| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.107-251001-0011 | 01/10/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ NHÂN | |
| 2 | H61.107-251001-0014 | 01/10/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ NGỌC LAN | |
| 3 | H61.107-251001-0016 | 01/10/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN KÝ | |
| 4 | H61.107-251001-0018 | 01/10/2025 | 22/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HAN THỊ DĨM - THỬA 245 - TỜ 73 CHUYỂN TỪ LUC SANG CLN | |
| 5 | H61.107-251001-0029 | 01/10/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG THẢO | |
| 6 | H61.107-251001-0027 | 01/10/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC DUY | |
| 7 | H61.107-250903-0003 | 03/09/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐINH HOÀNG ĐẠI | |
| 8 | H61.107-250831-0001 | 03/09/2025 | 03/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN HOÀI TÂM | |
| 9 | H61.107-250903-0005 | 03/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT | |
| 10 | H61.107-250903-0006 | 03/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỮU NGHĨA | |
| 11 | H61.107-250903-0008 | 03/09/2025 | 03/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯ TRÍ NHÂN | |
| 12 | H61.107-250903-0009 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ QUẾ TRÂN | |
| 13 | H61.107-250903-0010 | 03/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CÚC | |
| 14 | H61.107-250903-0011 | 03/09/2025 | 24/09/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | ÔNG TRẦN VĂN TRIỀU - CHUYỂN MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT THỬA 810 - TỜ 4 SANG ĐẤT CLN | |
| 15 | H61.107-250903-0013 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ KIM THUẬN | |
| 16 | H61.107-250903-0017 | 03/09/2025 | 05/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ VĂN HẬU | |
| 17 | H61.107-251003-0020 | 03/10/2025 | 08/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NHỰT LONG | |
| 18 | H61.107-251003-0025 | 03/10/2025 | 10/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUYNH QUOC ANH | |
| 19 | H61.107-251003-0036 | 03/10/2025 | 08/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NHẬT TUYẾN | |
| 20 | H61.107-250704-0004 | 04/07/2025 | 15/08/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | PHAN THỊ MINH NGỌC | |
| 21 | H61.107-250804-0006 | 04/08/2025 | 08/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN LÊ CẨM LY | |
| 22 | H61.107-250804-0011 | 04/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TẤN | |
| 23 | H61.107-250904-0012 | 04/09/2025 | 04/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN GIÀU | |
| 24 | H61.107-250904-0013 | 04/09/2025 | 25/09/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | ÔNG BIỆN NGỌC TOÀN, BÀ NGUYỄN THỊ KIM AN CHUYỂN MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT THỬA 175 - TỜ 9 SANG ĐẤT ONT | |
| 25 | H61.107-250904-0015 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ KHẮC THĂNG | |
| 26 | H61.107-250904-0020 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THÀNH LÂM | |
| 27 | H61.107-250805-0015 | 05/08/2025 | 12/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN ÂN | |
| 28 | H61.107-250805-0025 | 05/08/2025 | 26/08/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG | |
| 29 | H61.107-250805-0029 | 05/08/2025 | 26/08/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG | |
| 30 | H61.107-250905-0002 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ TẤN THANH | |
| 31 | H61.107-250905-0004 | 05/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HẠNH | |
| 32 | H61.107-250905-0006 | 05/09/2025 | 26/09/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | BÀ NGÔ THỊ HƯƠNG XUÂN - CHUYỂN MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT THỬA 298 - TỜ 19 SANG ĐẤT CLN | |
| 33 | H61.107-250905-0007 | 05/09/2025 | 26/09/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ÔNG NGÔ VĂN LIÊM - CHUYỂN MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT THỬA 199 - TỜ 19 SANG ĐẤT CLN | |
| 34 | H61.107-250905-0008 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN KIỀU ANH THƯ | |
| 35 | H61.107-250806-0004 | 06/08/2025 | 12/08/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | VÕ VĂN DŨNG | |
| 36 | H61.107-250806-0012 | 06/08/2025 | 08/08/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | TRẦN VĂN TUẤN | |
| 37 | H61.107-250806-0013 | 06/08/2025 | 27/08/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN VĂN QUANG | |
| 38 | H61.107-250806-0014 | 06/08/2025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ ANH KIM | |
| 39 | H61.107-250806-0019 | 06/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH NGỌC TƯƠI | |
| 40 | H61.107-251006-0014 | 06/10/2025 | 09/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HOÀNG ANH | |
| 41 | H61.107-251006-0029 | 06/10/2025 | 09/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ CẨM THI | |
| 42 | H61.107-251006-0028 | 06/10/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐẠT DUY KHANH | |
| 43 | H61.107-251006-0024 | 06/10/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỀN | |
| 44 | H61.107-251006-0017 | 06/10/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN LÊN | |
