| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.170-250718-0009 | 18/07/2025 | 23/09/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | THẠCH VĂN TRƯỜNG | |
| 2 | H61.170-250801-0007 | 01/08/2025 | 05/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ VĂN CHÊNE | |
| 3 | H61.170-250801-0013 | 01/08/2025 | 05/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ VĂN CHÊNE | |
| 4 | H61.170-250801-0014 | 01/08/2025 | 05/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ VĂN CHÊNE | |
| 5 | H61.170-250801-0017 | 01/08/2025 | 05/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NHAN THỊ BÍCH HẠNH | |
| 6 | H61.170-250802-0001 | 02/08/2025 | 05/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ VĂN CHÊN | |
| 7 | H61.170-250802-0002 | 02/08/2025 | 05/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ VĂN CHÊN | |
| 8 | H61.170-250802-0003 | 02/08/2025 | 05/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ VĂN CHÊN | |
| 9 | H61.170-250903-0002 | 03/09/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LY PHĂNG | |
| 10 | H61.170-250903-0029 | 03/09/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ MỘNG PHÀN | |
| 11 | H61.170-250903-0020 | 03/09/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ LÒNG | |
| 12 | H61.170-250903-0038 | 03/09/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM TRIỆU VĨ | |
| 13 | H61.170-251003-0024 | 03/10/2025 | 08/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦM PHƯỚC AN | |
| 14 | H61.170-250804-0006 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN BÉ | |
| 15 | H61.170-250804-0035 | 04/08/2025 | 11/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRƯƠNG MINH PHONG | |
| 16 | H61.170-250804-0043 | 04/08/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NHÍ | |
| 17 | H61.170-250904-0025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH LÝ NGỌC ẨN | |
| 18 | H61.170-250805-0015 | 05/08/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM TRANG | |
| 19 | H61.170-250805-0025 | 05/08/2025 | 08/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MẬN | |
| 20 | H61.170-250805-0027 | 05/08/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NHAN THỊ BÍCH HẠNH | |
| 21 | H61.170-250805-0021 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG PHÚC DUY | |
| 22 | H61.170-250805-0020 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG PHÚC DUY | |
| 23 | H61.170-250805-0019 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG PHÚC DUY | |
| 24 | H61.170-250805-0031 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ NGỌC HẬN | |
| 25 | H61.170-250805-0035 | 05/08/2025 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN SONG | |
| 26 | H61.170-250904-0026 | 05/09/2025 | 05/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM THỊ BÍCH TRĂM | |
| 27 | H61.170-250905-0026 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LÊ | |
| 28 | H61.170-250705-0003 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH ĐẦM | |
| 29 | H61.170-250707-0004 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH HUYỀN | |
| 30 | H61.170-250707-0002 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | |
| 31 | H61.170-250707-0001 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN TÔN | |
| 32 | H61.170-250807-0015 | 07/08/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM GIA HUY | |
| 33 | H61.170-250807-0031 | 07/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THÀNH NGOAN | |
| 34 | H61.170-250708-0001 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MẬN | |
| 35 | H61.170-250708-0004 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH TÂM | |
| 36 | H61.170-250908-0006 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN ÚT | |
| 37 | H61.170-250908-0013 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIÊN NGỌC HƯƠNG | |
| 38 | H61.170-250908-0017 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DƯƠNG BÁ LỘC | |
| 39 | H61.170-250908-0019 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG LỆ THỦY | |
| 40 | H61.170-250908-0020 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHỰT DUY | |
| 41 | H61.170-250908-0022 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH ĐA RA | |
| 42 | H61.170-250709-0002 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH THƯ | |
| 43 | H61.170-250709-0003 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | KIM MINH TUẤN | |
| 44 | H61.170-251009-0015 | 09/10/2025 | 14/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦM PHƯỚC AN | |
| 45 | H61.170-250710-0003 | 10/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIÊM THỊ XIÊNG | |
| 46 | H61.170-250711-0004 | 11/07/2025 | 22/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THÁI KIM YẾN | |
