| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.126-250909-0024 | 09/09/2025 | 14/10/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | |
| 2 | H61.126-250801-0065 | 01/08/2025 | 05/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH HIỀN | |
| 3 | H61.126-251002-0023 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ÚT | |
| 4 | H61.126-250903-0061 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHẮC HUY | |
| 5 | H61.126-250903-0062 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHẮC HUY | |
| 6 | H61.126-251006-0031 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
| 7 | H61.126-251006-0034 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG LỤA | |
| 8 | H61.126-250807-0030 | 07/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THE | |
| 9 | H61.126-251007-0019 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THANH THÙY | |
| 10 | H61.126-251007-0020 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG TIẾN DUY | |
| 11 | H61.126-251007-0023 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI QUANG THẮNG | |
| 12 | H61.126-251007-0026 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI QUANG THẮNG | |
| 13 | H61.126-251007-0028 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CÔNG KHANH | |
| 14 | H61.126-251007-0030 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI QUANG THẮNG | |
| 15 | H61.126-251007-0031 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CÔNG KHANH | |
| 16 | H61.126-251007-0032 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CÔNG KHANH | |
| 17 | H61.126-251007-0038 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀI ÂN | |
| 18 | H61.126-251007-0036 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀI ÂN | |
| 19 | H61.126-251007-0037 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀI ÂN | |
| 20 | H61.126-251007-0040 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀI ÂN | |
| 21 | H61.126-250808-0017 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỮU PHƯỚC | |
| 22 | H61.126-250908-0006 | 08/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MƯỜI | |
| 23 | H61.126-250908-0007 | 08/09/2025 | 12/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT VÂN | |
| 24 | H61.126-250908-0034 | 08/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUỐC MINH | |
| 25 | H61.126-251008-0035 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯU CHÂU NGỌC DUYÊN | |
| 26 | H61.126-251009-0031 | 09/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI MINH PHÚ | |
| 27 | H61.126-250711-0013 | 11/07/2025 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH NGỌC TOÀN | |
| 28 | H61.126-250911-0018 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUẾ ANH | |
| 29 | H61.126-250911-0021 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ NGỌC LAN | |
| 30 | H61.126-250911-0023 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ANH | |
| 31 | H61.126-250814-0025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ DUY TRUNG | |
| 32 | H61.126-251015-0027 | 15/10/2025 | 17/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ QUÍ | |
| 33 | H61.126-250818-0017 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN LẬP | |
| 34 | H61.126-250818-0040 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | |
| 35 | H61.126-250919-0002 | 19/09/2025 | 24/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN VIỆT LONG | |
| 36 | H61.126-250821-0008 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN TÁM | |
| 37 | H61.126-250722-0018 | 22/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỮU CÓ | |
| 38 | H61.126-250723-0022 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN | |
| 39 | H61.126-250723-0032 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TÌNH | |
| 40 | H61.126-250724-0045 | 24/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYEN LAN THUY QUYEN | |
| 41 | H61.126-250725-0034 | 25/07/2025 | 07/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HỮU TÀI | |
| 42 | H61.126-250725-0011 | 25/07/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGÔ KHÁNH VY | |
| 43 | H61.126-250627-0017 | 27/06/2025 | 30/06/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LAM | |
| 44 | H61.126-250827-0027 | 27/08/2025 | 26/09/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN VĂN NUÔI | |
| 45 | H61.126-251027-0050 | 27/10/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LAM VAN NGHIA | |
| 46 | H61.126-251027-0053 | 27/10/2025 | 28/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LAM VAN NGHIA | |
| 47 | H61.126-250728-0024 | 28/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ KHẮC THÔNG | |
| 48 | H61.126-250728-0036 | 28/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH PHONG | |
| 49 | H61.126-250828-0002 | 28/08/2025 | 03/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ NGỌC KIỀU | |
| 50 | H61.126-251028-0040 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU BÍCH NHƯ |