| 45 | H61.107-251006-0009 | 06/10/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC QUYÊN | |
| 46 | H61.107-251006-0036 | 06/10/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ | |
| 47 | H61.107-251006-0037 | 06/10/2025 | 09/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC HÙNG | |
| 48 | H61.107-250807-0004 | 07/08/2025 | 28/08/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | BÀ BÙI THANH TUYỀN - CHUYỂN MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT THỬA 134 - TỜ 16 SANG ĐẤT ONT | |
| 49 | H61.107-251007-0017 | 07/10/2025 | 28/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT TRANG - THỬA 83 - TỜ 10 CHUYỂN TỪ LUC - CLN | |
| 50 | H61.107-251007-0018 | 07/10/2025 | 28/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT TRANG - THỬA 84 - TỜ 10 CHUYỂN TỪ LUC - CLN | |
| 51 | H61.107-251007-0033 | 07/10/2025 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN PHƯƠNG THANH | |
| 52 | H61.107-250808-0003 | 08/08/2025 | 08/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TUẤN KHANH | |
| 53 | H61.107-250808-0042 | 08/08/2025 | 08/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TRỌNG THẮNG | |
| 54 | H61.107-250808-0004 | 08/08/2025 | 08/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH TÚ | |
| 55 | H61.107-250808-0006 | 08/08/2025 | 13/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ ANH TUYỀN | |
| 56 | H61.107-250808-0014 | 08/08/2025 | 08/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ DIỆU | |
| 57 | H61.107-250808-0019 | 08/08/2025 | 13/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ CẨM TIÊN | |
| 58 | H61.107-250808-0020 | 08/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI NGỌC SƠN | |
| 59 | H61.107-250808-0021 | 08/08/2025 | 08/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ NGUYỄN TUẤN GIÀU | |
| 60 | H61.107-250808-0022 | 08/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TÁM | |
| 61 | H61.107-250808-0027 | 08/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN MẾN | |
| 62 | H61.107-250808-0029 | 08/08/2025 | 15/08/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN THẠCH THUẬN | |
| 63 | H61.107-250808-0030 | 08/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH THƯƠNG | |
| 64 | H61.107-250808-0031 | 08/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH THƯƠNG | |
| 65 | H61.107-250908-0006 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN QUỐC TUẤN | |
| 66 | H61.107-250908-0007 | 08/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG | |
| 67 | H61.107-250906-0001 | 08/09/2025 | 11/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC NHƯ | |
| 68 | H61.107-250905-0009 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HIẾU THẢO | |
| 69 | H61.107-250908-0013 | 08/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THÁI HIỆP | |
| 70 | H61.107-250908-0014 | 08/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THÁI HIỆP | |
| 71 | H61.107-250908-0016 | 08/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀNG MINH THUẬN | |
| 72 | H61.107-250908-0017 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH THÀNH THƠ | |
| 73 | H61.107-250709-0042 | 09/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH SƠN | |
| 74 | H61.107-250908-0009 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG VY | |
| 75 | H61.107-250909-0002 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ BẠCH TUYẾT | |
| 76 | H61.107-250909-0001 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN ĐẠT | |
| 77 | H61.107-250909-0005 | 09/09/2025 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỬU MÃI | |
| 78 | H61.107-250909-0007 | 09/09/2025 | 30/09/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | BÀ ĐẶNG HỒNG YẾN - CHUYỂN MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT THỬA 162 - TỜ 39 SANG ĐẤT ONT | |
| 79 | H61.107-250909-0014 | 09/09/2025 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TỐNG THỊ TRÚC PHƯƠNG | |
| 80 | H61.107-250909-0004 | 09/09/2025 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN LUÔN | |
| 81 | H61.107-250909-0019 | 09/09/2025 | 09/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ THỊ TRÚC MAI | |
| 82 | H61.107-251009-0015 | 09/10/2025 | 21/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỮU TRUNG | |
| 83 | H61.107-251009-0016 | 09/10/2025 | 21/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỮU TÍNH | |
| 84 | H61.107-250710-0007 | 10/07/2025 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ VĂN HÒA | |
| 85 | H61.107-250710-0011 | 10/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TẤN TÀI | |
| 86 | H61.107-250710-0024 | 10/07/2025 | 16/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM TRÍ DŨNG | |
| 87 | H61.107-250710-0023 | 10/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH HỮU NGHĨA | |
| 88 | H61.107-250710-0026 | 10/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN VY | |
| 89 | H61.107-250710-0027 | 10/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ NGỌC VÂN ANH | |
| 90 | H61.107-250910-0007 | 10/09/2025 | 17/09/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC DUNG | |
| 91 | H61.107-250910-0011 | 10/09/2025 | 01/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ÔNG NGUYỄN THÀNH ĐƯỢC-CHUYỂN MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT THỬA 2036-TỜ 8 SANG ĐẤT ONT | |