| 47 | H61.170-250711-0007 | 11/07/2025 | 22/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH HOÀNG KIM | |
| 48 | H61.170-250811-0015 | 11/08/2025 | 13/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HÒA | |
| 49 | H61.170-250811-0005 | 12/08/2025 | 14/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN MINH THIỆN | |
| 50 | H61.170-250811-0003 | 12/08/2025 | 14/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN MINH THIỆN | |
| 51 | H61.170-250811-0002 | 12/08/2025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH THIỆN | |
| 52 | H61.170-250812-0017 | 12/08/2025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC TUẤN | |
| 53 | H61.170-250812-0018 | 12/08/2025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ NGỌC LINH | |
| 54 | H61.170-250812-0031 | 12/08/2025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN NHỊN | |
| 55 | H61.170-250812-0027 | 12/08/2025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN NHỊN | |
| 56 | H61.170-250809-0005 | 12/08/2025 | 19/08/2025 | 24/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | KIM MINH THƯ | |
| 57 | H61.170-250813-0032 | 13/08/2025 | 18/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÂM NA RÊNE | |
| 58 | H61.170-250714-0004 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ NGA | |
| 59 | H61.170-250714-0012 | 14/07/2025 | 18/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÂM THANH ĐIỀN | |
| 60 | H61.170-250714-0036 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM THỊ MỸ NGÂN | |
| 61 | H61.170-250814-0009 | 14/08/2025 | 19/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU VŨ | |
| 62 | H61.170-250814-0016 | 14/08/2025 | 18/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH NGỌC TRANG | |
| 63 | H61.170-250813-0014 | 14/08/2025 | 19/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | KIM THỊ CHANH ĐA | |
| 64 | H61.170-250814-0003 | 14/08/2025 | 19/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | KIM THỊ VUÔN | |
| 65 | H61.170-251013-0049 | 14/10/2025 | 17/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ DIỄM MY | |
| 66 | H61.170-251014-0007 | 14/10/2025 | 17/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THÀNH NGOAN | |
| 67 | H61.170-251014-0026 | 14/10/2025 | 17/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM THÀNH ĐẠT | |
| 68 | H61.170-250917-0014 | 17/09/2025 | 22/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
| 69 | H61.170-250818-0007 | 18/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH VỈNH | |
| 70 | H61.170-250818-0009 | 18/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỆT | |
| 71 | H61.170-250818-0020 | 18/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LA HƯNG | |
| 72 | H61.170-250818-0023 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH VĂN CÒN | |
| 73 | H61.170-250918-0024 | 18/09/2025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ | |
| 74 | H61.170-250919-0014 | 19/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SƠN THỊ NGUYỆT | |
| 75 | H61.170-250820-0015 | 20/08/2025 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN TÙNG | |
| 76 | H61.170-250721-0025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC ĐIỆP | |
| 77 | H61.170-250722-0005 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | LÝ THANH PHONG | |
| 78 | H61.170-250722-0019 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM VĂN PHỤNG | |
| 79 | H61.170-250822-0011 | 22/08/2025 | 29/08/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | CHAO TẨY | |
| 80 | H61.170-250723-0014 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SƠN LINH | |
| 81 | H61.170-250723-0010 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG NHẬT | |
| 82 | H61.170-250725-0025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ THỊ KIỀU | |
| 83 | H61.170-250725-0026 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ THỊ KIỀU | |
| 84 | H61.170-250825-0044 | 25/08/2025 | 03/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | CAO VĂN TỔNG | |
| 85 | H61.170-250926-0009 | 26/09/2025 | 26/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN NGOAN | |
| 86 | H61.170-250728-0026 | 28/07/2025 | 30/07/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN VĂN BEO | |
| 87 | H61.170-250828-0008 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY DUY | |
| 88 | H61.170-250729-0015 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LƯU THỊ TIẾT | |
| 89 | H61.170-250829-0008 | 29/08/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY | |
| 90 | H61.170-250730-0002 | 30/07/2025 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM THỊ THANH LIÊN | |
| 91 | H61.170-250731-0003 | 31/07/2025 | 04/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | SƠN BIẾNG | |
| 92 | H61.170-250731-0009 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH THIỆN |