STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H61.113-250801-0011 01/08/2025 01/08/2025 02/08/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN MINH KHANG UBND xã Quới Thiện
2 H61.113-250703-0005 03/07/2025 07/07/2025 08/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ CÔNG ĐOÀN UBND xã Quới Thiện
3 H61.113-250703-0012 03/07/2025 07/07/2025 08/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN VŨ UBND xã Quới Thiện
4 H61.113-251003-0015 03/10/2025 27/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ PHƯƠNG NGÂN UBND xã Quới Thiện
5 H61.113-251003-0014 03/10/2025 27/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ PHƯƠNG NGÂN UBND xã Quới Thiện
6 H61.113-251003-0012 03/10/2025 27/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ PHƯƠNG NGÂN UBND xã Quới Thiện
7 H61.113-251003-0011 03/10/2025 27/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ PHƯƠNG NGÂN UBND xã Quới Thiện
8 H61.113-250804-0004 04/08/2025 04/08/2025 05/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TỬNG UBND xã Quới Thiện
9 H61.113-250903-0006 04/09/2025 05/09/2025 08/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THU YẾN UBND xã Quới Thiện
10 H61.113-250904-0005 04/09/2025 04/09/2025 05/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TUẤN THANH UBND xã Quới Thiện
11 H61.113-250904-0013 04/09/2025 05/09/2025 08/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHÊ UBND xã Quới Thiện
12 H61.113-250904-0014 04/09/2025 05/09/2025 08/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ MINH TÂM UBND xã Quới Thiện
13 H61.113-250904-0015 04/09/2025 05/09/2025 08/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ MINH TÂM UBND xã Quới Thiện
14 H61.113-250904-0016 04/09/2025 05/09/2025 08/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THANH HOA UBND xã Quới Thiện
15 H61.113-251006-0020 06/10/2025 27/10/2025 28/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KHEN UBND xã Quới Thiện
16 H61.113-250707-0004 07/07/2025 07/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG HỒ VŨ UBND xã Quới Thiện
17 H61.113-250707-0008 07/07/2025 07/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN TÍN UBND xã Quới Thiện
18 H61.113-250707-0010 07/07/2025 07/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ MINH MẪN UBND xã Quới Thiện
19 H61.113-250708-0002 08/07/2025 08/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN TƯỞNG UBND xã Quới Thiện
20 H61.113-250708-0001 08/07/2025 10/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THIỆN HOÀNG UBND xã Quới Thiện
21 H61.113-250708-0004 08/07/2025 08/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ XUÂN UBND xã Quới Thiện
22 H61.113-250708-0006 08/07/2025 08/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN KIM THOA UBND xã Quới Thiện
23 H61.113-250708-0009 08/07/2025 08/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN ĐẸP UBND xã Quới Thiện
24 H61.113-250908-0006 08/09/2025 15/09/2025 16/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN PHỤNG UBND xã Quới Thiện
25 H61.113-250908-0009 08/09/2025 15/09/2025 16/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ NGỌC LỆ UBND xã Quới Thiện
26 H61.113-250908-0010 08/09/2025 08/09/2025 09/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN LÂU UBND xã Quới Thiện
27 H61.113-250908-0008 08/09/2025 08/09/2025 09/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH THỊNH UBND xã Quới Thiện
28 H61.113-250908-0007 08/09/2025 08/09/2025 09/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI QUỐC TUÂN UBND xã Quới Thiện
29 H61.113-250908-0021 08/09/2025 10/09/2025 11/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VŨ RIL UBND xã Quới Thiện
30 H61.113-250908-0024 08/09/2025 15/09/2025 16/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KHÁNH DUY UBND xã Quới Thiện
31 H61.113-251008-0008 08/10/2025 09/10/2025 10/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LÝ UBND xã Quới Thiện
32 H61.113-251008-0009 08/10/2025 29/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN CHÂU UBND xã Quới Thiện
33 H61.113-250709-0003 09/07/2025 09/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM MINH KHANH UBND xã Quới Thiện
34 H61.113-250709-0014 09/07/2025 10/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỀU THANH LIÊM UBND xã Quới Thiện
35 H61.113-250909-0002 09/09/2025 09/09/2025 12/09/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ KHOA TRƯỜNG UBND xã Quới Thiện
36 H61.113-250909-0001 09/09/2025 09/09/2025 12/09/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH UBND xã Quới Thiện
37 H61.113-250908-0023 09/09/2025 09/09/2025 12/09/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI VĂN HỒ UBND xã Quới Thiện
38 H61.113-250908-0018 09/09/2025 09/09/2025 12/09/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HẢI QUÂN UBND xã Quới Thiện
39 H61.113-250909-0003 09/09/2025 09/09/2025 12/09/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HUỲNH THẢO UBND xã Quới Thiện
40 H61.113-250909-0017 09/09/2025 10/09/2025 12/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM XUÂN GIAO UBND xã Quới Thiện
41 H61.113-250909-0019 09/09/2025 11/09/2025 12/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THÀNH HIỀN UBND xã Quới Thiện
