| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.112-250903-0010 | 03/09/2025 | 14/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THANH PHƯƠNG | UBND phường Tân Ngãi |
| 2 | H61.112-250812-0011 | 12/08/2025 | 04/09/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | BÙI THỊ HÀ | UBND phường Tân Ngãi |
| 3 | H61.112-250714-0008 | 14/07/2025 | 06/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MỘT | UBND phường Tân Ngãi |
| 4 | H61.112-250915-0013 | 15/09/2025 | 28/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG VĂN TẤN | UBND phường Tân Ngãi |
| 5 | H61.112-250917-0026 | 17/09/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ SƠN GIANG | UBND phường Tân Ngãi |
| 6 | H61.112-250826-0011 | 26/08/2025 | 21/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRÀ NGỌC ĐIỆP | UBND phường Tân Ngãi |
| 7 | H61.112-250826-0017 | 26/08/2025 | 09/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN VĂN LỘC | UBND phường Tân Ngãi |
| 8 | H61.112-250827-0001 | 27/08/2025 | 27/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THU NGUYỆT | UBND phường Tân Ngãi |
| 9 | H61.112-250827-0003 | 27/08/2025 | 15/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐOÀN XUÂN HIẾU | UBND phường Tân Ngãi |
| 10 | H61.112-250827-0007 | 27/08/2025 | 16/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ĐOÀN KHÁNH MAI | UBND phường Tân Ngãi |
| 11 | H61.112-250828-0003 | 28/08/2025 | 19/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ NGỌC | UBND phường Tân Ngãi |
| 12 | H61.112-250828-0007 | 28/08/2025 | 15/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ THÀNH TRUNG | UBND phường Tân Ngãi |
| 13 | H61.112-250828-0011 | 28/08/2025 | 08/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG THẢO | UBND phường Tân Ngãi |
| 14 | H61.112-250829-0003 | 29/08/2025 | 15/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LAN | UBND phường Tân Ngãi |
| 15 | H61.112-250915-0011 | 15/09/2025 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ TRUNG | UBND phường Tân Ngãi |
| 16 | H61.112-250916-0007 | 16/09/2025 | 30/09/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | LƯU THỊ HỒNG QUÂN | UBND phường Tân Ngãi |
| 17 | H61.112-250916-0017 | 17/09/2025 | 01/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | KHUẤT PHẠM THẾ SƠN | UBND phường Tân Ngãi |
| 18 | H61.112-250916-0019 | 17/09/2025 | 01/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | BẠCH TRUNG HIẾU | UBND phường Tân Ngãi |
| 19 | H61.112-250917-0001 | 17/09/2025 | 01/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | TRƯƠNG MINH CẬN | UBND phường Tân Ngãi |
| 20 | H61.112-250917-0002 | 17/09/2025 | 01/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | HỒ THỊ LIÊN | UBND phường Tân Ngãi |
| 21 | H61.112-250917-0003 | 17/09/2025 | 01/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN VĂN MƯỜI | UBND phường Tân Ngãi |
| 22 | H61.112-250917-0006 | 17/09/2025 | 01/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THỊ THU VÂN | UBND phường Tân Ngãi |
| 23 | H61.112-250826-0013 | 26/08/2025 | 27/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ NGỌC VINH | UBND phường Tân Ngãi |
| 24 | H61.112-250827-0022 | 27/08/2025 | 28/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN NGUYÊN VŨ | UBND phường Tân Ngãi |
| 25 | H61.112-250827-0024 | 27/08/2025 | 13/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN TÙNG | UBND phường Tân Ngãi |