| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.148-251028-0022 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÁP | |
| 2 | H61.148-251029-0001 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ SƠN | |
| 3 | H61.148-251029-0002 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN ĐỒNG | |
| 4 | H61.148-251029-0004 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NGÂN | |
| 5 | H61.148-251029-0007 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH HƠN | |
| 6 | H61.148-251029-0023 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SIÊM | |
| 7 | H61.148-251029-0020 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG HÀ | |
| 8 | H61.148-251029-0019 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌT | |
| 9 | H61.148-251029-0017 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÀO | |
| 10 | H61.148-251029-0015 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM NHỰT TƯỜNG | |
| 11 | H61.148-251029-0011 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI CHIÊU LINH | |
| 12 | H61.148-251029-0010 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ MỶ HÒA | |
| 13 | H61.148-251029-0009 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH HƠN | |
| 14 | H61.148-251029-0018 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRUNG HIẾU | |
| 15 | H61.148-251029-0027 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU DINH | |
| 16 | H61.148-251002-0006 | 02/10/2025 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÂN THỊ PHÚC | |
| 17 | H61.148-251002-0010 | 02/10/2025 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU PHƯỚC | |
| 18 | H61.148-250903-0011 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH VÂN | |
| 19 | H61.148-250903-0033 | 03/09/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN SƠN | |
| 20 | H61.148-250904-0038 | 05/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH TRÍ | |
| 21 | H61.148-250808-0006 | 08/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THANH HIỀN | |
| 22 | H61.148-250908-0015 | 08/09/2025 | 06/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ CHẮC | |
| 23 | H61.148-251007-0016 | 08/10/2025 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HÒA | |
| 24 | H61.148-251008-0011 | 08/10/2025 | 20/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ SÁU | |
| 25 | H61.148-251008-0010 | 08/10/2025 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ XUÂN MAI | |
| 26 | H61.148-250910-0019 | 10/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THA | |
| 27 | H61.148-250910-0027 | 10/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ PHƯỢNG | |
| 28 | H61.148-251010-0005 | 10/10/2025 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ SO | |
| 29 | H61.148-250812-0014 | 12/08/2025 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TỰ | |
| 30 | H61.148-251013-0014 | 13/10/2025 | 13/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THANH DUY | |
| 31 | H61.148-250814-0013 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THỊ NGỌC THƠ | |
| 32 | H61.148-250814-0028 | 14/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYEN TRONG CAU | |
| 33 | H61.148-250814-0010 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG HÂN | |
| 34 | H61.148-250814-0031 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN MUỘN | |
| 35 | H61.148-250915-0039 | 15/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ NGUYỆT | |
| 36 | H61.148-250916-0017 | 16/09/2025 | 26/09/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | HUỲNH VĂN SẠNG | |
| 37 | H61.148-250916-0044 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HẰNG | |
| 38 | H61.148-250917-0008 | 17/09/2025 | 29/09/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | LÂM VĂN MUÔNE | |
| 39 | H61.148-250815-0018 | 18/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ KIỀU TRANG | |
| 40 | H61.148-250818-0039 | 18/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG NGỌC THƯỞNG | |
| 41 | H61.148-250918-0008 | 18/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TIẾN ĐẠT | |
| 42 | H61.148-250917-0021 | 18/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH XUÂN | |
| 43 | H61.148-250919-0014 | 19/09/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DÂN | |
| 44 | H61.148-250919-0022 | 19/09/2025 | 01/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ DÂN | |
| 45 | H61.148-250919-0023 | 19/09/2025 | 01/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYÊN THỊ DÂN | |
| 46 | H61.148-250919-0025 | 19/09/2025 | 01/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐẶNG VĂN QUẬN | |
| 47 | H61.148-250919-0030 | 19/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ KIỀU TRANG | |
| 48 | H61.148-250919-0029 | 19/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ KIỀU TRANG | |
| 49 | H61.148-251020-0023 | 20/10/2025 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ NGỌC HIẾU | |
| 50 | H61.148-251020-0027 | 20/10/2025 | 27/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BƯỚC | |
| 51 | H61.148-250821-0022 | 21/08/2025 | 04/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN CHŨNG | |
| 52 | H61.148-250821-0027 | 21/08/2025 | 04/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN CHŨNG | |
| 53 | H61.148-250821-0028 | 21/08/2025 | 04/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUỄN VĂN CHŨNG | |
| 54 | H61.148-250922-0008 | 22/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN AN | |
| 55 | H61.148-250922-0015 | 22/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TOÀN | |
| 56 | H61.148-250723-0026 | 23/07/2025 | 20/08/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN VĂN TIỂN | |
| 57 | H61.148-250723-0028 | 23/07/2025 | 20/08/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | ĐỖ VĂN ĐIỆP | |
| 58 | H61.148-250724-0001 | 24/07/2025 | 21/08/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | BÙI THỊ ĐẸT | |
| 59 | H61.148-250725-0001 | 25/07/2025 | 22/08/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | NGÔ THỊ MỸ HẠNH | |
| 60 | H61.148-250725-0005 | 25/07/2025 | 01/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN SƠN | |
| 61 | H61.148-250826-0001 | 26/08/2025 | 09/09/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | CHÂU THỊ LẨM | |
| 62 | H61.148-250826-0042 | 26/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI PHƯƠNG HIẾU | |
| 63 | H61.148-250729-0001 | 29/07/2025 | 26/08/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÔNG | |
| 64 | H61.148-250729-0002 | 29/07/2025 | 26/08/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | BÙI THỊ THƯỜNG | |
| 65 | H61.148-250929-0013 | 29/09/2025 | 06/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HỒ HÙNG CƯỜNG | |
| 66 | H61.148-250730-0002 | 30/07/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ HUỲNH NGA | |
| 67 | H61.148-250930-0006 | 30/09/2025 | 10/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ PHA | |
| 68 | H61.148-250731-0016 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DIỆP QUỐC SANG |