| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.150-250801-0037 | 01/08/2025 | 08/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
| 2 | H61.150-250903-0033 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM NGỌC QUY | |
| 3 | H61.150-250903-0042 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HẰNG NY | |
| 4 | H61.150-251003-0014 | 03/10/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRUNG KIÊN | |
| 5 | H61.150-251003-0019 | 03/10/2025 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN THANH | |
| 6 | H61.150-251003-0021 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH KHOA | |
| 7 | H61.150-250804-0008 | 04/08/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TÝ EM | |
| 8 | H61.150-250804-0025 | 04/08/2025 | 03/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN VĂN NĂM | |
| 9 | H61.150-250804-0043 | 04/08/2025 | 03/09/2025 | 28/09/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ VĂN TÍNH | |
| 10 | H61.150-250804-0053 | 04/08/2025 | 03/09/2025 | 28/09/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | PHẠM VĂN NHÂN | |
| 11 | H61.150-250903-0039 | 04/09/2025 | 04/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÂM THỊ KIM QUYÊN | |
| 12 | H61.150-250903-0032 | 04/09/2025 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THÙY LINH | |
| 13 | H61.150-250805-0017 | 05/08/2025 | 04/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | PHẠM VĂN CHUNG | |
| 14 | H61.150-250805-0042 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TOÀN | |
| 15 | H61.150-250805-0055 | 05/08/2025 | 15/08/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ VĂN TÁM | |
| 16 | H61.150-250805-0051 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ MỘNG NHƯ | |
| 17 | H61.150-250805-0052 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TÝ EM | |
| 18 | H61.150-250805-0054 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TÝ EM | |
| 19 | H61.150-250903-0022 | 05/09/2025 | 05/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ TỐ QUYÊN | |
| 20 | H61.150-250905-0009 | 05/09/2025 | 05/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ĐĂNG KHOA | |
| 21 | H61.150-250905-0003 | 05/09/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THANH DUY | |
| 22 | H61.150-250905-0021 | 05/09/2025 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI PHƯỚC LỘC | |
| 23 | H61.150-250806-0003 | 06/08/2025 | 05/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN SỤ | |
| 24 | H61.150-250806-0029 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG VĂN TÝ | |
| 25 | H61.150-250806-0030 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | |
| 26 | H61.150-250806-0032 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH NHÂN | |
| 27 | H61.150-250807-0029 | 07/08/2025 | 14/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN CHÍ THANH | |
| 28 | H61.150-251007-0003 | 07/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRỌNG | |
| 29 | H61.150-251006-0027 | 07/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN NGHIỆM | |
| 30 | H61.150-251006-0026 | 07/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU HOÀNG GIA | |
| 31 | H61.150-250807-0041 | 08/08/2025 | 12/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ TRÀ MY | |
| 32 | H61.150-250808-0014 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYEN THANH TUAN | |
| 33 | H61.150-250807-0025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THÚY LOAN | |
| 34 | H61.150-250807-0013 | 08/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG THƠ | |
| 35 | H61.150-250808-0028 | 08/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU TUYẾT | |
| 36 | H61.150-250808-0030 | 08/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU ĐẰNG | |
| 37 | H61.150-250808-0033 | 08/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU TUYẾT | |
| 38 | H61.150-250808-0042 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ KIM CHI | |
| 39 | H61.150-250908-0004 | 08/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | |
| 40 | H61.150-250908-0005 | 08/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ CẨM GIANG | |
| 41 | H61.150-250908-0009 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NĂM | |
| 42 | H61.150-250908-0010 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TUẤN VŨ | |
| 43 | H61.150-250908-0014 | 08/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HOA | |
| 44 | H61.150-250908-0015 | 08/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH HUYỀN | |
| 45 | H61.150-250908-0016 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI TRẦN VINH THUẬN | |
| 46 | H61.150-250908-0019 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH BÍCH NHỰT | |
| 47 | H61.150-250908-0021 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH BÍCH NHỰT | |
| 48 | H61.150-250908-0022 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ MINH TÂM | |
| 49 | H61.150-250908-0025 | 08/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHÃ PHƯƠNG | |
| 50 | H61.150-250908-0026 | 08/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH NHẬT DUY | |
| 51 | H61.150-250908-0028 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY OANH | |
| 52 | H61.150-250908-0030 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO HOÀI ĐỨC | |
| 53 | H61.150-250908-0031 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THANH NAM | |
| 54 | H61.150-250908-0032 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH TUẤN | |
| 55 | H61.150-250908-0033 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LỬ THỊ CẨM MẾN | |
| 56 | H61.150-250908-0034 | 08/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH XUÂN MAI | |
