STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H61.102-251001-0008 01/10/2025 22/10/2025 24/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THỊ PHO
2 H61.102-251001-0013 01/10/2025 22/10/2025 24/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ HẠNH
3 H61.102-251001-0021 01/10/2025 22/10/2025 24/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỀN
4 H61.102-250710-0009 10/07/2025 31/07/2025 01/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ CHÍ HƯỚNG
5 H61.102-250912-0010 12/09/2025 16/10/2025 20/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYEN THI THUY KIEU
6 H61.102-250916-0007 16/09/2025 07/10/2025 09/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
THÁI THÀNH THẢO
7 H61.102-250820-0026 20/08/2025 21/10/2025 31/10/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HỒ THANH THỦY
8 H61.102-250820-0042 20/08/2025 12/09/2025 01/10/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÍNH
9 H61.102-251020-0026 21/10/2025 24/10/2025 28/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI SÔNG THAO
10 H61.102-250922-0010 22/09/2025 13/10/2025 14/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VO VAN TAM
11 H61.102-250922-0012 22/09/2025 13/10/2025 14/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TUẤN
12 H61.102-250922-0013 22/09/2025 13/10/2025 14/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ HỮU TÂM
13 H61.102-250825-0018 25/08/2025 26/09/2025 01/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ THỊ THANH
14 H61.102-250826-0013 26/08/2025 18/09/2025 01/10/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG HÀ TRANG
15 H61.102-250829-0043 29/08/2025 23/09/2025 01/10/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN MINH HIẾU
16 H61.102-250930-0013 30/09/2025 21/10/2025 24/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG THÚY MAI
17 H61.102-250930-0026 30/09/2025 21/10/2025 24/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHƯỚC THỊ PHÍ