| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.163-250801-0053 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM TÚ ANH | |
| 2 | H61.163-250903-0012 | 03/09/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | |
| 3 | H61.163-250903-0014 | 03/09/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VỦ PHONG | |
| 4 | H61.163-250804-0023 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG | |
| 5 | H61.163-250904-0005 | 04/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ BÉ HIỀN | |
| 6 | H61.163-250904-0012 | 04/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH MINH LUÂN | |
| 7 | H61.163-250904-0013 | 04/09/2025 | 04/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN NGỌC TRÍ | |
| 8 | H61.163-250904-0021 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 06/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | THẠCH NIỆN | |
| 9 | H61.163-250805-0031 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ ĐỨC THỊNH | |
| 10 | H61.163-250905-0004 | 05/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN GỌN | |
| 11 | H61.163-250905-0008 | 05/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN DỰ | |
| 12 | H61.163-250806-0010 | 06/08/2025 | 13/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH THỊ HIỀN | |
| 13 | H61.163-250806-0032 | 06/08/2025 | 13/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HUYỀN TRÂN | |
| 14 | H61.163-250702-0001 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ THANH THỦY | |
| 15 | H61.163-250808-0005 | 08/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH DUY | |
| 16 | H61.163-250808-0011 | 08/08/2025 | 08/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG MINH TÂM | |
| 17 | H61.163-250808-0019 | 08/08/2025 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRÚC NGÂN | |
| 18 | H61.163-250808-0010 | 08/08/2025 | 08/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG MINH TÂN | |
| 19 | H61.163-250908-0017 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | THẠCH THỊ DUNG | |
| 20 | H61.163-250908-0019 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HUỲNH CHÍ CƯỜNG | |
| 21 | H61.163-250909-0004 | 09/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH MINH | |
| 22 | H61.163-250910-0015 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SƠN THỊ DIÊNE | |
| 23 | H61.163-250910-0020 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ PHO LA | |
| 24 | H61.163-250910-0019 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN NHỰT | |
| 25 | H61.163-250811-0015 | 11/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ THERY | |
| 26 | H61.163-250811-0023 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH THỊ SUL THRÀ | |
| 27 | H61.163-250911-0002 | 11/09/2025 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ ĐEN | |
| 28 | H61.163-250812-0009 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ CẨM QUỲNH | |
| 29 | H61.163-250812-0015 | 12/08/2025 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LỆ CHI | |
| 30 | H61.163-250912-0016 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | THẠCH NGỌC BẢO | |
| 31 | H61.163-250912-0019 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ HONL | |
| 32 | H61.163-250812-0016 | 13/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DÂN QUỐC TRẠNG | |
| 33 | H61.163-250814-0001 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN KHÁNH DUY | |
| 34 | H61.163-250814-0002 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH HIẾU | |
| 35 | H61.163-250814-0003 | 14/08/2025 | 14/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ ANH | |
| 36 | H61.163-250814-0004 | 14/08/2025 | 14/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ THANH ĐIỀN | |
| 37 | H61.163-250814-0023 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ÚT | |
| 38 | H61.163-250814-0026 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH DUY QUANG | |
| 39 | H61.163-250815-0004 | 15/08/2025 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC KHÁNH | |
| 40 | H61.163-250915-0012 | 15/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỚI VŨ | |
| 41 | H61.163-251015-0013 | 15/10/2025 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SƠN HOÀNG NHÂM | |
| 42 | H61.163-251015-0016 | 15/10/2025 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ THANH NHU | |
| 43 | H61.163-250716-0011 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI TIÊN | |
| 44 | H61.163-250916-0013 | 16/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TRƯỜNG SANG | |
| 45 | H61.163-250916-0016 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU VĨNH TÀI | |
| 46 | H61.163-250918-0011 | 18/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THẢO | |
| 47 | H61.163-250918-0013 | 18/09/2025 | 08/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THƯƠNG CẦN | |
| 48 | H61.163-250819-0003 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH THỊ DỜN | |
| 49 | H61.163-250819-0004 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ TRÚC LINH | |
| 50 | H61.163-250819-0005 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | KIM MƠN | |
| 51 | H61.163-250819-0006 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ THỦY | |
| 52 | H61.163-250819-0007 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ SÔ THIA | |
| 53 | H61.163-250819-0009 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TUẤN ANH | |
| 54 | H61.163-250819-0010 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HUỲNH NHƯ | |
| 55 | H61.163-250819-0012 | 19/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SƠN THỊ SEN | |
| 56 | H61.163-250819-0016 | 19/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TRUNG SANG | |
| 57 | H61.163-250919-0002 | 19/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG HOÀNG KHANG | |
| 58 | H61.163-250919-0004 | 19/09/2025 | 24/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ANH TUẤN | |
| 59 | H61.163-250919-0006 | 19/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH MINH PHÚC | |
| 60 | H61.163-250919-0007 | 19/09/2025 | 24/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ CHÍ TRỌNG | |
| 61 | H61.163-250919-0012 | 19/09/2025 | 19/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | |
| 62 | H61.163-250919-0013 | 19/09/2025 | 24/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH MINH | |
| 63 | H61.163-250718-0009 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | KIM THỊ MINH THƯ | |
| 64 | H61.163-250821-0002 | 21/08/2025 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM CHOM NAN | |
| 65 | H61.163-250722-0001 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ THIÊN HƯƠNG | |
| 66 | H61.163-250722-0013 | 22/07/2025 | 30/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TỪ VĂN NIỆM | |
| 67 | H61.163-250722-0015 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TỪ VĂN NIỆM | |
| 68 | H61.163-250922-0004 | 22/09/2025 | 25/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH MINH PHÚC | |
| 69 | H61.163-250922-0009 | 22/09/2025 | 25/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN LỚN | |
| 70 | H61.163-250723-0010 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRANG ANH HẬU | |
| 71 | H61.163-250723-0011 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | SƠN THÁI CHANH ĐÀ | |
| 72 | H61.163-250924-0011 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THANH ĐÔNG | |
| 73 | H61.163-250924-0013 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH ĐA RA | |
| 74 | H61.163-250924-0016 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀNG SƠN | |
| 75 | H61.163-250724-0021 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | |
| 76 | H61.163-250725-0003 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG VĨ KHANG | |
| 77 | H61.163-250725-0004 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM MINH HIỂN | |
| 78 | H61.163-250725-0029 | 25/07/2025 | 01/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN PHÚC LỘC | |
| 79 | H61.163-250826-0017 | 26/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN TÚ PHƯƠNG | |
| 80 | H61.163-250826-0018 | 26/08/2025 | 29/08/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TẤN ĐỨC | |
| 81 | H61.163-250728-0025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH THỊ NGHĨA | |
| 82 | H61.163-250728-0023 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THU HẰNG | |
| 83 | H61.163-250725-0020 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TẦN | |
| 84 | H61.163-250828-0016 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH THỊ MỸ TÂM | |
| 85 | H61.163-250729-0021 | 29/07/2025 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ NGỌC THÙY | |
| 86 | H61.163-250729-0029 | 29/07/2025 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH SƠN | |
| 87 | H61.163-250929-0007 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH SI RẾT |