| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.113-250801-0011 | 01/08/2025 | 01/08/2025 | 02/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN MINH KHANG | UBND xã Quới Thiện |
| 2 | H61.113-250703-0005 | 03/07/2025 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ CÔNG ĐOÀN | UBND xã Quới Thiện |
| 3 | H61.113-250703-0012 | 03/07/2025 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VŨ | UBND xã Quới Thiện |
| 4 | H61.113-251003-0015 | 03/10/2025 | 27/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ PHƯƠNG NGÂN | UBND xã Quới Thiện |
| 5 | H61.113-251003-0014 | 03/10/2025 | 27/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ PHƯƠNG NGÂN | UBND xã Quới Thiện |
| 6 | H61.113-251003-0012 | 03/10/2025 | 27/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ PHƯƠNG NGÂN | UBND xã Quới Thiện |
| 7 | H61.113-251003-0011 | 03/10/2025 | 27/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ PHƯƠNG NGÂN | UBND xã Quới Thiện |
| 8 | H61.113-250804-0004 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TỬNG | UBND xã Quới Thiện |
| 9 | H61.113-250903-0006 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THU YẾN | UBND xã Quới Thiện |
| 10 | H61.113-250904-0005 | 04/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TUẤN THANH | UBND xã Quới Thiện |
| 11 | H61.113-250904-0013 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHÊ | UBND xã Quới Thiện |
| 12 | H61.113-250904-0014 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH TÂM | UBND xã Quới Thiện |
| 13 | H61.113-250904-0015 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH TÂM | UBND xã Quới Thiện |
| 14 | H61.113-250904-0016 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THANH HOA | UBND xã Quới Thiện |
| 15 | H61.113-251006-0020 | 06/10/2025 | 27/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHEN | UBND xã Quới Thiện |
| 16 | H61.113-250707-0004 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG HỒ VŨ | UBND xã Quới Thiện |
| 17 | H61.113-250707-0008 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TÍN | UBND xã Quới Thiện |
| 18 | H61.113-250707-0010 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ MINH MẪN | UBND xã Quới Thiện |
| 19 | H61.113-250708-0002 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN TƯỞNG | UBND xã Quới Thiện |
| 20 | H61.113-250708-0001 | 08/07/2025 | 10/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THIỆN HOÀNG | UBND xã Quới Thiện |
| 21 | H61.113-250708-0004 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ XUÂN | UBND xã Quới Thiện |
| 22 | H61.113-250708-0006 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN KIM THOA | UBND xã Quới Thiện |
| 23 | H61.113-250708-0009 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN ĐẸP | UBND xã Quới Thiện |
| 24 | H61.113-250908-0006 | 08/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN PHỤNG | UBND xã Quới Thiện |
| 25 | H61.113-250908-0009 | 08/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ NGỌC LỆ | UBND xã Quới Thiện |
| 26 | H61.113-250908-0010 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN LÂU | UBND xã Quới Thiện |
| 27 | H61.113-250908-0008 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG ĐÌNH THỊNH | UBND xã Quới Thiện |
| 28 | H61.113-250908-0007 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI QUỐC TUÂN | UBND xã Quới Thiện |
| 29 | H61.113-250908-0021 | 08/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VŨ RIL | UBND xã Quới Thiện |
| 30 | H61.113-250908-0024 | 08/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHÁNH DUY | UBND xã Quới Thiện |
| 31 | H61.113-251008-0008 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LÝ | UBND xã Quới Thiện |
| 32 | H61.113-251008-0009 | 08/10/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN CHÂU | UBND xã Quới Thiện |
| 33 | H61.113-250709-0003 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM MINH KHANH | UBND xã Quới Thiện |
| 34 | H61.113-250709-0014 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỀU THANH LIÊM | UBND xã Quới Thiện |
| 35 | H61.113-250909-0002 | 09/09/2025 | 09/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ KHOA TRƯỜNG | UBND xã Quới Thiện |
| 36 | H61.113-250909-0001 | 09/09/2025 | 09/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | UBND xã Quới Thiện |
| 37 | H61.113-250908-0023 | 09/09/2025 | 09/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN HỒ | UBND xã Quới Thiện |
| 38 | H61.113-250908-0018 | 09/09/2025 | 09/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HẢI QUÂN | UBND xã Quới Thiện |
| 39 | H61.113-250909-0003 | 09/09/2025 | 09/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HUỲNH THẢO | UBND xã Quới Thiện |
| 40 | H61.113-250909-0017 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM XUÂN GIAO | UBND xã Quới Thiện |
