| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.160-250801-0004 | 01/08/2025 | 01/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN QUỐC | |
| 2 | H61.160-250801-0007 | 01/08/2025 | 01/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ TRANG | |
| 3 | H61.160-250801-0025 | 01/08/2025 | 01/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH LUÂN | |
| 4 | H61.160-250801-0030 | 01/08/2025 | 01/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ THỊ NHANH | |
| 5 | H61.160-250801-0036 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH QUỐC TÙNG | |
| 6 | H61.160-251002-0022 | 02/10/2025 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LÀNH | |
| 7 | H61.160-250703-0044 | 03/07/2025 | 04/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ TUÔI | |
| 8 | H61.160-250903-0030 | 03/09/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG QUỐC VIỆT | |
| 9 | H61.160-250903-0045 | 03/09/2025 | 15/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THỊ BẢNH | |
| 10 | H61.160-251003-0018 | 03/10/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ NHẬT HIỀN | |
| 11 | H61.160-251003-0031 | 03/10/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THANH TUẤN | |
| 12 | H61.160-250804-0038 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM VĂN PHƯƠNG | |
| 13 | H61.160-250804-0040 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN TRIỀU | |
| 14 | H61.160-250804-0046 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN NGUYỆN | |
| 15 | H61.160-250804-0048 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI DĨ KHANG | |
| 16 | H61.160-250904-0015 | 04/09/2025 | 16/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG VĂN NGỌNG | |
| 17 | H61.160-250805-0005 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ SON | |
| 18 | H61.160-250805-0008 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH VĂN KEN | |
| 19 | H61.160-250805-0021 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VŨ PHONG | |
| 20 | H61.160-250805-0025 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC PHI | |
| 21 | H61.160-250905-0001 | 05/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TÚ ANH | |
| 22 | H61.160-250806-0022 | 06/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRÌNH | |
| 23 | H61.160-250806-0040 | 06/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH HẢI | |
| 24 | H61.160-250807-0032 | 07/08/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHANH | |
| 25 | H61.160-250807-0054 | 07/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỨA PHƯỚC TRƯỜNG | |
| 26 | H61.160-251007-0016 | 07/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG NGỌC | |
| 27 | H61.160-250808-0027 | 08/08/2025 | 08/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG MINH NHUẦN | |
| 28 | H61.160-250908-0029 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TỰ | |
| 29 | H61.160-251008-0023 | 08/10/2025 | 20/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ QƯỚI | |
| 30 | H61.160-251008-0026 | 08/10/2025 | 20/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ QƯỚI | |
| 31 | H61.160-250709-0007 | 09/07/2025 | 16/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ THỊ TÚ MY | |
| 32 | H61.160-250709-0021 | 09/07/2025 | 16/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI NGÂN | |
| 33 | H61.160-250710-0043 | 10/07/2025 | 17/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ THỊ NGỌC MẪN | |
| 34 | H61.160-250910-0051 | 10/09/2025 | 22/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ LAN | |
| 35 | H61.160-251010-0034 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀI | |
| 36 | H61.160-251010-0037 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG VUI | |
| 37 | H61.160-251010-0038 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG VUI | |
| 38 | H61.160-251010-0039 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG VUI | |
| 39 | H61.160-250711-0003 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ONG VAN TRAI | |
| 40 | H61.160-250711-0053 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | DƯƠNG THỊ MỸ HẰNG | |
| 41 | H61.160-250811-0015 | 11/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ LY NA | |
| 42 | H61.160-250811-0016 | 11/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ LY NA | |
| 43 | H61.160-250811-0020 | 11/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM VĂN PHƯƠNG | |
| 44 | H61.160-250811-0047 | 11/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TỐNG ĐỨC THẮNG | |
| 45 | H61.160-250811-0051 | 11/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN MƯỜI | |
| 46 | H61.160-250911-0028 | 11/09/2025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH HÙNG | |
| 47 | H61.160-250911-0030 | 11/09/2025 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ PHƯƠNG DUNG | |
| 48 | H61.160-250911-0047 | 11/09/2025 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU HOÀNG LUÂN | |
