| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.181-250801-0022 | 01/08/2025 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN DANH | |
| 2 | H61.181-250801-0024 | 01/08/2025 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI LÝ HỒNG PHÚC | |
| 3 | H61.181-250801-0030 | 01/08/2025 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH SÔ PHIA | |
| 4 | H61.181-250801-0031 | 01/08/2025 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH QUI SAL | |
| 5 | H61.181-250702-0001 | 02/07/2025 | 07/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | |
| 6 | H61.181-250702-0003 | 02/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XÃ TẮC | |
| 7 | H61.181-250702-0007 | 02/07/2025 | 07/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ THỊ HỒNG HẠNH | |
| 8 | H61.181-250703-0009 | 03/07/2025 | 31/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | LÂM THỊ TRÚC PHƯƠNG | |
| 9 | H61.181-250903-0015 | 03/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN LINH CHÂU | |
| 10 | H61.181-250805-0007 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH NGỌC PHẬN | |
| 11 | H61.181-250806-0008 | 06/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH HƯỜNG | |
| 12 | H61.181-250707-0012 | 07/07/2025 | 04/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | KIÊN KHA | |
| 13 | H61.181-250707-0016 | 07/07/2025 | 17/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | THẠCH THI | |
| 14 | H61.181-250707-0018 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN | |
| 15 | H61.181-250707-0019 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | KIÊN MỊT | |
| 16 | H61.181-250707-0020 | 07/07/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỨA THỊ VÒN | |
| 17 | H61.181-250708-0001 | 08/07/2025 | 05/08/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | THẠCH THỊ MA RA | |
| 18 | H61.181-250708-0003 | 08/07/2025 | 05/08/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN THỊ MÙI | |
| 19 | H61.181-250708-0008 | 08/07/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THỦY | |
| 20 | H61.181-250708-0012 | 08/07/2025 | 14/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÂM VŨ KHANH | |
| 21 | H61.181-250708-0013 | 08/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀNH THANH BÌNH | |
| 22 | H61.181-250708-0014 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU TIÊN | |
| 23 | H61.181-250708-0016 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH THỊ SA VƯƠNL | |
| 24 | H61.181-250708-0018 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH THỊ SA ROS | |
| 25 | H61.181-250708-0019 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM THỊ LÙNG | |
| 26 | H61.181-250708-0022 | 08/07/2025 | 05/08/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN THANH LONG | |
| 27 | H61.181-250708-0023 | 08/07/2025 | 05/08/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN THANH LONG | |
| 28 | H61.181-250808-0006 | 08/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SƠN THỊ NGỌC HOA | |
| 29 | H61.181-250709-0001 | 09/07/2025 | 17/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | THẠCH THỊ MA RA | |
| 30 | H61.181-250709-0004 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ ÚT THÀNH | |
| 31 | H61.181-250709-0006 | 09/07/2025 | 06/08/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂY | |
| 32 | H61.181-250709-0008 | 09/07/2025 | 22/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÚC | |
| 33 | H61.181-250709-0009 | 09/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM PHƯỚC LỘC | |
| 34 | H61.181-250909-0027 | 09/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ PHIA RINH | |
| 35 | H61.181-251010-0021 | 10/10/2025 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM RỐT | |
| 36 | H61.181-250711-0006 | 11/07/2025 | 23/07/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYÊN VĂN DẠN | |
| 37 | H61.181-250711-0018 | 11/07/2025 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH THỊ NGỌC | |
| 38 | H61.181-250912-0034 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | |
| 39 | H61.181-250912-0039 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LIÊU THỊ PHƯỢNG | |
| 40 | H61.181-250912-0040 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LIÊU THỊ PHƯỢNG | |
| 41 | H61.181-251013-0006 | 13/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIÊN THỊ SA LYNE | |
| 42 | H61.181-251013-0007 | 13/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM PHA | |
| 43 | H61.181-251013-0008 | 13/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ LOAN | |
| 44 | H61.181-250714-0002 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SƠN THỊ SÂM BA TI | |
| 45 | H61.181-250714-0008 | 14/07/2025 | 24/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HUỲNH THỊ PHƯỢNG | |
| 46 | H61.181-250714-0009 | 14/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TƯỜNG VI | |
| 47 | H61.181-250715-0002 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIÊN SƠN HÙNG | |
| 48 | H61.181-250715-0003 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM ĐÔNG | |
| 49 | H61.181-250715-0006 | 15/07/2025 | 12/08/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | VÕ VĂN ÚT | |