| 41 | H61.113-250909-0019 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THÀNH HIỀN | UBND xã Quới Thiện |
| 42 | H61.113-250909-0021 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN LÂM | UBND xã Quới Thiện |
| 43 | H61.113-250710-0001 | 10/07/2025 | 18/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN NGHĨA | UBND xã Quới Thiện |
| 44 | H61.113-250710-0015 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VŨ LINH | UBND xã Quới Thiện |
| 45 | H61.113-250710-0021 | 10/07/2025 | 16/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU MI | UBND xã Quới Thiện |
| 46 | H61.113-250910-0003 | 10/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MỸ HIỀN | UBND xã Quới Thiện |
| 47 | H61.113-250910-0012 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM NHỰT CƯỜNG | UBND xã Quới Thiện |
| 48 | H61.113-250911-0004 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN BIÊN | UBND xã Quới Thiện |
| 49 | H61.113-250911-0005 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐẮC THỊNH | UBND xã Quới Thiện |
| 50 | H61.113-250911-0007 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ CƠ | UBND xã Quới Thiện |
| 51 | H61.113-250911-0009 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ PHƯỢNG | UBND xã Quới Thiện |
| 52 | H61.113-250911-0010 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ PHƯỢNG | UBND xã Quới Thiện |
| 53 | H61.113-250812-0006 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN ĐÈO ANH | UBND xã Quới Thiện |
| 54 | H61.113-250812-0015 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THÚY HƯƠNG | UBND xã Quới Thiện |
| 55 | H61.113-250911-0011 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN NGUYỄN TAM TRINH | UBND xã Quới Thiện |
| 56 | H61.113-250912-0001 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN THẢNH | UBND xã Quới Thiện |
| 57 | H61.113-250912-0002 | 12/09/2025 | 12/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN LÂM | UBND xã Quới Thiện |
| 58 | H61.113-250912-0008 | 12/09/2025 | 03/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ LỢI | UBND xã Quới Thiện |
| 59 | H61.113-250912-0012 | 12/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ PHÚ MỸ | UBND xã Quới Thiện |
| 60 | H61.113-250912-0013 | 12/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ PHÚ VINH | UBND xã Quới Thiện |
| 61 | H61.113-251015-0019 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN TẤN LỘC | UBND xã Quới Thiện |
| 62 | H61.113-250716-0006 | 16/07/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NÚI | UBND xã Quới Thiện |
| 63 | H61.113-250915-0019 | 16/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN PHỤNG | UBND xã Quới Thiện |
| 64 | H61.113-250916-0003 | 16/09/2025 | 24/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG KHẮC ĐOÀN | UBND xã Quới Thiện |
| 65 | H61.113-250917-0007 | 17/09/2025 | 19/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LUYẾN | UBND xã Quới Thiện |
| 66 | H61.113-250917-0012 | 17/09/2025 | 19/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ BÉ | UBND xã Quới Thiện |
| 67 | H61.113-250917-0013 | 17/09/2025 | 19/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ TUẤN ANH | UBND xã Quới Thiện |
| 68 | H61.113-250918-0001 | 18/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN MƯỜI BỐN | UBND xã Quới Thiện |
| 69 | H61.113-250918-0002 | 18/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DIỄM EM | UBND xã Quới Thiện |
| 70 | H61.113-250918-0003 | 18/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HẢO | UBND xã Quới Thiện |
| 71 | H61.113-250918-0006 | 18/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHỤNG | UBND xã Quới Thiện |
| 72 | H61.113-250918-0007 | 18/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHỤNG | UBND xã Quới Thiện |
| 73 | H61.113-250918-0008 | 18/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ YẾN LY | UBND xã Quới Thiện |
| 74 | H61.113-250918-0009 | 18/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI NGỌC THÀNH | UBND xã Quới Thiện |
| 75 | H61.113-250918-0010 | 18/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC ĐẶNG | UBND xã Quới Thiện |
| 76 | H61.113-250918-0011 | 18/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HÙNG | UBND xã Quới Thiện |
| 77 | H61.113-250918-0012 | 18/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN MẪU | UBND xã Quới Thiện |
| 78 | H61.113-250918-0013 | 18/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN TƯỞNG | UBND xã Quới Thiện |
| 79 | H61.113-250918-0014 | 18/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BẠCH THANH VŨ TRUYỀN | UBND xã Quới Thiện |
| 80 | H61.113-250918-0015 | 18/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BẠCH THANH VŨ TRUYỀN | UBND xã Quới Thiện |
| 81 | H61.113-250918-0019 | 18/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỀU HOÀNG DIỆU | UBND xã Quới Thiện |