| 92 | H61.107-250910-0013 | 10/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THANH HÙNG | |
| 93 | H61.107-250910-0015 | 10/09/2025 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ TẤN ĐẠT | |
| 94 | H61.107-250910-0016 | 10/09/2025 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH THỊ KIM LIÊN | |
| 95 | H61.107-250910-0017 | 10/09/2025 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ | |
| 96 | H61.107-250910-0019 | 10/09/2025 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU OANH | |
| 97 | H61.107-250910-0021 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ XUÂN HOA | |
| 98 | H61.107-250910-0026 | 10/09/2025 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ THỊ HỒNG NHUNG | |
| 99 | H61.107-250910-0027 | 10/09/2025 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ THỊ HỒNG NHUNG | |
| 100 | H61.107-250910-0029 | 10/09/2025 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ YẾN NHI | |
| 101 | H61.107-251010-0022 | 10/10/2025 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | |
| 102 | H61.107-250711-0006 | 11/07/2025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HIỂU | |
| 103 | H61.107-250711-0019 | 11/07/2025 | 22/08/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐẶNG MINH QUYỀN | |
| 104 | H61.107-250811-0006 | 11/08/2025 | 13/08/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG | |
| 105 | H61.107-250811-0007 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ÔNG LÊ VĂN NHANH - YÊU CẦU GIẢI QUYẾT VIỆC ÔNG NGUYỄN ĐỨC CHÂU BƠM ĐẤT LÀM SẬP HÀNG RÀO | |
| 106 | H61.107-250811-0011 | 11/08/2025 | 13/08/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | PHAN THÀNH LONG | |
| 107 | H61.107-250811-0017 | 11/08/2025 | 13/08/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | |
| 108 | H61.107-250811-0019 | 11/08/2025 | 11/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI MINH TRIỀU | |
| 109 | H61.107-250811-0022 | 11/08/2025 | 11/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ TRINH TUYẾT | |
| 110 | H61.107-250811-0027 | 11/08/2025 | 13/08/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | LÊ THỊ KIỀU LINH | |
| 111 | H61.107-250811-0028 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ÔNG TRẦN THANH XUÂN - ĐƠN XIN CẤP GCN QSDĐ THỬA 32 - TỜ 17 | |
| 112 | H61.107-250811-0029 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ÔNG TRẦN LỘC EM - XIN HỦY QUYẾT ĐỊNH CHUYỂN MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT | |
| 113 | H61.107-250811-0040 | 11/08/2025 | 11/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI HỮU LỢI | |
| 114 | H61.107-250811-0049 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ÔNG NGUYỄN VĂN SANG - ĐƠN KIẾN NGHỊ HỦY GIẤY CHỨNG NHẬN | |
| 115 | H61.107-250811-0050 | 11/08/2025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LE THI MONG DUYEN | |
| 116 | H61.107-250911-0001 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THÀNH PHÁT | |
| 117 | H61.107-250911-0002 | 11/09/2025 | 11/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỬU LỘC | |
| 118 | H61.107-250911-0006 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ MUỘI | |
| 119 | H61.107-250911-0009 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THANH THỦY | |
| 120 | H61.107-250911-0012 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUỐC KHANH | |
| 121 | H61.107-250911-0014 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ HUY THÀNH | |
| 122 | H61.107-250911-0019 | 11/09/2025 | 11/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO HOÀI LINH | |
| 123 | H61.107-250911-0028 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THẾ LIÊL | |
| 124 | H61.107-250911-0027 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TÚ | |
| 125 | H61.107-250911-0026 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TÚ | |
| 126 | H61.107-250911-0025 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TÚ | |
| 127 | H61.107-250911-0024 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TÚ | |
| 128 | H61.107-250812-0006 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THỊ KIM ANH | |
| 129 | H61.107-250812-0009 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN | |
| 130 | H61.107-250812-0013 | 12/08/2025 | 14/08/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN TRUNG THÀNH | |
| 131 | H61.107-250812-0015 | 12/08/2025 | 14/08/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | |
| 132 | H61.107-250812-0025 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN QUÍ | |
| 133 | H61.107-250812-0033 | 12/08/2025 | 19/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM | |
| 134 | H61.107-250812-0036 | 12/08/2025 | 19/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THIỆN HÒA | |
| 135 | H61.107-250912-0006 | 12/09/2025 | 12/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH HÒA | |
| 136 | H61.107-250912-0005 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ MỘNG THÚY | |
| 137 | H61.107-250912-0004 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ MỘNG THÚY | |
| 138 | H61.107-250912-0001 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN CẢNH | |