42 H61.113-250909-0021 09/09/2025 10/09/2025 12/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN LÂM UBND xã Quới Thiện
43 H61.113-250710-0001 10/07/2025 18/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ VĂN NGHĨA UBND xã Quới Thiện
44 H61.113-250710-0015 10/07/2025 10/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VŨ LINH UBND xã Quới Thiện
45 H61.113-250710-0021 10/07/2025 16/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ KIỀU MI UBND xã Quới Thiện
46 H61.113-250910-0003 10/09/2025 17/09/2025 18/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ MỸ HIỀN UBND xã Quới Thiện
47 H61.113-250910-0012 10/09/2025 11/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM NHỰT CƯỜNG UBND xã Quới Thiện
48 H61.113-250911-0004 11/09/2025 15/09/2025 16/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN BIÊN UBND xã Quới Thiện
49 H61.113-250911-0005 11/09/2025 15/09/2025 16/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐẮC THỊNH UBND xã Quới Thiện
50 H61.113-250911-0007 11/09/2025 15/09/2025 16/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ CƠ UBND xã Quới Thiện
51 H61.113-250911-0009 11/09/2025 15/09/2025 16/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ PHƯỢNG UBND xã Quới Thiện
52 H61.113-250911-0010 11/09/2025 15/09/2025 16/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ PHƯỢNG UBND xã Quới Thiện
53 H61.113-250812-0006 12/08/2025 12/08/2025 13/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN ĐÈO ANH UBND xã Quới Thiện
54 H61.113-250812-0015 12/08/2025 12/08/2025 13/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THÚY HƯƠNG UBND xã Quới Thiện
55 H61.113-250911-0011 12/09/2025 15/09/2025 16/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN NGUYỄN TAM TRINH UBND xã Quới Thiện
56 H61.113-250912-0001 12/09/2025 15/09/2025 16/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN THẢNH UBND xã Quới Thiện
57 H61.113-250912-0002 12/09/2025 12/09/2025 16/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN LÂM UBND xã Quới Thiện
58 H61.113-250912-0008 12/09/2025 03/10/2025 13/10/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ LỢI UBND xã Quới Thiện
59 H61.113-250912-0012 12/09/2025 18/09/2025 19/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ PHÚ MỸ UBND xã Quới Thiện
60 H61.113-250912-0013 12/09/2025 18/09/2025 19/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ PHÚ VINH UBND xã Quới Thiện
61 H61.113-251015-0019 15/10/2025 16/10/2025 17/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN TẤN LỘC UBND xã Quới Thiện
62 H61.113-250716-0006 16/07/2025 01/10/2025 02/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NÚI UBND xã Quới Thiện
63 H61.113-250915-0019 16/09/2025 16/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN PHỤNG UBND xã Quới Thiện
64 H61.113-250916-0003 16/09/2025 24/09/2025 29/09/2025
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG KHẮC ĐOÀN UBND xã Quới Thiện
65 H61.113-250917-0007 17/09/2025 19/09/2025 23/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LUYẾN UBND xã Quới Thiện
66 H61.113-250917-0012 17/09/2025 19/09/2025 23/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ BÉ UBND xã Quới Thiện
67 H61.113-250917-0013 17/09/2025 19/09/2025 23/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ TUẤN ANH UBND xã Quới Thiện
68 H61.113-250918-0001 18/09/2025 22/09/2025 23/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN MƯỜI BỐN UBND xã Quới Thiện
69 H61.113-250918-0002 18/09/2025 22/09/2025 23/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DIỄM EM UBND xã Quới Thiện
70 H61.113-250918-0003 18/09/2025 22/09/2025 23/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN HẢO UBND xã Quới Thiện
71 H61.113-250918-0006 18/09/2025 22/09/2025 23/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN PHỤNG UBND xã Quới Thiện
72 H61.113-250918-0007 18/09/2025 22/09/2025 23/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN PHỤNG UBND xã Quới Thiện
73 H61.113-250918-0008 18/09/2025 22/09/2025 23/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ YẾN LY UBND xã Quới Thiện
74 H61.113-250918-0009 18/09/2025 22/09/2025 23/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI NGỌC THÀNH UBND xã Quới Thiện
75 H61.113-250918-0010 18/09/2025 22/09/2025 23/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC ĐẶNG UBND xã Quới Thiện
76 H61.113-250918-0011 18/09/2025 22/09/2025 23/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN HÙNG UBND xã Quới Thiện
77 H61.113-250918-0012 18/09/2025 22/09/2025 23/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN MẪU UBND xã Quới Thiện
78 H61.113-250918-0013 18/09/2025 22/09/2025 23/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN TƯỞNG UBND xã Quới Thiện
79 H61.113-250918-0014 18/09/2025 22/09/2025 23/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẠCH THANH VŨ TRUYỀN UBND xã Quới Thiện
80 H61.113-250918-0015 18/09/2025 22/09/2025 23/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẠCH THANH VŨ TRUYỀN UBND xã Quới Thiện
81 H61.113-250918-0019 18/09/2025 22/09/2025 23/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỀU HOÀNG DIỆU UBND xã Quới Thiện