| 50 | H61.181-250716-0001 | 16/07/2025 | 28/07/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | THẠCH OM | |
| 51 | H61.181-250716-0002 | 16/07/2025 | 28/07/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | THẠCH SUÔNG | |
| 52 | H61.181-250716-0006 | 16/07/2025 | 28/07/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | KIM HỮU SẮC | |
| 53 | H61.181-250716-0009 | 16/07/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THANH THỦY | |
| 54 | H61.181-250716-0010 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ THỊ HỒNG | |
| 55 | H61.181-250716-0013 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG VĂN TƯ | |
| 56 | H61.181-250717-0004 | 17/07/2025 | 14/08/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | HÀ VĂN BẢNH | |
| 57 | H61.181-250717-0008 | 17/07/2025 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ SA MÊN | |
| 58 | H61.181-250717-0013 | 17/07/2025 | 31/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦM VĂN GIÀU | |
| 59 | H61.181-250717-0014 | 17/07/2025 | 31/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | THẠCH THỊ PHONL | |
| 60 | H61.181-250717-0016 | 17/07/2025 | 31/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | KIÊN SONE | |
| 61 | H61.181-250717-0018 | 17/07/2025 | 31/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | THẠCH MINE | |
| 62 | H61.181-250717-0024 | 17/07/2025 | 31/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG THỊ HẠNH | |
| 63 | H61.181-250717-0025 | 17/07/2025 | 31/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | THẠCH THỊ BÚP PHA | |
| 64 | H61.181-250717-0028 | 17/07/2025 | 31/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG THỊ HẠNH | |
| 65 | H61.181-250717-0031 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ BÉ HẬN | |
| 66 | H61.181-250917-0007 | 17/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH SÓC | |
| 67 | H61.181-250917-0008 | 17/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | |
| 68 | H61.181-250718-0001 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH THỊ NHU | |
| 69 | H61.181-250718-0014 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH NỤ | |
| 70 | H61.181-250718-0024 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH CÙ MÀ | |
| 71 | H61.181-250721-0010 | 21/07/2025 | 31/07/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH OM | |
| 72 | H61.181-250721-0008 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SƠN SÊ THA | |
| 73 | H61.181-250721-0017 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH ĐA RÍT | |
| 74 | H61.181-250721-0009 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC BÍCH | |
| 75 | H61.181-250721-0022 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH LÂM MINH HẰNG | |
| 76 | H61.181-250721-0026 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN KEM | |
| 77 | H61.181-250721-0029 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG VĂN BỐN | |
| 78 | H61.181-250721-0031 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN BÁ KHUYÊN | |
| 79 | H61.181-250721-0036 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH THỊ SÔ | |
| 80 | H61.181-250721-0038 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ OANH | |
| 81 | H61.181-250721-0042 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH DẾT | |
| 82 | H61.181-250721-0046 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ BÉ | |
| 83 | H61.181-250721-0047 | 21/07/2025 | 29/08/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THANH TRƯỜNG | |
| 84 | H61.222-250622-0001 | 22/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM XA | |
| 85 | H61.181-250722-0001 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ VIÊN | |
| 86 | H61.181-250722-0005 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MÃ VĂN CHẠY | |
| 87 | H61.181-250722-0006 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MÃ VĂN CHẠY | |
| 88 | H61.181-250722-0011 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LA VĂN ĐIỀN | |
| 89 | H61.181-250722-0012 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ NHỊ | |
| 90 | H61.181-250722-0032 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ LAN | |
| 91 | H61.181-251022-0017 | 22/10/2025 | 22/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄM THANH | |
| 92 | H61.181-250724-0005 | 24/07/2025 | 21/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | KIM THIỆN | |
| 93 | H61.181-250725-0007 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIÊN THỊ NGỌC THANH | |
| 94 | H61.181-250826-0027 | 26/08/2025 | 29/08/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH THỊ NGA | |
| 95 | H61.181-250729-0025 | 29/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ VIA SA NA | |
| 96 | H61.181-250730-0019 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ MỌM | |
| 97 | H61.181-250730-0018 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH SÓC KHEM MA RINH | |
| 98 | H61.181-250730-0022 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | KIÊN CƯỜNG | |
| 99 | H61.181-250731-0002 | 31/07/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỨA MẠNH | |
| 100 | H61.181-250731-0003 | 31/07/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỨA MẠNH |