| 139 | H61.107-250912-0008 | 12/09/2025 | 12/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH BẢO | |
| 140 | H61.107-250912-0009 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ QUẾ TRÂN | |
| 141 | H61.107-250912-0011 | 12/09/2025 | 12/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ HỒNG DIỆU | |
| 142 | H61.107-250912-0012 | 12/09/2025 | 16/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG THÀNH NGHIỆP | |
| 143 | H61.107-250912-0013 | 12/09/2025 | 16/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THANH HÔM | |
| 144 | H61.107-250912-0014 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THANH LIÊM | |
| 145 | H61.107-250813-0022 | 13/08/2025 | 20/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ QUẾ ANH | |
| 146 | H61.107-250813-0030 | 13/08/2025 | 13/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH TRUNG HIẾU | |
| 147 | H61.107-250813-0031 | 13/08/2025 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ HIỂU | |
| 148 | H61.107-250813-0032 | 13/08/2025 | 18/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN KIM HỒNG | |
| 149 | H61.107-250813-0034 | 13/08/2025 | 15/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH VĂN THỌ | |
| 150 | H61.107-250813-0038 | 13/08/2025 | 15/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH THỊ MAI THANH | |
| 151 | H61.107-251013-0018 | 13/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THANH TRƯỜNG | |
| 152 | H61.107-250714-0019 | 14/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM THỊ THANH HẰNG | |
| 153 | H61.107-250714-0033 | 14/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN LỘC EM | |
| 154 | H61.107-250714-0034 | 14/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN ĐẦY | |
| 155 | H61.107-250814-0004 | 14/08/2025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN GIANG NAM | |
| 156 | H61.107-250814-0012 | 14/08/2025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phan Minh Mẫn | |
| 157 | H61.107-250814-0021 | 14/08/2025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU THỊ TUYẾT LY | |
| 158 | H61.107-250814-0023 | 14/08/2025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG HẢI | |
| 159 | H61.107-250814-0035 | 14/08/2025 | 18/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN HỒNG CẨM | |
| 160 | H61.107-250814-0040 | 14/08/2025 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ NHỰT TRƯỜNG | |
| 161 | H61.107-250715-0006 | 15/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN LÊ ĐỨC | |
| 162 | H61.107-250715-0017 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | DƯƠNG VĂN TỴ - ĐƠN YÊU CẦU XÁC ĐỊNH GIÁ ĐẤT | |
| 163 | H61.107-250715-0021 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ÔNG ĐỖ HỮU TRÍ - ĐƠN YÊU CẦU GIẢI QUYẾT CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT | |
| 164 | H61.107-250715-0019 | 15/07/2025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XUYẾN | |
| 165 | H61.107-250715-0030 | 15/07/2025 | 21/08/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | LÊ THỊ MINH HẢI | |
| 166 | H61.107-250815-0003 | 15/08/2025 | 09/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH HOÀNG KHÁNH VÂN | |
| 167 | H61.107-250815-0018 | 15/08/2025 | 09/09/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | BÀ NGUYỄN THỊ THU THỦY - CHUYỂN MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT THỬA 6 - TỜ 7 SANG ĐẤT ONT | |
| 168 | H61.107-250815-0020 | 15/08/2025 | 19/08/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN NGỌC CHÂU | |
| 169 | H61.107-250815-0024 | 15/08/2025 | 15/09/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | ÔNG LƯ VĂN ĐẦY - CHUYỂN MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT THỬA 13 - TỜ 10 SANG ĐẤT ONT | |
| 170 | H61.107-250815-0027 | 15/08/2025 | 20/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ BÍCH NHUNG | |
| 171 | H61.107-250815-0029 | 15/08/2025 | 09/09/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | BÀ TRẦN LỆ XUYẾN - CHUYỂN MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT THỬA 321 - TỜ 16 SANG ĐẤT ONT | |
| 172 | H61.107-250815-0032 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ CÚC | |
| 173 | H61.107-250815-0037 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN HOÀNG THẢO VY | |
| 174 | H61.107-250815-0038 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ NGỌC DUYÊN | |
| 175 | H61.107-250915-0001 | 15/09/2025 | 17/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN BA | |
| 176 | H61.107-250915-0008 | 15/09/2025 | 06/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | BÀ NGUYỄN THỊ TUYẾT TRANG - CHUYỂN MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT THỬA 83-TỜ 10 SANG ĐẤT 0NT | |
| 177 | H61.107-250915-0009 | 15/09/2025 | 06/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | BÀ NGUYỄN THỊ TUYẾT TRANG-CHUYỂN MỤC ĐÍCH THỬA 84-TỜ 10 SANG ĐẤT ONT | |
| 178 | H61.107-250915-0010 | 15/09/2025 | 06/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ÔNG BÙI BÁ LONG-CHUYỂN MỤC ĐÍCH THỬA ĐẤT SỐ 522-TỜ 12 SANG ĐẤT CLN | |
| 179 | H61.107-250915-0011 | 15/09/2025 | 06/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÀ BÙI TRÚC LINH-CHUYỂN MỤC ĐÍCH THỬA 523-TỜ 12 SANG ĐẤT CLN | |
| 180 | H61.107-250915-0012 | 15/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH ĐANG | |
