| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.122-251003-0009 | 03/10/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN PHI | |
| 2 | H61.122-250707-0013 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ VĂN HAI | |
| 3 | H61.122-250707-0015 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRẠNG | |
| 4 | H61.122-250709-0004 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ HỒNG PHONG | |
| 5 | H61.122-250709-0018 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYEN VAN QUOC | |
| 6 | H61.122-250710-0005 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI VĂN THƠM | |
| 7 | H61.122-250710-0006 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU | |
| 8 | H61.122-250710-0008 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | THẠCH THỊ DÀNG | |
| 9 | H61.122-250710-0007 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THANH NGÀ | |
| 10 | H61.122-250710-0010 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN VĂN HỒNG | |
| 11 | H61.122-250710-0013 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Thạch Luân | |
| 12 | H61.122-250710-0021 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | THẠCH XIÊU | |
| 13 | H61.122-250710-0022 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ MINH AN | |
| 14 | H61.122-250711-0007 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯU VĂN HÙNG | |
| 15 | H61.122-250711-0013 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | THẠCH THỊ QUẾ CHÂN | |
| 16 | H61.122-250711-0017 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | |
| 17 | H61.122-250711-0018 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH DŨNG | |
| 18 | H61.122-250911-0007 | 11/09/2025 | 23/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO PHƯỚC CƯỜNG | |
| 19 | H61.122-250812-0026 | 12/08/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ DUYÊN | |
| 20 | H61.122-250714-0005 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ DIỆP KHANH | |
| 21 | H61.122-250714-0003 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯU DŨ HIỆP | |
| 22 | H61.122-250714-0008 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH HOÀNG NHÂN | |
| 23 | H61.122-250714-0009 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN | |
| 24 | H61.122-250714-0015 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH VĂN CẢNH | |
| 25 | H61.122-250714-0018 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ THỊ BẠCH TUYẾT | |
| 26 | H61.122-250714-0019 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ HOÀNG KHA | |
| 27 | H61.122-250714-0020 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUỐC BẢO | |
| 28 | H61.122-250715-0005 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN BÉ BA | |
| 29 | H61.122-250715-0015 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ HOÀNG HIẾU | |
| 30 | H61.122-250715-0024 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | THẠCH THỊ TUYỀN | |
| 31 | H61.122-250716-0002 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH LONG | |
| 32 | H61.122-250715-0031 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN | |
| 33 | H61.122-250716-0004 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH THỊ SÊ XÁCH CHA | |
| 34 | H61.122-250716-0009 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHI | |
| 35 | H61.122-250716-0011 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU NGHĨA | |
| 36 | H61.122-250816-0001 | 16/08/2025 | 20/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG | |
| 37 | H61.122-250717-0007 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VĂN CÔNG HIỆN | |
| 38 | H61.122-250718-0003 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ĐỆ | |
| 39 | H61.122-250821-0008 | 21/08/2025 | 08/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHAN THỊ NGỌC NỮ | |
| 40 | H61.122-250821-0011 | 21/08/2025 | 08/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC SƯƠNG | |
| 41 | H61.122-250827-0004 | 27/08/2025 | 10/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LIÊU THỊ TUYẾT LỆ |