| 49 | H61.160-251013-0028 | 13/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH NHỨT | |
| 50 | H61.160-251013-0040 | 13/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH ĐIỀN | |
| 51 | H61.160-251013-0043 | 13/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HẢI ÂU | |
| 52 | H61.160-251013-0057 | 13/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ÚT | |
| 53 | H61.160-250714-0010 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LE THI CAM | |
| 54 | H61.160-250714-0030 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN ĐÌNH VĂN | |
| 55 | H61.160-251014-0019 | 14/10/2025 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ DUY KHÁNH | |
| 56 | H61.160-250715-0021 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ BẢO TRÂN | |
| 57 | H61.160-250815-0006 | 15/08/2025 | 22/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÚY AN | |
| 58 | H61.160-250717-0022 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI HOÀNG SƠN | |
| 59 | H61.160-251017-0030 | 17/10/2025 | 17/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ THẨM | |
| 60 | H61.160-250718-0040 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄM | |
| 61 | H61.160-250918-0023 | 18/09/2025 | 09/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH MINH THỐNG | |
| 62 | H61.160-250919-0001 | 19/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ MỸ NGUYÊN | |
| 63 | H61.160-251020-0016 | 20/10/2025 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC TUYỀN | |
| 64 | H61.160-251020-0018 | 20/10/2025 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH SƠN | |
| 65 | H61.160-251020-0019 | 20/10/2025 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH YẾN LĂNG | |
| 66 | H61.160-251020-0021 | 20/10/2025 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TÍM | |
| 67 | H61.160-250721-0010 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN | |
| 68 | H61.160-250721-0011 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BẠCH | |
| 69 | H61.160-250721-0026 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY KHÁNH | |
| 70 | H61.160-250721-0037 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ PHO LA | |
| 71 | H61.160-250721-0046 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHỰT DUY | |
| 72 | H61.160-251021-0015 | 21/10/2025 | 21/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TUẤN | |
| 73 | H61.160-251021-0033 | 21/10/2025 | 21/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN | |
| 74 | H61.160-250722-0035 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN | |
| 75 | H61.160-250922-0023 | 22/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ HOANG | |
| 76 | H61.160-250723-0001 | 23/07/2025 | 20/08/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN VĂN DƯNG | |
| 77 | H61.160-250723-0008 | 23/07/2025 | 20/08/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN VĂN DƯNG | |
| 78 | H61.160-250923-0045 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỆN | |
| 79 | H61.160-251023-0016 | 23/10/2025 | 23/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MƯỜI | |
| 80 | H61.160-251023-0023 | 23/10/2025 | 23/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC TOÀN | |
| 81 | H61.160-251023-0031 | 23/10/2025 | 23/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ANH DUY | |
| 82 | H61.160-250724-0034 | 24/07/2025 | 21/08/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | LÊ VĂN GIANG | |
| 83 | H61.160-250724-0069 | 24/07/2025 | 21/08/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | LÊ THỊ DỘI | |
| 84 | H61.160-250724-0070 | 24/07/2025 | 21/08/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | LÊ THỊ DỘI | |
| 85 | H61.160-250924-0008 | 24/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG THỊNH | |
| 86 | H61.160-251024-0024 | 24/10/2025 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH BÔ RÁT | |
| 87 | H61.160-250725-0024 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HÈ | |
| 88 | H61.160-250826-0025 | 26/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Bé Hiền | |
| 89 | H61.160-250728-0065 | 28/07/2025 | 07/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN KHỎE | |
| 90 | H61.160-251028-0009 | 28/10/2025 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THU HỒNG | |
| 91 | H61.160-250829-0062 | 29/08/2025 | 29/08/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ TẤN CƯỜNG | |
| 92 | H61.160-250929-0007 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THÀNH NHÂN | |
| 93 | H61.160-250929-0042 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG HOÀNG PHÚC | |
| 94 | H61.160-250929-0049 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ DIỆU MINH | |
| 95 | H61.160-250730-0117 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGỌC ĐÀNH | |
| 96 | H61.160-250930-0028 | 30/09/2025 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀNG VỦ | |
| 97 | H61.160-250731-0003 | 31/07/2025 | 07/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỂU |