| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.164-251002-0005 | 02/10/2025 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM LONG NHÃN | |
| 2 | H61.164-250923-0020 | 23/09/2025 | 21/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | THẠCH THỊ SA OANH | |
| 3 | H61.164-250801-0015 | 01/08/2025 | 08/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HỒ THỊ HỘI | |
| 4 | H61.164-250802-0001 | 02/08/2025 | 04/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG HOÀNG THÀNH | |
| 5 | H61.164-250802-0002 | 02/08/2025 | 04/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH BANH NI | |
| 6 | H61.164-250802-0003 | 02/08/2025 | 04/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH THỊ CẨM VÂN | |
| 7 | H61.164-250802-0004 | 02/08/2025 | 04/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | SƠN NGỌC PHÁT | |
| 8 | H61.164-251002-0004 | 02/10/2025 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM LONG NHÃN | |
| 9 | H61.164-250903-0001 | 03/09/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ MỘNG HUỲNH | |
| 10 | H61.164-251003-0004 | 03/10/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH SANG | |
| 11 | H61.164-251003-0005 | 03/10/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG HOÀNG MINH | |
| 12 | H61.164-251003-0006 | 03/10/2025 | 03/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĂN DỌNG | |
| 13 | H61.164-251003-0009 | 03/10/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG QUỐC TRẦM | |
| 14 | H61.164-251003-0011 | 03/10/2025 | 03/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH THỊ HỒNG XUÂN | |
| 15 | H61.164-251003-0014 | 03/10/2025 | 03/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH HƯƠNG | |
| 16 | H61.164-250804-0036 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ BẰNG | |
| 17 | H61.164-250804-0037 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CẪM THO | |
| 18 | H61.164-250804-0040 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SƠN PHƯƠNG | |
| 19 | H61.164-250804-0042 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHANH | |
| 20 | H61.164-250804-0044 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH SA LAN | |
| 21 | H61.164-250804-0045 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ HUỲNH ANH | |
| 22 | H61.164-250804-0047 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ PHƯỢNG | |
| 23 | H61.164-250804-0046 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LA VĂN LÊN | |
| 24 | H61.164-250804-0048 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH TRÍ | |
| 25 | H61.164-250804-0049 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM THỊ THANH TUYỀN | |
| 26 | H61.164-250804-0050 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THANH MỘNG | |
| 27 | H61.164-250804-0053 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH THƯ | |
| 28 | H61.164-250804-0054 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ BÉ HỒNG | |
| 29 | H61.164-250904-0020 | 04/09/2025 | 04/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN LỘC | |
| 30 | H61.164-250805-0012 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MỘNG CẦM | |
| 31 | H61.164-250805-0015 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH NHÂN | |
| 32 | H61.164-250805-0031 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐOÀN | |
| 33 | H61.164-250805-0056 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ THỊ NGỌC DÔ | |
| 34 | H61.164-250806-0001 | 06/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ SA MƯƠNE | |
| 35 | H61.164-250806-0049 | 06/08/2025 | 22/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TRƯƠNG VĂN GIÀU | |
| 36 | H61.164-250807-0032 | 07/08/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN | |
| 37 | H61.164-250808-0010 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ THÂY | |
| 38 | H61.164-250808-0048 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | KIM VUI | |
| 39 | H61.164-250908-0009 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG MINH TÚ | |
| 40 | H61.164-250908-0010 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG MINH TÚ | |
| 41 | H61.164-250908-0011 | 08/09/2025 | 10/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH THỊ HUỆ | |
| 42 | H61.164-250908-0017 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN LINH | |
| 43 | H61.164-250809-0003 | 09/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN TRUYỀN | |
| 44 | H61.164-250809-0008 | 09/08/2025 | 11/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | THẠCH PHÂN | |
| 45 | H61.164-250809-0012 | 09/08/2025 | 12/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | THẠCH THỊ SÔ HOANH THA | |
| 46 | H61.164-250809-0015 | 09/08/2025 | 12/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | THẠCH THỊ SÔ HOANH THA | |
| 47 | H61.164-250909-0029 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC LOAN | |
| 48 | H61.164-250910-0029 | 10/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ KIM CHI | |
| 49 | H61.164-250910-0030 | 10/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH HANH | |
| 50 | H61.164-250910-0031 | 10/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM CHÍ TRUNG | |
| 51 | H61.164-250910-0028 | 10/09/2025 | 10/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THÁI DƯƠNG | |
| 52 | H61.164-250811-0017 | 11/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG HOÀNG HẬN | |
