| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.152-250801-0008 | 01/08/2025 | 06/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | DƯƠNG THỊ THUÝ NGA | |
| 2 | H61.152-250801-0030 | 01/08/2025 | 01/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH THỊ SI HOA PHA | |
| 3 | H61.152-250801-0056 | 01/08/2025 | 06/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN MINH TÂM | |
| 4 | H61.152-250802-0001 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THI KIM THÊU | |
| 5 | H61.152-250802-0002 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THANH ĐA RÂY | |
| 6 | H61.152-250804-0030 | 04/08/2025 | 07/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | THẠCH THỊ SANG | |
| 7 | H61.152-250804-0053 | 04/08/2025 | 07/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN LY | |
| 8 | H61.152-250804-0074 | 04/08/2025 | 07/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ LỘC | |
| 9 | H61.152-250804-0042 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG PHÚC | |
| 10 | H61.152-250804-0072 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SƠN THỊ THANH XUÂN | |
| 11 | H61.152-250804-0112 | 04/08/2025 | 07/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | DIỆP BẢO ANH | |
| 12 | H61.152-250804-0118 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIÊN THANH BÌNH | |
| 13 | H61.152-250805-0028 | 05/08/2025 | 08/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH VĂN QUÍ | |
| 14 | H61.152-250805-0032 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HỒNG NHUNG | |
| 15 | H61.152-250805-0018 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN HUỲNH TUYẾT HỒNG | |
| 16 | H61.152-250805-0022 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ HỒNG THẮM | |
| 17 | H61.152-250805-0029 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN KIỆT | |
| 18 | H61.152-250805-0071 | 06/08/2025 | 11/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | SƠN THỊ NGỌC VĂN | |
| 19 | H61.152-250806-0008 | 06/08/2025 | 11/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | KIM THỊ NGỌC LINH | |
| 20 | H61.152-250806-0023 | 06/08/2025 | 08/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TÀI | |
| 21 | H61.152-250806-0029 | 06/08/2025 | 11/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH PHI RUM | |
| 22 | H61.152-250806-0007 | 06/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM NGỌC TRÂM | |
| 23 | H61.152-250806-0009 | 06/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ MỸ HUYỀN | |
| 24 | H61.152-250806-0012 | 06/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SƠN MINH TRÍ | |
| 25 | H61.152-250806-0031 | 06/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SƠN HUỲNH TIỀN | |
| 26 | H61.152-250806-0041 | 06/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ KIỀU LOAN | |
| 27 | H61.152-250807-0051 | 07/08/2025 | 12/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TRẢI | |
| 28 | H61.152-250708-0008 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | SƠN BÌNH HAI | |
| 29 | H61.152-250808-0007 | 08/08/2025 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH SINH | |
| 30 | H61.152-250808-0031 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG THỊ HÀ | |
| 31 | H61.152-250908-0013 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÊM | |
| 32 | H61.152-250908-0029 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SƠN QUI SÁCH | |
| 33 | H61.152-250708-0028 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | THẠCH THỊ NGỌC ĐIỆP | |
| 34 | H61.152-250709-0001 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐÀO VĂN DIỆN | |
| 35 | H61.152-250709-0019 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | LÂM BÊ | |
| 36 | H61.152-250709-0020 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | THẠCH NGỌC KHÁNH | |
| 37 | H61.152-250709-0018 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | PHẠM VĂN TÙNG | |
| 38 | H61.152-250709-0008 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | TRƯƠNG VĂN MỞ | |
| 39 | H61.152-250709-0029 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | TRẦN QUỐC HỮU | |
| 40 | H61.152-250709-0039 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | |
| 41 | H61.152-250710-0005 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | SƠN THỊ MỸ HẠNH | |
| 42 | H61.152-250709-0050 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | CHÂU VĂN CHÍ TRÒN | |
| 43 | H61.152-250710-0009 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | SƠN THỊ SƯƠNG KHA | |
| 44 | H61.152-250709-0035 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | THẠCH DƯƠNG THỊ THU TRANG | |
| 45 | H61.152-250710-0016 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THÀNH TÀI | |
| 46 | H61.152-250710-0032 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | THẠCH DƯƠNG THỊ THU TRANG | |
| 47 | H61.152-250710-0033 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | THẠCH DƯƠNG THỊ THU TRANG | |
| 48 | H61.152-250710-0037 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | SƠN THỊ VÂN | |
