| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.131-250829-0013 | 29/08/2025 | 23/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN NHỰT | |
| 2 | H61.131-250903-0034 | 03/09/2025 | 08/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ THỊ KIM HƯỜNG | |
| 3 | H61.131-250903-0042 | 03/09/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN HẬU | |
| 4 | H61.131-250903-0046 | 03/09/2025 | 13/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | VÕ HOÀNG YẾN | |
| 5 | H61.131-250903-0051 | 03/09/2025 | 08/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | VÕ TRUNG TRƯỜNG | |
| 6 | H61.131-251003-0016 | 03/10/2025 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ KHOẮNG, 440, TỜ 6, XÃ TÂN HƯNG CŨ | |
| 7 | H61.131-251003-0017 | 03/10/2025 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ KHOẮNG, THỬA 331, TỜ 11, XÃ TÂN HƯNG CŨ | |
| 8 | H61.131-250804-0008 | 04/08/2025 | 06/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐIỆP | |
| 9 | H61.131-250804-0020 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHA | |
| 10 | H61.131-250904-0014 | 04/09/2025 | 09/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN HỮU PHƯỚC | |
| 11 | H61.131-250904-0019 | 04/09/2025 | 09/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THỊ TUYẾT TRINH | |
| 12 | H61.131-250904-0021 | 04/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐƯỜNG NGỌC TRUNG | |
| 13 | H61.131-250904-0029 | 04/09/2025 | 25/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN DUYÊN | |
| 14 | H61.131-250905-0016 | 05/09/2025 | 26/09/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ MINH TUẤN | |
| 15 | H61.131-250905-0018 | 05/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH KHUÊ | |
| 16 | H61.131-250905-0022 | 05/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NƯƠNG | |
| 17 | H61.131-250905-0029 | 05/09/2025 | 10/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN VĂN BÉ MƯỜI | |
| 18 | H61.131-250905-0031 | 05/09/2025 | 26/09/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN THỊ MANH - THỬA 313 19 , TÂN HƯNG | |
| 19 | H61.131-250905-0032 | 05/09/2025 | 26/09/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN THỊ MANH -THỬA 312, TỜ 19, XÃ TÂN HƯNG | |
| 20 | H61.131-250808-0009 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH TRẦN THANH PHÚC | |
| 21 | H61.131-250908-0012 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM TÚ | |
| 22 | H61.131-250908-0014 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÁI BÌNH | |
| 23 | H61.131-250908-0013 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ TIỀN | |
| 24 | H61.131-250908-0020 | 08/09/2025 | 10/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU | |
| 25 | H61.131-250908-0017 | 08/09/2025 | 13/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HỒ VĂN NĂNG | |
| 26 | H61.131-250908-0028 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH NGỌC TIẾN | |
| 27 | H61.131-250709-0006 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN THANH TUẤN | |
| 28 | H61.131-250709-0005 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | ĐỖ VĂN DỦ HẢI | |
| 29 | H61.131-250709-0007 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN CÔNG HẬU | |
| 30 | H61.131-250709-0010 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH | |
| 31 | H61.131-250909-0015 | 09/09/2025 | 14/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH | |
| 32 | H61.131-250909-0020 | 09/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC HẬU | |
| 33 | H61.131-250909-0021 | 09/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHẪN | |
| 34 | H61.131-250909-0027 | 09/09/2025 | 14/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ TUẤN KIỆT | |
| 35 | H61.131-250909-0025 | 09/09/2025 | 14/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ TUẤN KIỆT | |
| 36 | H61.131-250710-0010 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ VĂN PHƯỚC | |
| 37 | H61.131-250710-0021 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | THÁI VĂN TÂM | |
| 38 | H61.131-250710-0017 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ THÀNH LONG | |
| 39 | H61.131-250710-0030 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG TÚ | |
| 40 | H61.131-250710-0031 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | BÙI VĂN NGÔ | |
| 41 | H61.131-250909-0044 | 10/09/2025 | 15/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN AN | |
| 42 | H61.131-250910-0005 | 10/09/2025 | 01/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐOÀN THANH VŨ | |
| 43 | H61.131-250910-0018 | 10/09/2025 | 15/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC HẬU | |
| 44 | H61.131-250910-0022 | 10/09/2025 | 15/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÔ THỊ MỸ CHÂU | |
| 45 | H61.131-250711-0009 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN THỊ KIM NHẠN | |
| 46 | H61.131-250911-0024 | 11/09/2025 | 02/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN THỊ QUYÊN | |
| 47 | H61.131-250912-0003 | 12/09/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN DŨNG | |
| 48 | H61.131-250912-0007 | 12/09/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRUNG KHẢI | |