| 57 | H61.150-250908-0037 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC THÁI | |
| 58 | H61.150-250709-0004 | 09/07/2025 | 06/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐOÀN VĂN HÀ | |
| 59 | H61.150-250908-0029 | 09/09/2025 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN BIẾT | |
| 60 | H61.150-250909-0008 | 09/09/2025 | 07/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN CÁM | |
| 61 | H61.150-250909-0001 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ LỤA | |
| 62 | H61.150-250909-0002 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH CHÍ THIỆN | |
| 63 | H61.150-250909-0005 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TỐT | |
| 64 | H61.150-250909-0004 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ THỊ LOAN | |
| 65 | H61.150-250909-0006 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TUẤN | |
| 66 | H61.150-250909-0010 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ YẾN NHI | |
| 67 | H61.150-250909-0013 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG QUỐC VINH | |
| 68 | H61.150-250909-0009 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH VY | |
| 69 | H61.150-250909-0019 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN ĐÔNG | |
| 70 | H61.150-250909-0027 | 09/09/2025 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH CAO THẮNG | |
| 71 | H61.150-250909-0034 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ TRANG | |
| 72 | H61.150-250909-0038 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN THÀNH | |
| 73 | H61.150-250910-0019 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THANH TRỌNG | |
| 74 | H61.150-250910-0038 | 10/09/2025 | 10/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ BI | |
| 75 | H61.150-250910-0028 | 10/09/2025 | 23/09/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN THANH SƠN | |
| 76 | H61.150-250910-0018 | 10/09/2025 | 10/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ MINH KHANG | |
| 77 | H61.150-250910-0004 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NHẬT TRƯỜNG | |
| 78 | H61.150-251010-0011 | 10/10/2025 | 10/10/2025 | 11/10/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM VĂN TÝ | |
| 79 | H61.150-251010-0015 | 10/10/2025 | 22/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ CHÍNH | |
| 80 | H61.150-250711-0002 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN LỘC | |
| 81 | H61.150-250811-0011 | 11/08/2025 | 18/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN LỮ | |
| 82 | H61.150-250811-0051 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HỒ THỊ MỶ DUYÊN | |
| 83 | H61.150-250811-0057 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THANH LÂM | |
| 84 | H61.150-250812-0022 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THU TUYẾT | |
| 85 | H61.150-250812-0023 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THU TUYẾT | |
| 86 | H61.150-250812-0024 | 12/08/2025 | 14/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU TUYẾT | |
| 87 | H61.150-250813-0021 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ NGỌC DIỂM | |
| 88 | H61.150-251013-0014 | 13/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TỚI | |
| 89 | H61.150-250812-0020 | 14/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ SA LIL | |
| 90 | H61.150-251013-0019 | 14/10/2025 | 22/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỘNG THÙY | |
| 91 | H61.150-251013-0017 | 14/10/2025 | 22/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỘNG THÙY | |
| 92 | H61.150-250815-0003 | 15/08/2025 | 27/08/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN BÉ TƯ | |
| 93 | H61.150-250814-0022 | 15/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM CHÍ THANH | |
| 94 | H61.150-250814-0026 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ THỊ DIỆU | |
| 95 | H61.150-250814-0024 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ THỊ DIỆU | |
| 96 | H61.150-250814-0020 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH HỒNG HẠNH | |
| 97 | H61.150-250814-0013 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ HÀ | |
| 98 | H61.150-250814-0011 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ KHÁNH BĂNG | |
| 99 | H61.150-250814-0008 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ KHÁNH BĂNG | |
| 100 | H61.150-250814-0003 | 15/08/2025 | 19/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THỊ HỒNG LANH | |
| 101 | H61.150-250815-0031 | 15/08/2025 | 19/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU TUYẾT | |
| 102 | H61.150-250815-0034 | 15/08/2025 | 19/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THÂN THỊ MỸ HOA | |
| 103 | H61.150-250815-0036 | 15/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN NGOÃN | |
| 104 | H61.150-250915-0008 | 15/09/2025 | 15/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | CAO THỊ NÂU | |
| 105 | H61.150-250915-0022 | 15/09/2025 | 15/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | VÕ THÀNH PHÚ | |
| 106 | H61.150-250915-0021 | 15/09/2025 | 18/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM VĂN BẢO QUỐC | |
| 107 | H61.150-250915-0036 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG QUỐC TRUNG | |
| 108 | H61.150-250915-0043 | 15/09/2025 | 25/09/2025 | 27/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH MÀU | |
| 109 | H61.150-250910-0041 | 16/09/2025 | 16/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN DUY KHÁNH | |
| 110 | H61.150-250911-0010 | 16/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN | |
| 111 | H61.150-250915-0041 | 16/09/2025 | 23/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ PHƯỢNG | |
| 112 | H61.150-250915-0035 | 16/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH KIM CHÍ NGUYỆN | |
