| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.161-250912-0005 | 12/09/2025 | 10/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHAN VĂN MÁNH | |
| 2 | H61.161-250924-0035 | 24/09/2025 | 22/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | THẠCH THỊ HỚT | |
| 3 | H61.161-250801-0005 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYEN THI MINH THU | |
| 4 | H61.161-250721-0003 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Array | |
| 5 | H61.161-250801-0006 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM TRANG | |
| 6 | H61.161-250903-0019 | 03/09/2025 | 03/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH THỊ CHANH SARÂY | |
| 7 | H61.161-250903-0026 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG PHÚC | |
| 8 | H61.161-250704-0001 | 04/07/2025 | 15/08/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | VÕ VĂN EM | |
| 9 | H61.161-250804-0001 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THANH VŨ | |
| 10 | H61.161-250726-0002 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Array | |
| 11 | H61.161-250804-0002 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI HOÀNG TUẤN | |
| 12 | H61.161-250804-0004 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ YẾN LINH | |
| 13 | H61.161-250904-0017 | 04/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG HOÀNG KIÊN | |
| 14 | H61.161-250904-0032 | 04/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN HIỂU | |
| 15 | H61.161-250904-0060 | 04/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ THU TRANG | |
| 16 | H61.161-250804-0006 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BÍCH TUYỀN | |
| 17 | H61.161-250805-0001 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM HOÀNG NHÂN | |
| 18 | H61.161-250805-0002 | 05/08/2025 | 15/08/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | VÕ VĂN TUẨN | |
| 19 | H61.161-250805-0003 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TƯỜNG LAM | |
| 20 | H61.161-250905-0001 | 05/09/2025 | 03/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH HOÀNG | |
| 21 | H61.161-250905-0028 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SƠN VĂN GÀ | |
| 22 | H61.161-250806-0008 | 06/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH SANG | |
| 23 | H61.161-250806-0009 | 06/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI VĨNH LỢI | |
| 24 | H61.161-250707-0002 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN XUÂN | |
| 25 | H61.161-250707-0001 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THANH HẢI | |
| 26 | H61.161-250707-0012 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | THẠCH THANH NHẢ | |
| 27 | H61.161-250707-0011 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HUỲNH VIỄN AN | |
| 28 | H61.161-250807-0001 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGỌC | |
| 29 | H61.161-250707-0018 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | THẠCH THÊ | |
| 30 | H61.161-250707-0017 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THỊ PHƯỢNG | |
| 31 | H61.161-250808-0002 | 08/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN TÁM | |
| 32 | H61.161-250808-0010 | 08/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐĂNG KHOA | |
| 33 | H61.161-250908-0016 | 08/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN VIỆT | |
| 34 | H61.161-250709-0004 | 09/07/2025 | 20/08/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | ĐINH VĂN NUÔI | |
| 35 | H61.161-250710-0005 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN QUANH | |
| 36 | H61.161-250711-0007 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG HOÀNG HUY | |
| 37 | H61.161-250911-0007 | 11/09/2025 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CHI | |
| 38 | H61.161-250812-0004 | 12/08/2025 | 11/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ VĂN BIỂU | |
| 39 | H61.161-250912-0006 | 12/09/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN MẪN | |
| 40 | H61.161-250912-0007 | 12/09/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC NHÃ TUẤN | |
| 41 | H61.161-250912-0013 | 12/09/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | |
| 42 | H61.161-250912-0015 | 12/09/2025 | 12/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | |
| 43 | H61.161-250912-0021 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH HOÀNG MINH | |
| 44 | H61.161-251012-0001 | 13/10/2025 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MAI | |
| 45 | H61.161-250714-0006 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN SANG | |
| 46 | H61.161-250714-0004 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TÔ KHẢI | |
| 47 | H61.161-250714-0008 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | KIM MẠNH ĐẠT | |
| 48 | H61.161-250715-0004 | 15/07/2025 | 26/08/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN THỊ CÁT | |
| 49 | H61.161-250915-0017 | 15/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM KHÁNH LINH | |
| 50 | H61.161-250915-0018 | 15/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TƯỜNG EM | |
| 51 | H61.161-250915-0020 | 15/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | |
| 52 | H61.161-250916-0005 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC TUẤN | |
| 53 | H61.161-250917-0007 | 17/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN RẠNG | |
| 54 | H61.161-250917-0013 | 17/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ NGỌC MINH | |
| 55 | H61.161-250919-0012 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO THỊ NGUYỆT | |
| 56 | H61.161-250919-0029 | 19/09/2025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN | |
| 57 | H61.161-250919-0030 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ THÂN | |
| 58 | H61.161-250820-0012 | 20/08/2025 | 03/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | DƯƠNG VĂN RẮN | |
| 59 | H61.161-250721-0006 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY DIỄM | |
| 60 | H61.161-250821-0002 | 21/08/2025 | 21/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÂM THỊ CẨM GIANG | |
| 61 | H61.161-250722-0004 | 22/07/2025 | 28/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LINH | |
| 62 | H61.161-250722-0006 | 22/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THÙY | |
| 63 | H61.161-250822-0005 | 22/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ HƯỜNG | |
| 64 | H61.161-250822-0006 | 22/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN KIỆT | |
| 65 | H61.161-250822-0008 | 22/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LƯỢNG | |
| 66 | H61.161-250822-0010 | 22/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH ĐƯƠNE | |
| 67 | H61.161-250922-0001 | 22/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐOÀN | |
| 68 | H61.161-250922-0023 | 22/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MỸ HƯƠNG | |
| 69 | H61.161-250722-0002 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI ĐỨC TÍN | |
| 70 | H61.161-250723-0002 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM VĂN NGÔ | |
| 71 | H61.161-250723-0004 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ HIỆU | |
| 72 | H61.161-250923-0006 | 23/09/2025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN LỢI | |
| 73 | H61.161-250923-0007 | 23/09/2025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TIỂU | |
| 74 | H61.161-250923-0008 | 23/09/2025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ THANH TRÀ | |
| 75 | H61.161-250923-0010 | 23/09/2025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ KIỀU OANH | |
| 76 | H61.161-250923-0011 | 23/09/2025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHỤNG ĐẸP | |
| 77 | H61.161-250825-0011 | 25/08/2025 | 08/09/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | THẠCH THỊ NGHĨA | |
| 78 | H61.161-250825-0018 | 25/08/2025 | 25/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TỪ THANH ĐOAN TRANG | |
| 79 | H61.161-250825-0019 | 25/08/2025 | 28/08/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
| 80 | H61.161-250925-0013 | 25/09/2025 | 25/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN SƠN | |
| 81 | H61.161-250925-0019 | 25/09/2025 | 25/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Văn Lý | |
| 82 | H61.161-250925-0025 | 25/09/2025 | 25/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH TÀI | |
| 83 | H61.161-250925-0028 | 25/09/2025 | 23/10/2025 | 25/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GUYỄN VĂN HIỀN | |
| 84 | H61.161-250925-0032 | 25/09/2025 | 23/10/2025 | 25/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM THỊ CHỨC | |
| 85 | H61.161-250826-0028 | 26/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BẢO TRÙNG DƯƠNG | |
| 86 | H61.161-250827-0002 | 27/08/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ PHƯỚC ĐÔNG | |
| 87 | H61.161-250827-0008 | 27/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH DŨNG | |
| 88 | H61.161-250930-0030 | 30/09/2025 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN DƯƠNG |