| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.165-250804-0025 | 04/08/2025 | 04/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH MINH TRÍ | |
| 2 | H61.165-250904-0029 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ HIỆP | |
| 3 | H61.165-250904-0026 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG | |
| 4 | H61.165-250904-0015 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN DŨNG | |
| 5 | H61.165-250805-0039 | 05/08/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRANG VĂN TÍ | |
| 6 | H61.165-250807-0012 | 07/08/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH QUỐC TOÀN | |
| 7 | H61.165-250819-0032 | 19/08/2025 | 22/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG VĂN THUẤN | |
| 8 | H61.165-250820-0034 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG HOÀI VŨ | |
| 9 | H61.165-250820-0045 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO MINH CHÍ | |
| 10 | H61.165-250820-0041 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG NHỦ | |
| 11 | H61.165-250820-0036 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ NGỌC ÂN | |
| 12 | H61.165-250820-0050 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ PHƯỚC LỢI | |
| 13 | H61.165-250721-0051 | 21/07/2025 | 25/08/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN QUỐC ANH | |
| 14 | H61.165-250821-0006 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM HOÀNG NHÂN | |
| 15 | H61.165-250725-0007 | 25/07/2025 | 22/08/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN QUANG KHẢI | |
| 16 | H61.165-250925-0018 | 25/09/2025 | 26/09/2025 | 28/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN ANH THƯ | |
| 17 | H61.165-250826-0006 | 26/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VŨ LĂNG | |
| 18 | H61.165-250826-0031 | 26/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN TRƯỚC | |
| 19 | H61.165-250728-0004 | 28/07/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY DUY | |
| 20 | H61.165-250729-0053 | 29/07/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH ĐẠI |