| 49 | H61.152-250711-0011 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | Trầm Hưng Thịnh | |
| 50 | H61.152-250710-0031 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | LÝ THANH QUỐC | |
| 51 | H61.152-250811-0066 | 11/08/2025 | 21/08/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | THẠCH THỊ XUÂN HUỆ | |
| 52 | H61.152-250714-0019 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | THẠCH BÔ NA | |
| 53 | H61.152-250714-0031 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | PHẠM VĂN LẸ | |
| 54 | H61.152-250714-0026 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ THỆ | |
| 55 | H61.152-250714-0045 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | THẠCH THỊ SA RƯƠNE | |
| 56 | H61.152-250714-0035 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | THẠCH THỊ QUAN | |
| 57 | H61.152-250714-0049 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | THẠCH SÔ PHIA | |
| 58 | H61.152-250714-0050 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | HUỲNH KIM THIỆN | |
| 59 | H61.152-250814-0044 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | 16/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | THẠCH NGỌC SƠN | |
| 60 | H61.152-250714-0074 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | THẠCH LƯƠNG | |
| 61 | H61.152-250715-0032 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | DƯƠNG THỊ THU THỦY | |
| 62 | H61.152-250715-0052 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | LÝ THỊ THU HUYÊN | |
| 63 | H61.152-250716-0003 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | KIM THỊ THỦY LINH | |
| 64 | H61.152-250715-0009 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HUỲNH NA VI | |
| 65 | H61.152-250716-0028 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | SƠN THỊ LƯƠNG HOÀ | |
| 66 | H61.152-250716-0019 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | THẠCH KÔ LÂM BÔ | |
| 67 | H61.152-250716-0022 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN NAM TÂM | |
| 68 | H61.152-250716-0029 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | THẠCH THỊ HỒNG THU | |
| 69 | H61.152-250716-0024 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | THẠCH ANH VŨ | |
| 70 | H61.152-250716-0047 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN MINH KHỎE | |
| 71 | H61.152-250714-0028 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | THẠCH THỊ BÉ DIỂM | |
| 72 | H61.152-250714-0036 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 16/08/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | HUỲNH HOÀNG KHANG | |
| 73 | H61.152-250714-0066 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 16/08/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | VÕ MINH LUÂN | |
| 74 | H61.152-250717-0002 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÂM THỊ PHỤNG YẾN | |
| 75 | H61.152-250717-0003 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN BÁ KIÊN | |
| 76 | H61.152-250717-0008 | 17/07/2025 | 24/07/2025 | 16/08/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN THANH DƯ | |
| 77 | H61.152-250717-0009 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN QUỐC KHÁNH | |
| 78 | H61.152-250717-0025 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | KIM ĐÌNH | |
| 79 | H61.152-250718-0003 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | |
| 80 | H61.152-250718-0004 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | KIM THỊ BÍCH TIỀN | |
| 81 | H61.152-250718-0012 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | THÁI QUỐC ĐẠT | |
| 82 | H61.152-250718-0032 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 16/08/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | PHƯƠNG VĂN SÓC | |
| 83 | H61.152-250718-0037 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 16/08/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | SƠN LỜI | |
| 84 | H61.152-250818-0004 | 18/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SƠN GẦN | |
| 85 | H61.152-250718-0050 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | KIM THỊ PHƯƠNG DUNG | |
| 86 | H61.152-250718-0054 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | THẠCH THỊ SA RINE | |
| 87 | H61.152-250721-0001 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HỒ THỊ ĐỊNH | |
| 88 | H61.152-250721-0002 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | THẠCH MÔ NI RỘP | |
| 89 | H61.152-250717-0029 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | HỒ THỊ CẨM THÚY | |
| 90 | H61.152-250721-0026 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | THẠCH THỊ SA VẾS | |
| 91 | H61.152-250721-0035 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN TUẤN ĐẠT | |
| 92 | H61.152-250721-0053 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN THỊ BẢY | |
| 93 | H61.152-250721-0066 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÂM THỊ PHƯƠNG | |
| 94 | H61.152-250721-0069 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | KIÊN THỊ NHUNG | |
| 95 | H61.152-250721-0071 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | THẠCH SỞ HOA | |
