| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.103-250929-0010 | 29/09/2025 | 20/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THÙY | |
| 2 | H61.103-251002-0033 | 02/10/2025 | 23/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ ĐỨC TÀI | |
| 3 | H61.103-250708-0001 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN | |
| 4 | H61.103-250713-0001 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ NHẬT LINH | |
| 5 | H61.103-250714-0004 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH TÂN | |
| 6 | H61.103-250714-0008 | 14/07/2025 | 24/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH HOÀI TÂM | |
| 7 | H61.103-250714-0020 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ KIM HOA | |
| 8 | H61.103-250716-0004 | 16/07/2025 | 22/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG NỮ QUỲNH CHÂU | |
| 9 | H61.103-250718-0026 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG MINH PHA | |
| 10 | H61.103-250819-0007 | 19/08/2025 | 26/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HUỲNH ĐỨC | |
| 11 | H61.103-250922-0023 | 22/09/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH HOÀNG ĐỨC | |
| 12 | H61.103-250923-0014 | 23/09/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH THỦY | |
| 13 | H61.103-250926-0009 | 26/09/2025 | 17/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THIÊN LONG | |
| 14 | H61.103-250926-0019 | 26/09/2025 | 17/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THIÊN LONG | |
| 15 | H61.103-250926-0021 | 26/09/2025 | 17/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THIÊN LONG | |
| 16 | H61.103-250926-0023 | 26/09/2025 | 17/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | DƯƠNG VĂN THÔI | |
| 17 | H61.103-250926-0034 | 26/09/2025 | 17/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ KIM LAN | |
| 18 | H61.103-250929-0015 | 29/09/2025 | 20/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THÙY | |
| 19 | H61.103-250929-0024 | 29/09/2025 | 20/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THÙY | |
| 20 | H61.103-250929-0026 | 29/09/2025 | 20/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THÙY | |
| 21 | H61.103-250929-0030 | 29/09/2025 | 20/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | |
| 22 | H61.103-250930-0027 | 30/09/2025 | 21/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH |