| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.116-250731-0008 | 01/08/2025 | 05/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ VĂN HOÀNG KHANG | UBND xã Quới An |
| 2 | H61.116-250806-0002 | 06/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ÚT | UBND xã Quới An |
| 3 | H61.116-250806-0003 | 06/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH AN | UBND xã Quới An |
| 4 | H61.116-250806-0004 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THÀNH NGUYÊN | UBND xã Quới An |
| 5 | H61.116-250806-0005 | 06/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THÀNH DUY TIN | UBND xã Quới An |
| 6 | H61.116-250806-0006 | 06/08/2025 | 08/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN NGỌC KHÁNH | UBND xã Quới An |
| 7 | H61.116-251006-0021 | 06/10/2025 | 27/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN QUANG | UBND xã Quới An |
| 8 | H61.116-250707-0001 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ CƯỜNG | UBND xã Quới An |
| 9 | H61.116-250707-0002 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH VŨ | UBND xã Quới An |
| 10 | H61.116-250707-0004 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU CHINH | UBND xã Quới An |
| 11 | H61.116-250807-0003 | 07/08/2025 | 11/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ HỮU LƯỢNG | UBND xã Quới An |
| 12 | H61.116-250807-0004 | 07/08/2025 | 11/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI KIM NGÂN | UBND xã Quới An |
| 13 | H61.116-250808-0002 | 08/08/2025 | 12/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG NHI | UBND xã Quới An |
| 14 | H61.116-250808-0005 | 08/08/2025 | 12/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | UBND xã Quới An |
| 15 | H61.116-250808-0004 | 08/08/2025 | 12/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ANH DUY | UBND xã Quới An |
| 16 | H61.116-250808-0008 | 08/08/2025 | 12/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH THỊ KIM XUYẾN | UBND xã Quới An |
| 17 | H61.116-250808-0007 | 08/08/2025 | 12/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ PHƯỢNG | UBND xã Quới An |
| 18 | H61.116-250808-0006 | 08/08/2025 | 12/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYEN THI DIEM EM | UBND xã Quới An |
| 19 | H61.116-250709-0001 | 09/07/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC ÁNH | UBND xã Quới An |
| 20 | H61.116-250709-0002 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LÀNH | UBND xã Quới An |
| 21 | H61.116-250709-0005 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH DŨNG | UBND xã Quới An |
| 22 | H61.116-250709-0004 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN | UBND xã Quới An |
| 23 | H61.116-250709-0003 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN | UBND xã Quới An |
| 24 | H61.116-250710-0001 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯƠI | UBND xã Quới An |
| 25 | H61.116-250710-0002 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHƯỚC THÀNH | UBND xã Quới An |
| 26 | H61.116-250710-0003 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TẤN PHƯỚC | UBND xã Quới An |
| 27 | H61.116-250910-0016 | 10/09/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN LY | UBND xã Quới An |
| 28 | H61.116-251010-0003 | 10/10/2025 | 10/10/2025 | 11/10/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGÔ THỊ TÚ | UBND xã Quới An |
| 29 | H61.116-250711-0001 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN CHÍ THANH | UBND xã Quới An |
| 30 | H61.116-250711-0002 | 11/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN CHÂU NGỌC | UBND xã Quới An |
| 31 | H61.116-250711-0004 | 11/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ THANH TRÚC | UBND xã Quới An |
| 32 | H61.116-250711-0005 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LA PHƯỚC NHIỀU | UBND xã Quới An |
| 33 | H61.116-250811-0001 | 11/08/2025 | 13/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ HOÀNG DIỆU | UBND xã Quới An |
| 34 | H61.116-250811-0002 | 11/08/2025 | 13/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG SƠN | UBND xã Quới An |
| 35 | H61.116-250811-0004 | 11/08/2025 | 13/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN GIA HUY | UBND xã Quới An |
| 36 | H61.116-250811-0007 | 11/08/2025 | 13/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HẠNH HẢI YẾN | UBND xã Quới An |
| 37 | H61.116-250811-0005 | 11/08/2025 | 13/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HẠNH HẢI YẾN | UBND xã Quới An |
| 38 | H61.116-250811-0013 | 11/08/2025 | 14/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ THANH HIỀN | UBND xã Quới An |
| 39 | H61.116-250813-0004 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN BÉ HAI | UBND xã Quới An |
| 40 | H61.116-250714-0002 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ THANH | UBND xã Quới An |
| 41 | H61.116-250714-0003 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ QUAN NGUYÊN THỤY | UBND xã Quới An |
| 42 | H61.116-250814-0003 | 14/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHĨA | UBND xã Quới An |
| 43 | H61.116-250814-0004 | 14/08/2025 | 14/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ HỒNG THẮM | UBND xã Quới An |
| 44 | H61.116-250715-0001 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ KIM PHỤNG | UBND xã Quới An |
| 45 | H61.116-250715-0003 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DUY PHƯƠNG | UBND xã Quới An |
| 46 | H61.116-250815-0002 | 15/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ THẢO VÂN | UBND xã Quới An |
| 47 | H61.116-250915-0017 | 15/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HUY HOÀNG | UBND xã Quới An |
| 48 | H61.116-250716-0003 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ĐỆ | UBND xã Quới An |
| 49 | H61.116-250716-0005 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỔ VĂN NHU | UBND xã Quới An |
| 50 | H61.116-250717-0005 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ HỒNG VIỆN | UBND xã Quới An |
| 51 | H61.116-250717-0006 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG QUANG QUYỀN | UBND xã Quới An |
| 52 | H61.116-250718-0003 | 18/07/2025 | 25/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ BẢO XUYÊN | UBND xã Quới An |
| 53 | H61.116-250819-0002 | 19/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRỌNG TÌNH | UBND xã Quới An |
| 54 | H61.116-250819-0006 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH PHONG | UBND xã Quới An |
| 55 | H61.116-250819-0007 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THƠ | UBND xã Quới An |
| 56 | H61.116-250819-0008 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH CƯỜNG | UBND xã Quới An |
| 57 | H61.116-250820-0007 | 20/08/2025 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ÚT ANH | UBND xã Quới An |
| 58 | H61.116-250721-0001 | 21/07/2025 | 28/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG | UBND xã Quới An |
| 59 | H61.116-250721-0002 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH KỶ | UBND xã Quới An |
| 60 | H61.116-250721-0003 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÔ THỊ ĐỦ | UBND xã Quới An |
| 61 | H61.116-250721-0005 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH HOÀI THẢO | UBND xã Quới An |
| 62 | H61.116-250722-0003 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | UBND xã Quới An |
| 63 | H61.116-250729-0001 | 29/07/2025 | 01/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VĂN LỰC | UBND xã Quới An |
| 64 | H61.116-250829-0004 | 29/08/2025 | 29/08/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH NGUYỄN KIỀU XUYẾN | UBND xã Quới An |
| 65 | H61.116-250730-0003 | 30/07/2025 | 04/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THIỆN KHƯƠNG | UBND xã Quới An |