| 49 | H61.131-250714-0002 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | LÊ THANH TÙNG | |
| 50 | H61.131-250714-0004 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG | |
| 51 | H61.131-250714-0007 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | PHAN MỸ THANH | |
| 52 | H61.131-250714-0009 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THANH VŨ | |
| 53 | H61.131-250714-0013 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN VĂN NÊN | |
| 54 | H61.131-250714-0014 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | PHAN THỊ NHÃ PHƯƠNG | |
| 55 | H61.131-250814-0029 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Array | |
| 56 | H61.131-250715-0002 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | BIỆN NHƯ THÙY | |
| 57 | H61.131-250715-0001 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN HOÀNG THƯƠNG | |
| 58 | H61.131-250815-0039 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÂM HỮU TÀI | |
| 59 | H61.131-250915-0012 | 15/09/2025 | 06/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ HÒA | |
| 60 | H61.131-250915-0026 | 15/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO HỒNG DIỄM | |
| 61 | H61.131-250915-0027 | 15/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC TRANG | |
| 62 | H61.131-251015-0012 | 15/10/2025 | 20/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
| 63 | H61.131-250716-0004 | 16/07/2025 | 23/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ CẪM TIÊN | |
| 64 | H61.131-250716-0005 | 16/07/2025 | 23/07/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN ĐA HUY | |
| 65 | H61.131-250716-0006 | 16/07/2025 | 23/07/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | TRẦN THỊ DIỄM THÚY | |
| 66 | H61.131-250716-0009 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | PHAN ANH TUẤN | |
| 67 | H61.131-250916-0023 | 16/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN QUÍ | |
| 68 | H61.131-250917-0018 | 17/09/2025 | 08/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN LÔ | |
| 69 | H61.131-250917-0023 | 17/09/2025 | 17/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THANH DƯƠNG | |
| 70 | H61.131-250917-0028 | 17/09/2025 | 08/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | BÙI THỊ HỒNG CHÂU | |
| 71 | H61.131-250716-0012 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN TẤN LỘC | |
| 72 | H61.131-250918-0017 | 18/09/2025 | 21/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN GIÕI | |
| 73 | H61.131-250918-0019 | 18/09/2025 | 09/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THANH THẢO | |
| 74 | H61.131-250918-0020 | 18/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | |
| 75 | H61.131-250819-0024 | 19/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM CÔNG NHỊNH | |
| 76 | H61.131-250919-0015 | 19/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN THÊM | |
| 77 | H61.131-250721-0003 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ NGỌC MINH | |
| 78 | H61.131-250821-0007 | 21/08/2025 | 21/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỆN | |
| 79 | H61.131-250721-0017 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | |
| 80 | H61.131-250922-0016 | 22/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN HÙNG | |
| 81 | H61.131-250723-0009 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG BÁ DUY | |
| 82 | H61.131-250723-0010 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN | |
| 83 | H61.131-250923-0008 | 23/09/2025 | 14/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN NGHÉ | |
| 84 | H61.131-250923-0021 | 23/09/2025 | 21/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN BỊCH TIỀN | |
| 85 | H61.131-250724-0001 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | CAO THỊ CHÌ | |
| 86 | H61.131-250724-0004 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NGO HONG SON | |
| 87 | H61.131-250924-0002 | 24/09/2025 | 27/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI HỮU THÀNH | |
| 88 | H61.131-250924-0011 | 24/09/2025 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NĂM - THỬA 66, TỜ 9, XÃ TÂN THÀNH | |
| 89 | H61.131-251024-0010 | 24/10/2025 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN THANH | |
| 90 | H61.131-251024-0011 | 24/10/2025 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHOA | |
| 91 | H61.131-250725-0002 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẰNG | |
| 92 | H61.131-250825-0009 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM ĐÀO VĨNH PHÁT | |
| 93 | H61.131-250825-0033 | 25/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN HOÀNG | |
| 94 | H61.131-250925-0023 | 25/09/2025 | 26/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG TIẾN | |
| 95 | H61.131-250728-0008 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỬU LÝ | |
| 96 | H61.131-250929-0015 | 29/09/2025 | 20/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ CHÂU | |
| 97 | H61.131-250929-0021 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN NGỌC TIẾN | |
| 98 | H61.131-250930-0011 | 30/09/2025 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN THÀNH |