| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.132-250905-0042 | 05/09/2025 | 05/09/2025 | 07/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN HOÀNG SƠN | |
| 2 | H61.132-250710-0005 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG DUY | |
| 3 | H61.132-250917-0017 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM PHÚ QUỚI | |
| 4 | H61.132-250917-0020 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM PHÚ QUỚI | |
| 5 | H61.132-250718-0021 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ TRÚC PHƯỢNG | |
| 6 | H61.132-250721-0001 | 21/07/2025 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN THANH | |
| 7 | H61.132-250721-0002 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ HUỲNH NHƯ | |
| 8 | H61.132-250923-0053 | 23/09/2025 | 14/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HUỲNH VĂN QUÂN | |
| 9 | H61.132-250929-0046 | 29/09/2025 | 20/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO THỊ PHƯỢNG KIỀU | |
| 10 | H61.132-250929-0077 | 29/09/2025 | 20/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ TRƯỜNG GIANG | |
| 11 | H61.132-250929-0078 | 29/09/2025 | 20/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ TRƯỜNG GIANG | |
| 12 | H61.132-250930-0010 | 30/09/2025 | 21/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ PHƯỚC THIỆN |