| 181 | H61.107-250915-0013 | 15/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ XUÂN HOA | |
| 182 | H61.107-250915-0002 | 15/09/2025 | 15/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN LÊ TẤN PHÁT | |
| 183 | H61.107-250912-0016 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG QUYÊN | |
| 184 | H61.107-250915-0014 | 15/09/2025 | 15/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHƯỚC TRUNG TOÀN | |
| 185 | H61.107-250915-0015 | 15/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LỆ HỒNG | |
| 186 | H61.107-250915-0018 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH TÂM | |
| 187 | H61.107-250915-0017 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH TÂM | |
| 188 | H61.107-250915-0020 | 15/09/2025 | 17/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ THU THẢO | |
| 189 | H61.107-250915-0023 | 15/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯ TRÍ NHÂN | |
| 190 | H61.107-250915-0022 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM BA | |
| 191 | H61.107-251015-0004 | 15/10/2025 | 17/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM CHI - ĐĂNG KÝ TẠM TRÚ | |
| 192 | H61.107-251015-0020 | 15/10/2025 | 21/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | |
| 193 | H61.107-250916-0001 | 16/09/2025 | 16/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG VĂN THƯỜNG | |
| 194 | H61.107-250916-0004 | 16/09/2025 | 16/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN MINH THẢO EM | |
| 195 | H61.107-250916-0010 | 16/09/2025 | 07/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | BẠCH TUYẾT VÂN | |
| 196 | H61.107-250917-0003 | 17/09/2025 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN ẤN | |
| 197 | H61.107-250917-0007 | 17/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN NGỌC HIỂN | |
| 198 | H61.107-250917-0008 | 17/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN NGỌC HIỂN | |
| 199 | H61.107-250917-0009 | 17/09/2025 | 19/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ MƯỜI | |
| 200 | H61.107-250917-0011 | 17/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ NGỌC DIỆP | |
| 201 | H61.107-250917-0013 | 17/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ MỘNG TUYỀN | |
| 202 | H61.107-250917-0012 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ MỸ CHI | |
| 203 | H61.107-250917-0010 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ QUẾ TRÂN | |
| 204 | H61.107-250917-0006 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CỤI THANH NHÂN | |
| 205 | H61.107-250917-0005 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG HOÀNG KHANH | |
| 206 | H61.107-250917-0002 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG THANH | |
| 207 | H61.107-250917-0001 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHUNG THỊ THÚY HẰNG | |
| 208 | H61.107-250917-0014 | 17/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ MỘNG TUYỀN | |
| 209 | H61.107-250917-0018 | 17/09/2025 | 17/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THÁI MINH VANG | |
| 210 | H61.107-250917-0016 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN HẢI ĐĂNG | |
| 211 | H61.107-250917-0015 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH TẤN LỢI | |
| 212 | H61.107-250917-0019 | 17/09/2025 | 17/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH TẤN LỢI | |
| 213 | H61.107-250917-0020 | 17/09/2025 | 17/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ BÌNH | |
| 214 | H61.107-250917-0021 | 17/09/2025 | 08/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | THẠCH THỊ LINH | |
| 215 | H61.107-250917-0023 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI THỊ YẾN NHI | |
| 216 | H61.107-250718-0011 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ CẨM LỆ | |
| 217 | H61.107-250816-0002 | 18/08/2025 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TUẤN NGUYÊN | |
| 218 | H61.107-250818-0003 | 18/08/2025 | 18/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN CHÂU PHÚ | |
| 219 | H61.107-250818-0007 | 18/08/2025 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG HẢO | |
| 220 | H61.107-250818-0018 | 18/08/2025 | 25/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THANH DŨNG | |
| 221 | H61.107-250818-0027 | 18/08/2025 | 18/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MẠNH HUỲNH | |
| 222 | H61.107-250818-0034 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN QUỐC TUẤN | |
| 223 | H61.107-250818-0043 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | |
| 224 | H61.107-250818-0044 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN QUỐC HƯNG | |
| 225 | H61.107-250818-0048 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN MỸ HẠNH | |
| 226 | H61.107-250918-0002 | 18/09/2025 | 18/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TÂM HÙNG | |
| 227 | H61.107-250918-0004 | 18/09/2025 | 18/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ BẢY | |
| 228 | H61.107-250918-0005 | 18/09/2025 | 18/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÙY DƯƠNG | |
| 229 | H61.107-250918-0009 | 18/09/2025 | 18/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN MINH HIẾU | |
