| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.108-250701-0001 | 01/07/2025 | 22/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH | |
| 2 | H61.108-250731-0008 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TĂNG THỊ MAI PHƯƠNG | |
| 3 | H61.108-250731-0006 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TĂNG THỊ MAI PHƯƠNG | |
| 4 | H61.108-250702-0009 | 02/07/2025 | 25/07/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ HUỲNH NHÂN | |
| 5 | H61.108-250903-0009 | 03/09/2025 | 17/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH TRƯỜNG TÂN | |
| 6 | H61.108-251003-0006 | 03/10/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ XUÂN MAI | |
| 7 | H61.108-250807-0004 | 07/08/2025 | 01/09/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | MAI THANH TÙNG | |
| 8 | H61.108-250807-0006 | 07/08/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THÚY HẰNG | |
| 9 | H61.108-250908-0012 | 08/09/2025 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THANG TUYẾT HƯƠNG | |
| 10 | H61.108-250909-0004 | 09/09/2025 | 03/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | TRỊNH THỊ NGUYỆT | |
| 11 | H61.108-251010-0041 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH THÀNH | |
| 12 | H61.108-250811-0001 | 11/08/2025 | 12/09/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | HUỲNH HỒNG DIỆP | |
| 13 | H61.108-250811-0009 | 11/08/2025 | 29/09/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | HỒ TRẦN NHƯ HẠNH | |
| 14 | H61.108-250811-0010 | 11/08/2025 | 03/09/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN VĂN DIỆN | |
| 15 | H61.108-250811-0011 | 11/08/2025 | 03/09/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THỊ MÁY | |
| 16 | H61.108-250812-0002 | 12/08/2025 | 17/09/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN HỮU TOÀN + BÙI THỊ KIM HOÀNG | |
| 17 | H61.108-250812-0004 | 12/08/2025 | 07/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN TRẦN XUÂN TRANG | |
| 18 | H61.108-250813-0004 | 13/08/2025 | 16/09/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | HỨA VĂN HÒA | |
| 19 | H61.108-250813-0005 | 13/08/2025 | 01/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THUẬN TÀI | |
| 20 | H61.108-250813-0006 | 13/08/2025 | 01/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THUẬN TÀI | |
| 21 | H61.108-251013-0057 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BẠCH NGỌC TUYỀN | |
| 22 | H61.108-251013-0060 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TUẤN MINH | |
| 23 | H61.108-251013-0061 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TUẤN MINH | |
| 24 | H61.108-251013-0062 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH XUÂN | |
| 25 | H61.108-251013-0064 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH XUÂN | |
| 26 | H61.108-251013-0022 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG HOA | |
| 27 | H61.108-251013-0030 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU KHANH | |
| 28 | H61.108-251013-0067 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH XUÂN | |
| 29 | H61.108-251013-0068 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH XUÂN | |
| 30 | H61.108-250917-0026 | 17/09/2025 | 22/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ BÌNH HIẾU | |
| 31 | H61.108-250818-0013 | 18/08/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI HỮU THOẠI | |
| 32 | H61.108-250821-0005 | 21/08/2025 | 03/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | HUỲNH THỊ KIM HUỆ | |
| 33 | H61.108-250822-0002 | 22/08/2025 | 02/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HỒ KIM HẢO | |
| 34 | H61.108-250922-0022 | 22/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ NGỌC PHÚ | |
| 35 | H61.108-250728-0004 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH TÚ | |
| 36 | H61.108-250828-0001 | 28/08/2025 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN KIM QUANG | |
| 37 | H61.108-250729-0008 | 29/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ NGHI BÌNH | |
| 38 | H61.108-250729-0009 | 29/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN | |
| 39 | H61.108-250828-0009 | 29/08/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH PHÁT |