82 H61.113-250918-0021 18/09/2025 09/10/2025 13/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN XÂY UBND xã Quới Thiện
83 H61.113-250918-0022 18/09/2025 22/09/2025 23/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ THÃNH UBND xã Quới Thiện
84 H61.113-250918-0023 18/09/2025 22/09/2025 23/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ THÃNH UBND xã Quới Thiện
85 H61.113-250918-0024 18/09/2025 22/09/2025 23/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TRÚC LY UBND xã Quới Thiện
86 H61.113-250918-0025 18/09/2025 19/09/2025 23/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ TRÚC LY UBND xã Quới Thiện
87 H61.113-250918-0027 18/09/2025 22/09/2025 23/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRAI UBND xã Quới Thiện
88 H61.113-250918-0028 18/09/2025 22/09/2025 23/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRAI UBND xã Quới Thiện
89 H61.113-250820-0021 20/08/2025 21/08/2025 22/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI LÂM BẢO TÂN UBND xã Quới Thiện
90 H61.113-251020-0027 20/10/2025 21/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ ANH ĐÀI UBND xã Quới Thiện
91 H61.113-250922-0018 22/09/2025 24/09/2025 25/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CỪU UBND xã Quới Thiện
92 H61.113-251023-0012 23/10/2025 24/10/2025 26/10/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG UBND xã Quới Thiện
93 H61.113-250924-0012 24/09/2025 25/09/2025 29/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM NGỌC SƠN UBND xã Quới Thiện
94 H61.113-250822-0004 25/08/2025 25/08/2025 26/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN NHÂN UBND xã Quới Thiện
95 H61.113-250825-0001 25/08/2025 25/08/2025 26/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU DŨNG UBND xã Quới Thiện
96 H61.113-250925-0004 25/09/2025 25/09/2025 26/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ KIM PHA UBND xã Quới Thiện
97 H61.113-250826-0003 26/08/2025 28/08/2025 29/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI LÂM BẢO TÂN UBND xã Quới Thiện
98 H61.113-250826-0005 26/08/2025 28/08/2025 29/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ MỘNG KIỀU UBND xã Quới Thiện
99 H61.113-250826-0008 26/08/2025 28/08/2025 29/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NHỰT CƯỜNG UBND xã Quới Thiện
100 H61.113-250826-0009 26/08/2025 28/08/2025 29/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THANH THIỆN UBND xã Quới Thiện
101 H61.113-250826-0014 26/08/2025 28/08/2025 29/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN TRUNG UBND xã Quới Thiện
102 H61.113-250826-0015 26/08/2025 28/08/2025 29/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN TRUNG UBND xã Quới Thiện
103 H61.113-250826-0019 26/08/2025 28/08/2025 29/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THANH LIÊM UBND xã Quới Thiện
104 H61.113-250827-0002 27/08/2025 27/08/2025 29/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ VĂN CHÂU UBND xã Quới Thiện
105 H61.113-250827-0003 27/08/2025 27/08/2025 29/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH UBND xã Quới Thiện
106 H61.113-250827-0004 27/08/2025 03/09/2025 04/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU THỊNH UBND xã Quới Thiện
107 H61.113-250728-0012 28/07/2025 28/07/2025 29/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM QUỐC THANH UBND xã Quới Thiện
108 H61.113-250827-0006 28/08/2025 28/08/2025 29/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ HẢI ĐĂNG UBND xã Quới Thiện
109 H61.113-250829-0001 29/08/2025 29/08/2025 04/09/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGŨ THỌ TRƯỜNG UBND xã Quới Thiện
110 H61.113-250929-0002 29/09/2025 01/10/2025 02/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN CẢNH EM UBND xã Quới Thiện
111 H61.113-250929-0005 29/09/2025 01/10/2025 02/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ THU HÀI UBND xã Quới Thiện
112 H61.113-250929-0011 29/09/2025 01/10/2025 02/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHƯỚC SANH UBND xã Quới Thiện
113 H61.113-250929-0012 29/09/2025 01/10/2025 02/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG ÁI ĐỨC UBND xã Quới Thiện
114 H61.113-250929-0017 29/09/2025 01/10/2025 02/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN QUỐC BỮU UBND xã Quới Thiện
115 H61.113-250730-0004 30/07/2025 30/07/2025 01/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐẶNG THIÊN HÀO UBND xã Quới Thiện
116 H61.113-250930-0004 30/09/2025 01/10/2025 02/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ BÍCH TUYỀN UBND xã Quới Thiện
117 H61.113-250930-0008 30/09/2025 21/10/2025 24/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ CÔNG KHANH UBND xã Quới Thiện
118 H61.113-250930-0010 30/09/2025 21/10/2025 24/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ CÔNG KHANH UBND xã Quới Thiện
119 H61.113-250730-0009 31/07/2025 31/07/2025 01/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THOA UBND xã Quới Thiện
120 H61.113-250731-0008 31/07/2025 31/07/2025 01/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ LAM UBND xã Quới Thiện
121 H61.113-250731-0011 31/07/2025 31/07/2025 01/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MỘNG TUYỀN UBND xã Quới Thiện