| 230 | H61.107-250918-0008 | 18/09/2025 | 18/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ NGỌC MÀ | |
| 231 | H61.107-250918-0006 | 18/09/2025 | 18/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐOÀN | |
| 232 | H61.107-250918-0010 | 18/09/2025 | 22/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN KÉN | |
| 233 | H61.107-250918-0012 | 18/09/2025 | 22/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ VĂN TUẤN | |
| 234 | H61.107-250918-0013 | 18/09/2025 | 22/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ VÂN | |
| 235 | H61.107-250918-0014 | 18/09/2025 | 22/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HOÀNG DUY | |
| 236 | H61.107-250918-0016 | 18/09/2025 | 22/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG VĂN MUÔN | |
| 237 | H61.107-250918-0018 | 18/09/2025 | 22/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ PHONG VŨ | |
| 238 | H61.107-250918-0019 | 18/09/2025 | 22/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ KIM CHI | |
| 239 | H61.107-250819-0001 | 19/08/2025 | 19/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH DŨNG | |
| 240 | H61.107-250819-0006 | 19/08/2025 | 11/09/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | BÀ NGUYỄN THỊ KIM LIÊN - CHUYỂN MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT THỬA 266 - TỜ 11 SANG ĐẤT ONT | |
| 241 | H61.107-250819-0007 | 19/08/2025 | 19/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUỐC THẮNG | |
| 242 | H61.107-250819-0008 | 19/08/2025 | 19/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN QUỐC DUY KHÁNH | |
| 243 | H61.107-250819-0031 | 19/08/2025 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG QUỐC KHÁNH | |
| 244 | H61.107-250919-0002 | 19/09/2025 | 17/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LÂM THỊ HỒNG THI | |
| 245 | H61.107-250919-0015 | 19/09/2025 | 10/10/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
| 246 | H61.107-250919-0016 | 19/09/2025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN PHƯỚC TRUNG | |
| 247 | H61.107-250919-0021 | 19/09/2025 | 23/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ PHƯỚC ĐIỀN | |
| 248 | H61.107-250919-0011 | 19/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THIÊN NHI | |
| 249 | H61.107-250918-0017 | 19/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ TUYẾT HUỆ | |
| 250 | H61.107-250919-0023 | 19/09/2025 | 23/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ TIẾN NGHIỆP | |
| 251 | H61.107-250919-0024 | 19/09/2025 | 23/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ KIM THU | |
| 252 | H61.107-250919-0026 | 19/09/2025 | 23/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THANH TÙNG | |
| 253 | H61.107-250919-0027 | 19/09/2025 | 23/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THANH TOÀN | |
| 254 | H61.107-250919-0028 | 19/09/2025 | 23/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ TIẾN NGHIỆP | |
| 255 | H61.107-250919-0030 | 19/09/2025 | 23/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THANH TOÀN | |
| 256 | H61.107-250919-0031 | 19/09/2025 | 23/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ TẤN TRUNG | |
| 257 | H61.107-250820-0009 | 20/08/2025 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HẢI ÂU | |
| 258 | H61.107-250815-0014 | 20/08/2025 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ KIM THƯ | |
| 259 | H61.107-250820-0018 | 20/08/2025 | 22/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRỊNH THỊ ĐĂNG HẠNH | |
| 260 | H61.107-250820-0021 | 20/08/2025 | 12/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | PHAN THỊ HẠNH | |
| 261 | H61.107-250820-0025 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THIÊN LONG | |
| 262 | H61.107-250819-0032 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN NGỌC PHƯƠNG | |
| 263 | H61.107-250721-0011 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯ VĂN ĐẦY | |
| 264 | H61.107-250821-0003 | 21/08/2025 | 21/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN QUYÊN | |
| 265 | H61.107-250821-0005 | 21/08/2025 | 15/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ BẢO YẾN | |
| 266 | H61.107-250821-0012 | 21/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ MINH CHỪNG | |
| 267 | H61.107-250821-0028 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN ĐƯỢC | |
| 268 | H61.107-250821-0032 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | |
| 269 | H61.107-250821-0038 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TỐNG VĂN TÙNG | |
| 270 | H61.107-250821-0039 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TIẾN ĐỨC | |
| 271 | H61.107-250722-0019 | 22/07/2025 | 22/08/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐẶNG CHUNG THÀNH | |
| 272 | H61.107-250722-0026 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | ÔNG TRẦN THANH XUÂN - XIN CẤP GCN QSDĐ | |
| 273 | H61.107-250722-0029 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | BÀ TRẦN THU NGUYỆT - ĐƠN XIN CẤP GCN QSDĐ | |
| 274 | H61.107-250722-0030 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | ÔNG TRẦN PHÍ KỆT - ĐƠN XIN CẤP GCN QSDĐ | |
| 275 | H61.107-250722-0031 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | ÔNG NGUYỄN THANH TÂM - ĐƠN XIN CẤP GCN QSDĐ | |