| 53 | H61.164-250811-0018 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VÕ THÀNH DUY | |
| 54 | H61.164-250811-0037 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH CHÍ TÂM | |
| 55 | H61.164-250811-0038 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ CHÍ HẢI | |
| 56 | H61.164-250812-0002 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ CẨM HỒNG | |
| 57 | H61.164-250812-0005 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ SÓC KHIL | |
| 58 | H61.164-250812-0026 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH SON | |
| 59 | H61.164-250912-0022 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH MINH TOÀN | |
| 60 | H61.164-250912-0015 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH KHANG HƯỞNG | |
| 61 | H61.164-250912-0027 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN TẤN KHA | |
| 62 | H61.164-250913-0001 | 13/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM VĂN NGOAN | |
| 63 | H61.164-250913-0004 | 13/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ THIA RA | |
| 64 | H61.164-250913-0005 | 13/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THI RINH | |
| 65 | H61.164-250913-0006 | 13/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH LÀNH | |
| 66 | H61.164-251013-0027 | 13/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIÊN THỊ THẢO | |
| 67 | H61.164-251013-0028 | 13/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SƠN THỊ THIÊU | |
| 68 | H61.164-250814-0003 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
| 69 | H61.164-250814-0004 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | KIM THỊ OANH | |
| 70 | H61.164-250814-0005 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ SA VIÊN | |
| 71 | H61.164-250814-0006 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
| 72 | H61.164-250814-0007 | 14/08/2025 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN XÊ | |
| 73 | H61.164-250814-0012 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH VĂN KỶ | |
| 74 | H61.164-250814-0013 | 14/08/2025 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH VĂN KỶ | |
| 75 | H61.164-250814-0033 | 14/08/2025 | 14/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH THỊ HOÀNH | |
| 76 | H61.164-250814-0036 | 14/08/2025 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN LONG | |
| 77 | H61.164-250814-0044 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM HOÀNG TOÀN | |
| 78 | H61.164-250814-0045 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CHÂU HƯƠNG | |
| 79 | H61.164-250814-0050 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN THẢNH | |
| 80 | H61.164-250814-0057 | 14/08/2025 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN KHỞI | |
| 81 | H61.164-250814-0059 | 14/08/2025 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | KIM THÀNH | |
| 82 | H61.164-251014-0003 | 14/10/2025 | 17/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | |
| 83 | H61.164-250715-0005 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | DƯƠNG THỊ THÙY TRANG | |
| 84 | H61.164-250815-0002 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM MINH HƯNG | |
| 85 | H61.164-250814-0060 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM HỒNG CHƯƠNG | |
| 86 | H61.164-250815-0003 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ĐÌNH THỐNG | |
| 87 | H61.164-250815-0004 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM ANH | |
| 88 | H61.164-250815-0005 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN NGUYỄN THÁI BẢO | |
| 89 | H61.164-250815-0006 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | KIM THỊ LANG | |
| 90 | H61.164-250815-0007 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | KIM SƠN HỒNG | |
| 91 | H61.164-250815-0009 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | KIM CHÂU VINH | |
| 92 | H61.164-250815-0010 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG VĂN MINH | |
| 93 | H61.164-250815-0011 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG VĂN MINH | |
| 94 | H61.164-250815-0012 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | KIM NGỌC PHINH | |
| 95 | H61.164-250815-0013 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐA HỒNG TÂN | |
| 96 | H61.164-250815-0014 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ HUỲNH PHƯƠNG THẢO | |
| 97 | H61.164-250815-0015 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CHÍ HẢI | |
| 98 | H61.164-250815-0016 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THU HIỀN | |
| 99 | H61.164-250815-0018 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH SƠN | |
| 100 | H61.164-250815-0019 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ DIỄM | |
| 101 | H61.164-250815-0020 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH DƯƠNG | |
| 102 | H61.164-250815-0021 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH DƯƠNG | |
| 103 | H61.164-250815-0022 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | |
| 104 | H61.164-250815-0023 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THÁI CHA RI GIA | |
| 105 | H61.164-250815-0024 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH THỊ OANH THA | |
| 106 | H61.164-250815-0026 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG CHÍ TÂM | |
| 107 | H61.164-250815-0027 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THÁI CHA RI GIA | |
| 108 | H61.164-250815-0028 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH THỊ OANH THA | |
