| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.130-250801-0040 | 01/08/2025 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THƯƠNG | |
| 2 | H61.130-251002-0052 | 02/10/2025 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TUẤN KHANH | |
| 3 | H61.130-250804-0029 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH KHÁNH DUY | |
| 4 | H61.130-250804-0042 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN HIẾU | |
| 5 | H61.130-250709-0009 | 09/07/2025 | 16/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THANH ĐẦY | |
| 6 | H61.130-250813-0016 | 13/08/2025 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ BĂNG THANH | |
| 7 | H61.130-250714-0004 | 14/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM HOÀNG XUYÊN | |
| 8 | H61.130-250814-0029 | 14/08/2025 | 08/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN SANG | |
| 9 | H61.130-250715-0002 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI ĐÔNG NGHI | |
| 10 | H61.130-250717-0014 | 17/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ THỊ CHÂU | |
| 11 | H61.130-250717-0015 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LINH | |
| 12 | H61.130-250717-0017 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐẶNG HOÀNG UYÊN | |
| 13 | H61.130-250717-0019 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DỄ | |
| 14 | H61.130-250717-0021 | 17/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN LUÔL | |
| 15 | H61.130-250917-0020 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH PHƯỢNG | |
| 16 | H61.130-250917-0030 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ KHÔN | |
| 17 | H61.130-250917-0058 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TÂM | |
| 18 | H61.130-250718-0012 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ MINH QUÂN | |
| 19 | H61.130-250818-0042 | 18/08/2025 | 10/09/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | TRẦN QUỐC TUẤN | |
| 20 | H61.130-250918-0038 | 18/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THANH TUYỀN | |
| 21 | H61.130-250919-0028 | 19/09/2025 | 19/09/2025 | 20/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | |
| 22 | H61.130-250721-0014 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN MAI TRINH | |
| 23 | H61.130-250721-0017 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NAM | |
| 24 | H61.130-250721-0028 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC LÂM | |
| 25 | H61.130-250721-0031 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ BÚP | |
| 26 | H61.130-250721-0039 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | |
| 27 | H61.130-250722-0007 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG VĂN QUỲNH TẤN | |
| 28 | H61.130-250722-0022 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ HỒNG LOAN | |
| 29 | H61.130-250723-0017 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN HIỀN | |
| 30 | H61.130-250723-0020 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HỒNG HẠNH | |
| 31 | H61.130-250723-0031 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ÁI MỸ | |
| 32 | H61.130-250724-0015 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ KIỀU | |
| 33 | H61.130-250924-0002 | 24/09/2025 | 22/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ GÁI | |
| 34 | H61.130-250924-0012 | 24/09/2025 | 15/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐÀO THỊ TUYẾN | |
| 35 | H61.130-250725-0016 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH THUẬN | |
| 36 | H61.130-250925-0004 | 25/09/2025 | 25/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU RỒI |