| 276 | H61.107-250722-0035 | 22/07/2025 | 30/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH LÂM | |
| 277 | H61.107-250722-0042 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | ÔNG TRẦN THANH LIÊM - ĐƠN XIN CẤP GCN QSDĐ | |
| 278 | H61.107-250822-0015 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC BÍCH | |
| 279 | H61.107-250822-0019 | 22/08/2025 | 27/08/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | |
| 280 | H61.107-250922-0005 | 22/09/2025 | 24/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ HUỲNH MAI | |
| 281 | H61.107-250922-0002 | 22/09/2025 | 22/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ANH HÀO | |
| 282 | H61.107-250922-0008 | 22/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THI | |
| 283 | H61.107-250922-0011 | 22/09/2025 | 22/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | |
| 284 | H61.107-250922-0017 | 22/09/2025 | 13/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC HUỆ - THỬA 48 - TỜ 19 CHUYỂN TỪ LUC SANG CLN | |
| 285 | H61.107-250923-0004 | 23/09/2025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH PHONG | |
| 286 | H61.107-250923-0003 | 23/09/2025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHỰT KHÁNH | |
| 287 | H61.107-250923-0006 | 23/09/2025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHƯƠNG THỊ TÚ TRINH | |
| 288 | H61.107-250923-0007 | 23/09/2025 | 15/10/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | VÕ QUỐC HÒA - THỬA 155 - TỜ 30 CHUYỂN TỪ LUC - ONT | |
| 289 | H61.107-250923-0009 | 23/09/2025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH ĐẶNG | |
| 290 | H61.107-250923-0010 | 23/09/2025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TRIỀU | |
| 291 | H61.107-250923-0013 | 23/09/2025 | 25/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | |
| 292 | H61.107-250724-0005 | 24/07/2025 | 07/08/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | ÔNG NGUYỄN TẤN TÀI - ĐƠN XIN CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT | |
| 293 | H61.107-250724-0010 | 24/07/2025 | 07/08/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | BÀ ĐẶNG THỊ DIỄM - YÊU CẦU GIẢI QUYẾT VIỆC BÀ NGA KHÔNG CHO KÉO ĐIỆN SINH HOẠT | |
| 294 | H61.107-250724-0011 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ YẾN NHI | |
| 295 | H61.107-250724-0020 | 24/07/2025 | 13/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | BÀ TRẦN LỆ YẾN XIN XÁC NHẬN GIÁ ĐẤT THỬA 160, 98, 90, TỜ BẢN ĐỒ SỐ 11 TẠI ẤP PHÚ THẠNH B | |
| 296 | H61.107-250924-0007 | 24/09/2025 | 26/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HỒNG | |
| 297 | H61.107-250924-0009 | 24/09/2025 | 26/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH HẢI | |
| 298 | H61.107-250924-0023 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH TẤN THÀNH | |
| 299 | H61.107-250725-0024 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM LÊ MINH ĐỊNH | |
| 300 | H61.107-250725-0032 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THÀNH TÀI | |
| 301 | H61.107-250825-0004 | 25/08/2025 | 27/08/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | LƯ THỊ HUỲNH NHƯ | |
| 302 | H61.107-250825-0009 | 25/08/2025 | 27/08/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN HOÀNG VŨ | |
| 303 | H61.107-250825-0012 | 25/08/2025 | 27/08/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN NĂM | |
| 304 | H61.107-250825-0016 | 25/08/2025 | 27/08/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU PHƯƠNG | |
| 305 | H61.107-250825-0022 | 25/08/2025 | 03/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THỊ KIM LIÊN | |
| 306 | H61.107-250825-0026 | 25/08/2025 | 04/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ MỸ HẠNH | |
| 307 | H61.107-250825-0054 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN HỮU TÀI | |
| 308 | H61.107-250925-0001 | 25/09/2025 | 16/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | CHUNG HOÀNG SƠN - THỬA 67 - TỜ 6 CHUYỂN TỪ LUC SANG ONT | |
| 309 | H61.107-250925-0005 | 25/09/2025 | 25/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THÀNH TRUNG | |
| 310 | H61.107-250925-0002 | 25/09/2025 | 26/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC LÂY | |
| 311 | H61.107-250925-0009 | 25/09/2025 | 25/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MINH HIẾU | |
| 312 | H61.107-250925-0012 | 25/09/2025 | 25/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HOÀI DUY TÂN | |
| 313 | H61.107-250925-0011 | 25/09/2025 | 25/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HOÀI DUY TÂN | |
| 314 | H61.107-250925-0022 | 25/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG | |
| 315 | H61.107-250826-0009 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LA THANH AN | |
| 316 | H61.107-250826-0024 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ NGỌC ĐIỆP | |
| 317 | H61.107-250826-0023 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRÚC LINH | |
| 318 | H61.107-250826-0022 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THÀNH TẤN | |
| 319 | H61.107-250826-0026 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HIẾU NGHĨA | |
| 320 | H61.107-250826-0021 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NHƯ TRÚC | |
| 321 | H61.107-250826-0020 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC DIỄM | |