| 113 | H61.150-250915-0047 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THÌ NGỌC ĐIỆP | |
| 114 | H61.150-250916-0020 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÔNG | |
| 115 | H61.150-250916-0031 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN KHÁNH DUY | |
| 116 | H61.150-250912-0016 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN HUY | |
| 117 | H61.150-250912-0012 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRỌNG NHÂN | |
| 118 | H61.150-250911-0008 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN BÊ | |
| 119 | H61.150-250910-0005 | 16/09/2025 | 19/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HUỲNH NGỌC DUNG | |
| 120 | H61.150-250917-0001 | 17/09/2025 | 19/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
| 121 | H61.150-250917-0013 | 17/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TRƯỜNG | |
| 122 | H61.150-251017-0006 | 17/10/2025 | 17/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VŨ PHÚC | |
| 123 | H61.150-250818-0007 | 18/08/2025 | 18/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN TUẤN KHA | |
| 124 | H61.150-250818-0004 | 18/08/2025 | 03/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VÕ TUẤN QUỲNH | |
| 125 | H61.150-250815-0029 | 18/08/2025 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU TUYẾT | |
| 126 | H61.150-250815-0019 | 18/08/2025 | 18/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ HOÀNG DƯƠNG | |
| 127 | H61.150-250818-0008 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ MINH THỊNH | |
| 128 | H61.150-250811-0020 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN HÀ | |
| 129 | H61.150-250818-0012 | 18/08/2025 | 25/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ VĂN TRIỀU | |
| 130 | H61.150-250818-0019 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI MINH TUẤN KIỆT | |
| 131 | H61.150-250805-0044 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ QUỐC MẨM | |
| 132 | H61.150-250812-0011 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU TUYẾT | |
| 133 | H61.150-250812-0012 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU TUYẾT | |
| 134 | H61.150-250813-0013 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BẢO THY | |
| 135 | H61.150-250818-0037 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM HOÀNG YẾN NHI | |
| 136 | H61.150-250818-0045 | 18/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THANH TÂM | |
| 137 | H61.150-250918-0017 | 18/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG MINH ĐƯỢC | |
| 138 | H61.150-250917-0010 | 18/09/2025 | 18/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ NGỌC SƠN | |
| 139 | H61.150-250918-0029 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ THỊ MỸ CHI | |
| 140 | H61.150-250819-0007 | 19/08/2025 | 03/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | VÕ THỊ BĂNG TÂM | |
| 141 | H61.150-250819-0009 | 19/08/2025 | 03/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | VÕ THỊ BĂNG TÂM | |
| 142 | H61.150-250917-0005 | 19/09/2025 | 24/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG | |
| 143 | H61.150-250919-0010 | 19/09/2025 | 23/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THÚY ÁI | |
| 144 | H61.150-250919-0012 | 19/09/2025 | 19/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM MINH HIẾU | |
| 145 | H61.150-250918-0032 | 19/09/2025 | 19/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THANH TOÀN | |
| 146 | H61.150-250919-0014 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG | |
| 147 | H61.150-250918-0025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN BÉ CHÍNH | |
| 148 | H61.150-250918-0016 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG GIANG | |
| 149 | H61.150-250917-0006 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ANH | |
| 150 | H61.150-250820-0025 | 20/08/2025 | 03/09/2025 | 27/09/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG | |
| 151 | H61.150-251020-0005 | 20/10/2025 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN ĐƯỢC | |
| 152 | H61.150-251020-0016 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH THƠI | |
| 153 | H61.150-251021-0005 | 21/10/2025 | 21/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHIỀU | |
| 154 | H61.150-251021-0001 | 21/10/2025 | 21/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN KHỞI | |
| 155 | H61.150-251021-0007 | 21/10/2025 | 21/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH HƯNG | |
| 156 | H61.150-250822-0001 | 22/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU TUYẾT | |
| 157 | H61.150-250822-0004 | 22/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU TUYẾT | |
| 158 | H61.150-250822-0005 | 22/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ MINH TÂM | |
| 159 | H61.150-250822-0006 | 22/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU HOÀNG VỦ | |
| 160 | H61.150-250919-0023 | 22/09/2025 | 22/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HỒ THỊ TRÚC LY | |
| 161 | H61.150-250922-0019 | 22/09/2025 | 25/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LẮM | |
| 162 | H61.150-250922-0024 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | SƠN HỮU DUY | |
| 163 | H61.150-251022-0007 | 22/10/2025 | 22/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG MINH QUANG | |
| 164 | H61.150-250922-0026 | 23/09/2025 | 23/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG THANH TRUNG | |
| 165 | H61.150-250923-0011 | 23/09/2025 | 21/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ THÀNH ĐẠT | |
| 166 | H61.150-250923-0024 | 23/09/2025 | 26/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VĂN THỊ KHÔI | |