| 109 | H61.164-250815-0029 | 15/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DỌN | |
| 110 | H61.164-250815-0030 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH OANH OANH | |
| 111 | H61.164-250815-0031 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TRIỆU HÒA | |
| 112 | H61.164-250915-0005 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ QUỐC THỊNH | |
| 113 | H61.164-250915-0016 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH THỊ CHANH THA | |
| 114 | H61.164-250915-0039 | 15/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TRÚC | |
| 115 | H61.164-251015-0008 | 15/10/2025 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM THỊ SÊNE | |
| 116 | H61.164-250816-0001 | 16/08/2025 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY DÂN | |
| 117 | H61.164-250816-0002 | 16/08/2025 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH THỊ ĐA NI | |
| 118 | H61.164-250916-0014 | 16/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HẢI | |
| 119 | H61.164-250916-0017 | 16/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH TAM | |
| 120 | H61.164-250916-0022 | 16/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MỚI | |
| 121 | H61.164-250916-0031 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ XÂY HA | |
| 122 | H61.164-250916-0033 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ XÂY HA | |
| 123 | H61.164-251016-0007 | 16/10/2025 | 16/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ TẤN VŨ | |
| 124 | H61.164-251016-0008 | 16/10/2025 | 16/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH THỊ KIM CHI | |
| 125 | H61.164-250818-0043 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ QUỐC TRIỆU | |
| 126 | H61.164-250719-0001 | 19/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ HOÀI THƯƠNG | |
| 127 | H61.164-250819-0021 | 19/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯ THỊ KIỀU LOAN | |
| 128 | H61.164-250919-0010 | 19/09/2025 | 19/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HẠNH | |
| 129 | H61.164-251020-0006 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG TUẤN | |
| 130 | H61.164-250721-0002 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THÀNH TÁM | |
| 131 | H61.164-250721-0008 | 21/07/2025 | 28/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HOÀNG TRINH | |
| 132 | H61.164-250721-0012 | 21/07/2025 | 18/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | SƠN THỊ THE | |
| 133 | H61.164-250721-0013 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN BÌNH | |
| 134 | H61.164-250721-0015 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THÁI DƯƠNG | |
| 135 | H61.164-250721-0016 | 21/07/2025 | 28/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN NGUYỄN HÙNG TÂM | |
| 136 | H61.164-250821-0026 | 21/08/2025 | 01/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHAN VĂN BẢO | |
| 137 | H61.164-250722-0016 | 22/07/2025 | 29/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN QUANG TỔNG | |
| 138 | H61.164-250722-0014 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ GỌN | |
| 139 | H61.164-250922-0018 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SƠN THỊ VỆ | |
| 140 | H61.164-250723-0010 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN CHÍ THIỆN | |
| 141 | H61.164-250723-0011 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM QUỐC VIỆT | |
| 142 | H61.164-250723-0014 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRAN MINH GIANG | |
| 143 | H61.164-250923-0001 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THẢO NGUYÊN | |
| 144 | H61.164-250923-0002 | 23/09/2025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SƠN THỊ SA RIÊNG | |
| 145 | H61.164-250923-0004 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ NHÂN | |
| 146 | H61.164-250923-0003 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ NHÂN | |
| 147 | H61.164-250923-0005 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH ĐIỆP | |
| 148 | H61.164-250923-0007 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SƠN THANH THẾ | |
| 149 | H61.164-250923-0008 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VƯƠNG TRÚC | |
| 150 | H61.164-250923-0010 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM HOÀN TUẤN | |
| 151 | H61.164-250923-0009 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM HOÀN TUẤN | |
| 152 | H61.164-250923-0011 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIÊN THANH ĐẦY | |
| 153 | H61.164-250923-0012 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ THU | |
| 154 | H61.164-250923-0021 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THACH THI SA RINL | |
| 155 | H61.164-250923-0023 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ HẠNH | |
| 156 | H61.164-250923-0025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ LIỂU TIÊN | |
| 157 | H61.164-250923-0026 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ LIỂU TIÊN | |
| 158 | H61.164-250923-0030 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ HOA TÂY | |
| 159 | H61.164-250923-0029 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SƠN MONG | |
| 160 | H61.164-250923-0028 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SƠN MONG | |
| 161 | H61.164-250724-0005 | 24/07/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH THỊ TRANG | |
| 162 | H61.164-250724-0007 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN VĂN NHẢ | |