| 322 | H61.107-250826-0019 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ YẾN LINH | |
| 323 | H61.107-250826-0018 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHÁT HẢI | |
| 324 | H61.107-250826-0017 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ YẾN NHI | |
| 325 | H61.107-250826-0016 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TƯỜNG DUY | |
| 326 | H61.107-250826-0015 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN THANH QUANG | |
| 327 | H61.107-250826-0014 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN BẢO NGHI | |
| 328 | H61.107-250826-0030 | 26/08/2025 | 18/09/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | ÔNG NGUYỄN VĂN LĂNG - CHUYỂN MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT THỬA 224 - TỜ 10 SANG ĐẤT CLN | |
| 329 | H61.107-250826-0049 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯ MINH CHIẾN | |
| 330 | H61.107-250926-0020 | 26/09/2025 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH MINH THÀNH | |
| 331 | H61.107-250827-0013 | 27/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÍ LINH | |
| 332 | H61.107-250827-0018 | 27/08/2025 | 19/09/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | ÔNG TRẦN VĂN LĂNG - CHUYỂN MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT THỬA 540 - TỜ 4 SANG ĐẤT CLN | |
| 333 | H61.107-250827-0020 | 27/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ CHÍ THÔNG | |
| 334 | H61.107-250826-0054 | 27/08/2025 | 27/08/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG QUYÊN | |
| 335 | H61.107-250827-0025 | 27/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ PHƯỚC CHUNG | |
| 336 | H61.107-250827-0033 | 27/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ THU HUYỀN | |
| 337 | H61.107-250827-0040 | 27/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TRỌNG NGHĨA | |
| 338 | H61.107-250827-0053 | 27/08/2025 | 19/09/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | ÔNG HỒ MINH TRÍ - CHUYỂN MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT THỬA 359 - TỜ 7 SANG ĐẤT ONT | |
| 339 | H61.107-250827-0054 | 27/08/2025 | 29/08/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ THANH THÚY | |
| 340 | H61.107-250827-0056 | 27/08/2025 | 29/08/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH TẤN PHÁT | |
| 341 | H61.107-250827-0057 | 27/08/2025 | 29/08/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH HỬU QUỐC | |
| 342 | H61.107-250827-0058 | 27/08/2025 | 29/08/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MỶ HẰNG | |
| 343 | H61.107-251027-0025 | 27/10/2025 | 27/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHỰT TÂN | |
| 344 | H61.107-251027-0024 | 27/10/2025 | 27/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ DUNG | |
| 345 | H61.107-250728-0006 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ KHÁNH LY | |
| 346 | H61.107-250828-0002 | 28/08/2025 | 22/09/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | ÔNG NGUYỄN THANH TÂM - CHUYỂN MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT THỬA 103 - TỜ 31 SANG ĐẤT ONT | |
| 347 | H61.107-250828-0005 | 28/08/2025 | 22/09/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | BÀ VÕ THỊ XUÂN HIỀN - CHUYỂN MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT THỬA 173 - TỜ 15 SANG ĐẤT CLN | |
| 348 | H61.107-250729-0024 | 29/07/2025 | 27/08/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | PHẠM HỮU THẢO | |
| 349 | H61.107-250829-0003 | 29/08/2025 | 23/09/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | ÔNG NGUYỄN THANH TÂM - CHUYỂN MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT THỬA 102 -TỜ 31 SANG ĐẤT ONT | |
| 350 | H61.107-250829-0011 | 29/08/2025 | 23/09/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | BÀ TRẦN THỊ THÙY VƯƠNG - CHUYỂN MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT THỬA 160 -TỜ 39 SANG ĐẤT ONT | |
| 351 | H61.107-250929-0017 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH DUY AN | |
| 352 | H61.107-250929-0022 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM QUỐC THÁI | |
| 353 | H61.107-250929-0014 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN PHÚC | |
| 354 | H61.107-250929-0025 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ NGỌC LAN | |
| 355 | H61.107-250929-0030 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LINH | |
| 356 | H61.107-250929-0031 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG VĂN THỐNG | |
| 357 | H61.107-250929-0034 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ CẨM | |
| 358 | H61.107-250730-0012 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG | |
| 359 | H61.107-250730-0025 | 30/07/2025 | 13/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC ĐIỄM | |
| 360 | H61.107-250730-0028 | 30/07/2025 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HIỀN | |
| 361 | H61.107-250930-0009 | 30/09/2025 | 21/10/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRƯƠNG THANH HÙNG - THỬA 84-2 TỜ 26 CHUYỂN LUC LÊN ONT | |
| 362 | H61.107-250930-0013 | 30/09/2025 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM CHÍ LĂNG | |
| 363 | H61.107-250731-0010 | 31/07/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN YẾN TUYẾT |