| 96 | H61.152-250721-0072 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | CHIÊM NGỌC HỒNG THẮM | |
| 97 | H61.152-250722-0008 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN ĐÀO | |
| 98 | H61.152-250722-0037 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | SƠN THỊ KIM CHI | |
| 99 | H61.152-250722-0072 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | THẠCH ANH CHÂU | |
| 100 | H61.152-250722-0074 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | PHAN THỊ TRĂM | |
| 101 | H61.152-250723-0076 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ DUYÊN | |
| 102 | H61.152-250723-0016 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | LÂM THỊ MỸ PHƯỢNG | |
| 103 | H61.152-250723-0087 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | LÂM THỊ HUỲNH | |
| 104 | H61.152-250723-0088 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | LÂM THỊ HUỆ | |
| 105 | H61.152-250722-0066 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | THẠCH THỊ NGÂN | |
| 106 | H61.152-250722-0067 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ HỒNG ĐIỄM | |
| 107 | H61.152-250722-0078 | 23/07/2025 | 30/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH THỊ KIỀU PHƯƠNG | |
| 108 | H61.152-250723-0077 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | THẠCH THÁI PHƯƠNG | |
| 109 | H61.152-250724-0010 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN NGUYỄN LINH KHA | |
| 110 | H61.152-250724-0044 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHƯƠNG VĂN NHỰT | |
| 111 | H61.152-250724-0075 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | THẠCH CHIẾN | |
| 112 | H61.152-250724-0051 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC HƯỞNG | |
| 113 | H61.152-250725-0008 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | KIM THỊ QUYỀN | |
| 114 | H61.152-250725-0009 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NGỌC SANG | |
| 115 | H61.152-250725-0027 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | HỒ THỊ BÍCH NGUYÊN | |
| 116 | H61.152-250725-0031 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | 16/08/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐỔ MINH TRÍ | |
| 117 | H61.152-250725-0040 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH THỊ TUYẾT MAI | |
| 118 | H61.152-250725-0020 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | KIÊN THỊ LY NA | |
| 119 | H61.152-250725-0028 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH NGỌC BÌNH | |
| 120 | H61.152-250725-0038 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THANH DƯ | |
| 121 | H61.152-250725-0048 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÂM THỊ LINH TÂM | |
| 122 | H61.152-250725-0055 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÂM KIM BẢY | |
| 123 | H61.152-250725-0060 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | KIM THỊ LAN | |
| 124 | H61.152-250827-0021 | 27/08/2025 | 24/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | SƠN HỒNG SIÊNG | |
| 125 | H61.152-250728-0006 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN NGỌC NINH | |
| 126 | H61.152-250728-0046 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ THANH NHƯ | |
| 127 | H61.152-250728-0060 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THANH HUỆ | |
| 128 | H61.152-250729-0001 | 29/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN KIỆT | |
| 129 | H61.152-250729-0015 | 29/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | KIM LÀNH | |
| 130 | H61.152-250729-0007 | 29/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ MỸ HƯƠNG | |
| 131 | H61.152-250729-0006 | 29/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÀNH HOÀNG PHÚC | |
| 132 | H61.152-250728-0080 | 29/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NHAN VĂN ÚT | |
| 133 | H61.152-250729-0034 | 29/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH KHONE | |
| 134 | H61.152-250729-0037 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QÚI THẮNG | |
| 135 | H61.152-251029-0015 | 29/10/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÀI | |
| 136 | H61.152-251029-0021 | 29/10/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ PHƯƠNG | |
| 137 | H61.152-250729-0043 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC SANG | |
| 138 | H61.152-250729-0055 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC HƯỞNG | |
| 139 | H61.152-250730-0020 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | |
| 140 | H61.152-250730-0052 | 30/07/2025 | 04/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ THANH LAN | |
| 141 | H61.152-250730-0060 | 30/07/2025 | 04/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | SƠN THỊ HOA | |
| 142 | H61.152-250731-0017 | 31/07/2025 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRƯƠNG | |
| 143 | H61.152-250731-0031 | 31/07/2025 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN TRUNG TÍN | |
| 144 | H61.152-250731-0065 | 31/07/2025 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM MA RI |