| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.136-250703-0005 | 03/07/2025 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG LONG | |
| 2 | H61.136-250704-0004 | 04/07/2025 | 09/07/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
| 3 | H61.136-250804-0009 | 04/08/2025 | 03/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | KIÊN THỊ SÔ PHÁT | |
| 4 | H61.136-250804-0025 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ MINH THUYỀN | |
| 5 | H61.136-250805-0039 | 05/08/2025 | 08/08/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | HÀ THỊ PHƯỢNG | |
| 6 | H61.136-250905-0015 | 05/09/2025 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THI KHẢ NHÂN | |
| 7 | H61.136-250807-0039 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN BÌNH | |
| 8 | H61.136-250808-0031 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦM THỊ HUỲNH TRANG | |
| 9 | H61.136-250808-0030 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ GIA THUẬN | |
| 10 | H61.136-250808-0029 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦM THỊ HUỲNH HOA | |
| 11 | H61.136-250808-0033 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN BÉ NĂM | |
| 12 | H61.136-250709-0005 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | |
| 13 | H61.136-250709-0002 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THẮNG LỢI | |
| 14 | H61.136-250709-0007 | 10/07/2025 | 17/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ HẰNG | |
| 15 | H61.136-250710-0021 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH THỊ THẢO DUYÊN | |
| 16 | H61.136-250710-0018 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN CHƯỚC | |
| 17 | H61.136-250708-0013 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HUỲNH VĂN ĐẠI | |
| 18 | H61.136-250813-0017 | 13/08/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HAI | |
| 19 | H61.136-250813-0023 | 13/08/2025 | 13/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH PHƯƠNG | |
| 20 | H61.136-251013-0026 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC KHÁNH TRUNG | |
| 21 | H61.136-250710-0020 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI THỊ MỸ LINH | |
| 22 | H61.136-250711-0016 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRANG TẤN MỸ DUNG | |
| 23 | H61.136-250714-0006 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THANH TÂM | |
| 24 | H61.136-250714-0005 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG VĂN TÙNG | |
| 25 | H61.136-250714-0003 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH CHÍ BẢO | |
| 26 | H61.136-250714-0011 | 14/07/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG MINH TIẾN | |
| 27 | H61.136-250714-0013 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN QUỐC THÔNG | |
| 28 | H61.136-250714-0015 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ QUẾ MINH | |
| 29 | H61.136-250714-0018 | 14/07/2025 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN THỊ KIM THOA | |
| 30 | H61.136-250714-0022 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH SANG | |
| 31 | H61.136-250813-0028 | 14/08/2025 | 01/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | CHÂU NGỌC BẢO TRÂN | |
| 32 | H61.136-250716-0012 | 16/07/2025 | 13/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH THỊ THÔNG | |
| 33 | H61.136-250717-0021 | 17/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ HOÀNG THANH | |
| 34 | H61.136-250719-0001 | 21/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ KIM HÀ | |
| 35 | H61.136-250721-0027 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN NHÍ | |
| 36 | H61.136-250721-0031 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI THỊ NỮA | |
| 37 | H61.136-250721-0033 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH NGỌC LOAN | |
| 38 | H61.136-250721-0035 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BIỆN VĂN BỔN | |
| 39 | H61.136-250722-0010 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ VÂN | |
| 40 | H61.136-250722-0014 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ NGỌC | |
| 41 | H61.136-250722-0020 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SƠN HUỲNH NHƯ | |
| 42 | H61.136-250722-0021 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH TẤN ĐẠT | |
| 43 | H61.136-250722-0022 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH TẤN ĐẠT | |
| 44 | H61.136-250724-0001 | 24/07/2025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NHAN | |
| 45 | H61.136-250724-0018 | 24/07/2025 | 07/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN THỊ HIỆP | |
| 46 | H61.136-250725-0075 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ ỬNG | |
| 47 | H61.136-250726-0018 | 26/07/2025 | 08/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN TIỂN | |
| 48 | H61.136-250728-0013 | 28/07/2025 | 25/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH VĂN ĐẠO | |
| 49 | H61.136-250827-0025 | 28/08/2025 | 26/09/2025 | 28/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHAN HUỲNH NGUYỄN | |
| 50 | H61.136-250729-0007 | 29/07/2025 | 30/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | CAO THