| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.120-250731-0013 | 01/08/2025 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LỘC | |
| 2 | H61.120-250801-0007 | 01/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | |
| 3 | H61.120-251001-0002 | 01/10/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH XUYÊN | |
| 4 | H61.120-251001-0006 | 01/10/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN NGỌT | |
| 5 | H61.120-251002-0004 | 02/10/2025 | 02/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | TRẦN NGỌC TÀI | |
| 6 | H61.120-250903-0003 | 03/09/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN TIẾN | |
| 7 | H61.120-250903-0004 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH ANH | |
| 8 | H61.120-251003-0001 | 03/10/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÉ | |
| 9 | H61.120-250905-0014 | 05/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH HIỆN | |
| 10 | H61.120-251006-0014 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGHIÊM THỊ KIM THƯ | |
| 11 | H61.120-250807-0008 | 07/08/2025 | 07/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ MINH TRƯỜNG | |
| 12 | H61.120-250807-0010 | 07/08/2025 | 07/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG THỊ TRANG | |
| 13 | H61.120-250808-0007 | 08/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ TRƯỜNG GIANG | |
| 14 | H61.120-250908-0002 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG TUẤN | |
| 15 | H61.120-251008-0010 | 08/10/2025 | 13/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | PHAN THỊ KIM TRÚC | |
| 16 | H61.120-250709-0011 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ MỸ DUNG | |
| 17 | H61.120-250709-0020 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ CHÍ THANH | |
| 18 | H61.120-250909-0003 | 09/09/2025 | 09/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGÔ VĂN LUẬN | |
| 19 | H61.120-251009-0006 | 09/10/2025 | 09/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN TRONG | |
| 20 | H61.120-250710-0012 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN NHẬT | |
| 21 | H61.120-250710-0013 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC HÀ | |
| 22 | H61.120-250910-0007 | 10/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THIỆU THỊ KIỀU OANH | |
| 23 | H61.120-250910-0009 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | HỒ NGUYỄN HOÀNG KIM | |
| 24 | H61.120-250711-0010 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH AN | |
| 25 | H61.120-250711-0013 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ ĐÔNG CHÂU | |
| 26 | H61.120-250711-0014 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ ĐÔNG CHÂU | |
| 27 | H61.120-250911-0004 | 11/09/2025 | 18/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ĐANG THÙY | |
| 28 | H61.120-250911-0011 | 11/09/2025 | 18/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHUNG TẤN ĐẠT | |
| 29 | H61.120-250911-0013 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ NHƯ MỘNG | |
| 30 | H61.120-250912-0007 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN THỊ YẾN LY | |
| 31 | H61.120-250813-0007 | 13/08/2025 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CẨM TÚ | |
| 32 | H61.120-251011-0001 | 13/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỒNG PHÚC | |
| 33 | H61.120-251013-0006 | 13/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MỸ PHƯƠNG | |
| 34 | H61.120-250714-0001 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐOÀN THỊ NUÔI | |
| 35 | H61.120-250714-0009 | 14/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH VŨ | |
| 36 | H61.120-250714-0011 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH VŨ | |
| 37 | H61.120-250714-0013 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH VŨ | |
| 38 | H61.120-250714-0022 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LƯƠNG THỊ MƯỜI MỘT | |
| 39 | H61.120-250714-0031 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ DIỆU | |
| 40 | H61.120-250714-0030 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN ÚT NHỎ | |
| 41 | H61.120-250714-0026 | 14/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VŨ KHANH | |
| 42 | H61.120-250714-0025 | 14/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VŨ KHANH | |
| 43 | H61.120-250714-0024 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VŨ KHANH | |
| 44 | H61.120-250813-0014 | 14/08/2025 | 14/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MỘNG THƠ | |
| 45 | H61.120-250814-0002 | 14/08/2025 | 14/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀI ĐỨC | |
| 46 | H61.120-250814-0003 | 14/08/2025 | 14/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | |
| 47 | H61.120-250714-0039 | 15/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH CHUM | |
| 48 | H61.120-250714-0045 | 15/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ KIM PHON | |
| 49 | H61.120-250714-0036 | 15/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM NGỌC MỴ | |
| 50 | H61.120-250714-0046 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | VÕ MINH TÀI | |
| 51 | H61.120-250714-0033 | 15/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ THANH TÂM | |
| 52 | H61.120-250715-0006 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN QUANG | |
| 53 | H61.120-250715-0008 | 15/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ THU MY | |
| 54 | H61.120-250715-0016 | 15/07/2025 | 17/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN AN | |
| 55 | H61.120-250715-0013 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC MÓT | |
| 56 | H61.120-250715-0018 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HUỲNH NHƯ Ý | |
| 57 | H61.120-250915-0002 | 15/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VỦ LINH | |
| 58 | H61.120-250915-0009 | 15/09/2025 | 22/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ DIỄM NGỌC | |
| 59 | H61.120-251015-0012 | 15/10/2025 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ MAI TRINH | |
| 60 | H61.120-250716-0001 | 16/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
| 61 | H61.120-250916-0003 | 16/09/2025 | 18/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ TIẾT THU | |
| 62 | H61.120-251016-0003 | 16/10/2025 | 23/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ GIA TUẤN | |
| 63 | H61.120-250717-0005 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH ĐÔNG TRIỀU | |
| 64 | H61.120-250815-0006 | 18/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THI | |
| 65 | H61.120-250818-0005 | 18/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ Ý | |
| 66 | H61.120-250818-0011 | 19/08/2025 | 19/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ MỸ LINH | |
| 67 | H61.120-250819-0009 | 19/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN MỘNG THU | |
| 68 | H61.120-250819-0012 | 19/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHÁNH DUY | |
| 69 | H61.120-250820-0007 | 20/08/2025 | 20/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG NGHĨA | |
| 70 | H61.120-250820-0012 | 20/08/2025 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THẢO | |
| 71 | H61.120-250721-0003 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THỊ DUYÊN | |
| 72 | H61.120-250718-0003 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN NGUYÊN | |
| 73 | H61.120-250718-0019 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NỚT | |
| 74 | H61.120-250718-0021 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NHƯ MỘNG | |
| 75 | H61.120-251021-0003 | 21/10/2025 | 28/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG PHÚC HIỀN | |
| 76 | H61.120-250822-0002 | 22/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SANG | |
| 77 | H61.120-250822-0007 | 22/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH HÓA | |
| 78 | H61.120-250822-0010 | 22/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH HOÀNG ĐỆ | |
| 79 | H61.120-250723-0001 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ MỸ DUYÊN | |
| 80 | H61.120-250723-0002 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN | |
| 81 | H61.120-250923-0001 | 23/09/2025 | 23/09/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ VIỆT | |
| 82 | H61.120-250923-0006 | 23/09/2025 | 23/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ THỊ BÉ TÁM | |
| 83 | H61.120-250923-0005 | 23/09/2025 | 23/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ LY | |
| 84 | H61.120-250923-0007 | 23/09/2025 | 23/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ SÁU | |
| 85 | H61.120-250923-0009 | 23/09/2025 | 23/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ NÍC SOL | |
| 86 | H61.120-250924-0008 | 24/09/2025 | 24/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CƯỞNG | |
| 87 | H61.120-250924-0014 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MỸ XUÂN | |
| 88 | H61.120-250924-0016 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG LỆ HỒNG | |
| 89 | H61.120-250924-0018 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VỎ THỊ NGỌC TRÂN | |
| 90 | H61.120-250725-0001 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TỪ THỊ GIÀU | |
| 91 | H61.120-250825-0002 | 25/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUYỀN | |
| 92 | H61.120-250825-0005 | 25/08/2025 | 25/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ NHƯ NGỌC | |
| 93 | H61.120-250826-0006 | 26/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỒNG THANH PHONG | |
| 94 | H61.120-250926-0001 | 26/09/2025 | 26/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH KHƯƠNG NINH | |
| 95 | H61.120-250926-0012 | 26/09/2025 | 26/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN CẦN | |
| 96 | H61.120-251027-0011 | 27/10/2025 | 27/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN | |
| 97 | H61.120-250929-0009 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC DUY | |
| 98 | H61.120-250729-0020 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ NHƯ NGỌC | |
| 99 | H61.120-250730-0004 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM CƯƠNG | |
| 100 | H61.120-250730-0007 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ VĂN GIÀU | |
| 101 | H61.120-250930-0003 | 30/09/2025 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VỦ LINH | |
| 102 | H61.120-250930-0010 | 30/09/2025 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ VUI |