| 167 | H61.150-250923-0029 | 23/09/2025 | 23/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TÔ TRƯỜNG DUY | |
| 168 | H61.150-250923-0032 | 23/09/2025 | 26/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÉ SYL | |
| 169 | H61.150-250923-0021 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH TRÍ | |
| 170 | H61.150-250923-0034 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN HOÀNG | |
| 171 | H61.150-250923-0030 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU LAM | |
| 172 | H61.150-250923-0038 | 23/09/2025 | 25/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN CỬU | |
| 173 | H61.150-250923-0027 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN RĂNG | |
| 174 | H61.150-250923-0040 | 23/09/2025 | 25/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN NGOAN | |
| 175 | H61.150-250923-0020 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN ĐÔNG | |
| 176 | H61.150-250923-0046 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH HIẾU | |
| 177 | H61.150-250923-0016 | 24/09/2025 | 24/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG VĂN NHẠN | |
| 178 | H61.150-250923-0047 | 24/09/2025 | 24/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THANH HỌC | |
| 179 | H61.150-250924-0016 | 24/09/2025 | 22/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN BÉ NĂM | |
| 180 | H61.150-250824-0001 | 25/08/2025 | 25/08/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN MINH TRÍ | |
| 181 | H61.150-250825-0017 | 25/08/2025 | 27/08/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ TÂN XUYÊN | |
| 182 | H61.150-250825-0032 | 25/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TRỌNG HIẾU | |
| 183 | H61.150-250924-0012 | 25/09/2025 | 25/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG VĂN TÊN | |
| 184 | H61.150-250924-0019 | 25/09/2025 | 25/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH VĂN HỒNG | |
| 185 | H61.150-250924-0022 | 25/09/2025 | 25/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM CHÍ LINH | |
| 186 | H61.150-250925-0017 | 25/09/2025 | 26/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | |
| 187 | H61.150-250825-0029 | 26/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU MINH THÀNH | |
| 188 | H61.150-250825-0063 | 26/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂY | |
| 189 | H61.150-250826-0003 | 26/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC TUẤN EM | |
| 190 | H61.150-250825-0065 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRAN THI NHAT TRINH | |
| 191 | H61.150-250825-0067 | 26/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN PHÚC | |
| 192 | H61.150-250825-0069 | 26/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN PHÚC | |
| 193 | H61.150-250825-0070 | 26/08/2025 | 26/08/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN HỒNG CÚC | |
| 194 | H61.150-250826-0002 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU TUYẾT | |
| 195 | H61.150-250826-0023 | 26/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN NGỌT | |
| 196 | H61.150-250826-0057 | 26/08/2025 | 25/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CHẮC | |
| 197 | H61.150-250826-0034 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ VIẾT TOÀN | |
| 198 | H61.150-250826-0050 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ VIẾT TOÀN | |
| 199 | H61.150-250926-0020 | 26/09/2025 | 29/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ YẾN OANH | |
| 200 | H61.150-251027-0016 | 27/10/2025 | 28/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN HOÀNG PHONG | |
| 201 | H61.150-251027-0028 | 27/10/2025 | 28/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG | |
| 202 | H61.150-251027-0002 | 27/10/2025 | 28/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ MAI | |
| 203 | H61.150-250728-0013 | 28/07/2025 | 04/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN TÙNG | |
| 204 | H61.150-250728-0023 | 28/07/2025 | 30/07/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ VĂN QUỐC | |
| 205 | H61.150-250826-0063 | 28/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THANH TRANG | |
| 206 | H61.150-250826-0064 | 28/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THANH TRANG | |
| 207 | H61.150-250827-0015 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | |
| 208 | H61.150-250827-0020 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÁI ĐỊNH | |
| 209 | H61.150-250828-0003 | 28/08/2025 | 03/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỊNH HỮU LUÂN | |
| 210 | H61.150-251028-0014 | 28/10/2025 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LUÂN | |
| 211 | H61.150-251028-0002 | 28/10/2025 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN LÊ | |
| 212 | H61.150-250729-0003 | 29/07/2025 | 05/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ MINH PHỤNG | |
| 213 | H61.150-250929-0011 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ CHÍ KHAN | |
| 214 | H61.150-250929-0013 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG DUY | |
| 215 | H61.150-251029-0004 | 29/10/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI MINH HUYỆN | |
| 216 | H61.150-250730-0006 | 30/07/2025 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | |
| 217 | H61.150-250731-0012 | 31/07/2025 | 04/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THÀNH ĐẠT | |
| 218 | H61.150-250731-0013 | 31/07/2025 | 04/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUYNH THI TUONG VI | |
| 219 | H61.150-250731-0014 | 31/07/2025 | 04/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU TUYẾT | |
| 220 | H61.150-250731-0027 | 31/07/2025 | 04/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ NGỌC XOÀN |