| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.138-251002-0003 | 02/10/2025 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM THỊ LOAN TRINH | |
| 2 | H61.138-250703-0003 | 03/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ KHA MAU | |
| 3 | H61.138-250903-0014 | 03/09/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LÂN | |
| 4 | H61.138-250804-0013 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH NGỌC THÁI | |
| 5 | H61.138-250904-0007 | 04/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ TRÀ GIANG | |
| 6 | H61.138-250805-0007 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LÊ ĐỨC THÀNH | |
| 7 | H61.138-250805-0013 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HƯƠNG | |
| 8 | H61.138-250806-0010 | 06/08/2025 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỊNH | |
| 9 | H61.138-250707-0003 | 07/07/2025 | 17/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH NGUYỄN THIÊN KIỀU | |
| 10 | H61.138-250707-0006 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN THỊ THU THẢO | |
| 11 | H61.138-250707-0002 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN HỒNG NHUNG | |
| 12 | H61.138-250708-0006 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN TƯỞNG | |
| 13 | H61.138-250708-0007 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN QUỐC HƯỞNG | |
| 14 | H61.138-250708-0008 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG THÚY | |
| 15 | H61.138-250808-0006 | 08/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SƠN THỊ NGỌC MAI | |
| 16 | H61.138-250908-0011 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ NGỌC Á | |
| 17 | H61.138-250709-0012 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH THỊ RƯƠNG | |
| 18 | H61.138-250709-0001 | 09/07/2025 | 29/09/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | PHAN VĂN QUANG | |
| 19 | H61.138-250709-0003 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRƯƠNG HOÀNG TUẤN | |
| 20 | H61.138-250709-0002 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRƯƠNG HOÀNG TUẤN | |
| 21 | H61.138-250709-0005 | 09/07/2025 | 16/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN PHẠM HỒNG PHÚC | |
| 22 | H61.138-250709-0004 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HUỲNH PHÚC DƯƠNG | |
| 23 | H61.138-250709-0010 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ VŨ MINH NGUYÊN | |
| 24 | H61.138-250710-0002 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | KIM NGỌC QUÍ | |
| 25 | H61.138-250710-0004 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH | |
| 26 | H61.138-250710-0005 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | THẠCH THỊ NGỌC ANH | |
| 27 | H61.138-250710-0006 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | KIM THỊ ĐA NI | |
| 28 | H61.138-250710-0007 | 10/07/2025 | 31/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYÊN HỮU ĐỨC | |
| 29 | H61.138-250710-0008 | 10/07/2025 | 31/07/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN HỮU ĐỨC | |
| 30 | H61.138-250710-0010 | 10/07/2025 | 17/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | THẠCH NA RÊNE | |
| 31 | H61.138-251010-0003 | 10/10/2025 | 10/10/2025 | 11/10/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TOÀN | |
| 32 | H61.138-250711-0001 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | PHẠM LÊ MINH ĐỊNH | |
| 33 | H61.138-250711-0004 | 11/07/2025 | 08/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | SƠN NGỌC SON | |
| 34 | H61.138-250711-0005 | 11/07/2025 | 08/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | SƠN NGỌC SON | |
| 35 | H61.138-250711-0008 | 11/07/2025 | 08/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN | |
| 36 | H61.138-250811-0015 | 11/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC LY | |
| 37 | H61.138-250911-0007 | 11/09/2025 | 10/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | THẠCH THỊ THANH | |
| 38 | H61.138-250812-0002 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TUỐC THỊ SA KHUM | |
| 39 | H61.138-250812-0005 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THUỲ DƯƠNG | |
| 40 | H61.138-250812-0006 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LOAN | |
| 41 | H61.138-250813-0002 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ MINH HẠNH | |
| 42 | H61.138-250813-0005 | 13/08/2025 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VĂN ÚT EM | |
| 43 | H61.138-250813-0007 | 13/08/2025 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG | |
| 44 | H61.138-250813-0008 | 13/08/2025 | 05/09/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | TRẦN DIỆP XUÂN | |