| 82 | H61.113-250918-0021 | 18/09/2025 | 09/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN XÂY | UBND xã Quới Thiện |
| 83 | H61.113-250918-0022 | 18/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ THÃNH | UBND xã Quới Thiện |
| 84 | H61.113-250918-0023 | 18/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ THÃNH | UBND xã Quới Thiện |
| 85 | H61.113-250918-0024 | 18/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC LY | UBND xã Quới Thiện |
| 86 | H61.113-250918-0025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC LY | UBND xã Quới Thiện |
| 87 | H61.113-250918-0027 | 18/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRAI | UBND xã Quới Thiện |
| 88 | H61.113-250918-0028 | 18/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRAI | UBND xã Quới Thiện |
| 89 | H61.113-250820-0021 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI LÂM BẢO TÂN | UBND xã Quới Thiện |
| 90 | H61.113-251020-0027 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ ANH ĐÀI | UBND xã Quới Thiện |
| 91 | H61.113-250922-0018 | 22/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CỪU | UBND xã Quới Thiện |
| 92 | H61.113-251023-0012 | 23/10/2025 | 24/10/2025 | 26/10/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG | UBND xã Quới Thiện |
| 93 | H61.113-250924-0012 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM NGỌC SƠN | UBND xã Quới Thiện |
| 94 | H61.113-250822-0004 | 25/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN NHÂN | UBND xã Quới Thiện |
| 95 | H61.113-250825-0001 | 25/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU DŨNG | UBND xã Quới Thiện |
| 96 | H61.113-250925-0004 | 25/09/2025 | 25/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ KIM PHA | UBND xã Quới Thiện |
| 97 | H61.113-250826-0003 | 26/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI LÂM BẢO TÂN | UBND xã Quới Thiện |
| 98 | H61.113-250826-0005 | 26/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ MỘNG KIỀU | UBND xã Quới Thiện |
| 99 | H61.113-250826-0008 | 26/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NHỰT CƯỜNG | UBND xã Quới Thiện |
| 100 | H61.113-250826-0009 | 26/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH THIỆN | UBND xã Quới Thiện |
| 101 | H61.113-250826-0014 | 26/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN TRUNG | UBND xã Quới Thiện |
| 102 | H61.113-250826-0015 | 26/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN TRUNG | UBND xã Quới Thiện |
| 103 | H61.113-250826-0019 | 26/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THANH LIÊM | UBND xã Quới Thiện |
| 104 | H61.113-250827-0002 | 27/08/2025 | 27/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ VĂN CHÂU | UBND xã Quới Thiện |
| 105 | H61.113-250827-0003 | 27/08/2025 | 27/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH | UBND xã Quới Thiện |
| 106 | H61.113-250827-0004 | 27/08/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU THỊNH | UBND xã Quới Thiện |
| 107 | H61.113-250728-0012 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUỐC THANH | UBND xã Quới Thiện |
| 108 | H61.113-250827-0006 | 28/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ HẢI ĐĂNG | UBND xã Quới Thiện |
| 109 | H61.113-250829-0001 | 29/08/2025 | 29/08/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGŨ THỌ TRƯỜNG | UBND xã Quới Thiện |
| 110 | H61.113-250929-0002 | 29/09/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN CẢNH EM | UBND xã Quới Thiện |
| 111 | H61.113-250929-0005 | 29/09/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ THU HÀI | UBND xã Quới Thiện |
| 112 | H61.113-250929-0011 | 29/09/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHƯỚC SANH | UBND xã Quới Thiện |
| 113 | H61.113-250929-0012 | 29/09/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG ÁI ĐỨC | UBND xã Quới Thiện |
| 114 | H61.113-250929-0017 | 29/09/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN QUỐC BỮU | UBND xã Quới Thiện |
| 115 | H61.113-250730-0004 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐẶNG THIÊN HÀO | UBND xã Quới Thiện |
| 116 | H61.113-250930-0004 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ BÍCH TUYỀN | UBND xã Quới Thiện |
| 117 | H61.113-250930-0008 | 30/09/2025 | 21/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ CÔNG KHANH | UBND xã Quới Thiện |
| 118 | H61.113-250930-0010 | 30/09/2025 | 21/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ CÔNG KHANH | UBND xã Quới Thiện |
| 119 | H61.113-250730-0009 | 31/07/2025 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THOA | UBND xã Quới Thiện |
| 120 | H61.113-250731-0008 | 31/07/2025 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ LAM | UBND xã Quới Thiện |
| 121 | H61.113-250731-0011 | 31/07/2025 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MỘNG TUYỀN | UBND xã Quới Thiện |