| 163 | H61.164-250724-0012 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TỐNG VĨNH THUẬN | |
| 164 | H61.164-250724-0013 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH KHÁNH VY | |
| 165 | H61.164-250724-0014 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ HUỲNH MAI | |
| 166 | H61.164-250724-0015 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN BÌNH | |
| 167 | H61.164-250724-0016 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 26/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | THẠCH THỊ MỸ THẨM | |
| 168 | H61.164-251024-0002 | 24/10/2025 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH SÂM BÔ | |
| 169 | H61.164-251024-0003 | 24/10/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIÊN SA MI | |
| 170 | H61.164-250725-0001 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN BẢO | |
| 171 | H61.164-250725-0002 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NHỚ | |
| 172 | H61.164-250725-0004 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮM | |
| 173 | H61.164-250725-0005 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÔNG | |
| 174 | H61.164-250725-0006 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH TIÊN | |
| 175 | H61.164-250725-0007 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ THONE | |
| 176 | H61.164-250725-0008 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN NHÂN TÔNG | |
| 177 | H61.164-250725-0011 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LUÂN | |
| 178 | H61.164-250725-0012 | 25/07/2025 | 01/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | THẠCH UNL | |
| 179 | H61.164-250725-0013 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH ĐÔNG | |
| 180 | H61.164-250725-0016 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH SA BÈNL | |
| 181 | H61.164-250725-0018 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN SANG | |
| 182 | H61.164-250725-0020 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ CHANH THU | |
| 183 | H61.164-250725-0022 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH TIẾN ANH | |
| 184 | H61.164-250725-0023 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG TỨ ĐÍNH | |
| 185 | H61.164-250825-0017 | 25/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH KHẢI | |
| 186 | H61.164-250825-0015 | 25/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH CA | |
| 187 | H61.164-250825-0023 | 25/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH QUÂY THÂY DA | |
| 188 | H61.164-250825-0082 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH DUY | |
| 189 | H61.164-250925-0022 | 25/09/2025 | 25/09/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | LÂM THỊ DIỂM THI | |
| 190 | H61.164-250925-0026 | 25/09/2025 | 25/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ NGƯNG | |
| 191 | H61.164-250925-0028 | 25/09/2025 | 25/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | KIM BÔ NA | |
| 192 | H61.164-250925-0033 | 25/09/2025 | 30/09/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | KIM THI | |
| 193 | H61.164-250925-0035 | 25/09/2025 | 26/09/2025 | 27/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | THẠCH THỊ NGỌC THẢO | |
| 194 | H61.164-250826-0009 | 26/08/2025 | 26/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH ĐIỆP | |
| 195 | H61.164-250926-0012 | 26/09/2025 | 03/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | HỒ THỊ NGỌC XƯƠNG | |
| 196 | H61.164-250926-0019 | 26/09/2025 | 29/09/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGÔ NHỰT ĐANG | |
| 197 | H61.164-250827-0043 | 27/08/2025 | 12/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | KIM THỊ QUÁCH | |
| 198 | H61.164-250728-0004 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM MẠNH | |
| 199 | H61.164-250728-0006 | 28/07/2025 | 04/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM | |
| 200 | H61.164-250728-0008 | 28/07/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN | |
| 201 | H61.164-250728-0010 | 28/07/2025 | 05/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN LƯỢNG | |
| 202 | H61.164-250828-0007 | 28/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | |
| 203 | H61.164-250828-0017 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 30/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN NGỌC ÁNH | |
| 204 | H61.164-250828-0019 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 30/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ HOÀNG HY LAM | |
| 205 | H61.164-250828-0024 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 30/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | QUÁCH THỊ Á MỊ | |
| 206 | H61.164-250828-0025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 30/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | DƯƠNG THỊ CƯỜNG | |
| 207 | H61.164-250729-0026 | 29/07/2025 | 05/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | THẠCH SA MAL | |
| 208 | H61.164-250729-0041 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VŨ PHONG | |
| 209 | H61.164-250729-0049 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ RỚT | |
| 210 | H61.164-250730-0021 | 30/07/2025 | 06/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THỊ THÚY | |
| 211 | H61.164-250730-0028 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG THANH | |
| 212 | H61.164-250730-0033 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO NGUYỄN QUỐC PHÚ |