| 45 | H61.138-250714-0001 | 14/07/2025 | 11/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | KIM XƯNG | |
| 46 | H61.138-250714-0006 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HỒ QUANG CHUNG | |
| 47 | H61.138-250814-0002 | 14/08/2025 | 14/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG DUY KHOA | |
| 48 | H61.138-250814-0008 | 14/08/2025 | 30/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ NGỌC LỄ | |
| 49 | H61.138-250715-0001 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THIỆN MINH KHOA | |
| 50 | H61.138-250715-0011 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | SƠN ĐA RA | |
| 51 | H61.138-250715-0013 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRẦN CHÍ | |
| 52 | H61.138-250715-0012 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | KIM THỊ SA REN | |
| 53 | H61.138-250715-0014 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÂM HOÀNG SANG | |
| 54 | H61.138-250716-0007 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ TRỌNG TÚ | |
| 55 | H61.138-250917-0003 | 17/09/2025 | 22/09/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | DƯƠNG THỊ KIM NGỌC | |
| 56 | H61.138-250818-0004 | 18/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯƠNG | |
| 57 | H61.138-250819-0012 | 19/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM CƯỜNG | |
| 58 | H61.138-250721-0006 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM THỊ NGỌC DIỆP | |
| 59 | H61.138-250722-0004 | 22/07/2025 | 22/09/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VÕ MINH RẠNG | |
| 60 | H61.138-250722-0005 | 22/07/2025 | 22/09/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VÕ MINH RẠNG | |
| 61 | H61.138-250722-0007 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGHỊ DIỆP THẢO VY | |
| 62 | H61.138-250717-0005 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THANH PHƯƠNG | |
| 63 | H61.138-250723-0005 | 23/07/2025 | 13/08/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | KIM NGỌC THU | |
| 64 | H61.138-250723-0004 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN QUANG | |
| 65 | H61.138-250723-0006 | 23/07/2025 | 20/08/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN PHƯỚC | |
| 66 | H61.138-250724-0003 | 24/07/2025 | 14/08/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN CUNG | |
| 67 | H61.138-250724-0005 | 24/07/2025 | 31/07/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | HUỲNH THỊ ÁNH | |
| 68 | H61.138-250724-0006 | 24/07/2025 | 31/07/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | HUỲNH THỊ ÁNH | |
| 69 | H61.138-250724-0009 | 24/07/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC ẨN | |
| 70 | H61.138-250724-0013 | 24/07/2025 | 25/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRƯƠNG THỊ THỦY TIÊN | |
| 71 | H61.138-250724-0015 | 24/07/2025 | 23/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRƯƠNG THÚY DIỄM | |
| 72 | H61.138-250724-0017 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ THỊ THU | |
| 73 | H61.138-250924-0004 | 24/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH SÔ NA | |
| 74 | H61.138-250725-0001 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ HỒNG BĂNG | |
| 75 | H61.138-250725-0003 | 25/07/2025 | 01/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TẠ THANH VIỆT | |
| 76 | H61.138-250725-0004 | 25/07/2025 | 24/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÂM THIỆN ĐỨC | |
| 77 | H61.138-250827-0005 | 27/08/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TỪ XUÂN HẬU | |
| 78 | H61.138-250728-0008 | 28/07/2025 | 15/09/2025 | 21/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀ KIẾN TUNG | |
| 79 | H61.138-250728-0014 | 29/07/2025 | 01/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | PHẠM LÊ MINH ĐỊNH | |
| 80 | H61.138-250729-0005 | 29/07/2025 | 30/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÂM VŨ THIÊN PHÚC | |
| 81 | H61.138-250730-0002 | 30/07/2025 | 30/09/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ MINH QUÝ | |
| 82 | H61.138-250730-0005 | 30/07/2025 | 29/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUỐC THANH | |
| 83 | H61.138-250730-0006 | 30/07/2025 | 29/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | |
| 84 | H61.138-250929-0015 | 30/09/2025 | 21/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH | |
| 85 | H61.138-250731-0001 | 31/07/2025 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TĂNG | |
| 86 | H61.138-250731-0004 | 31/07/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH MINH THÀNH |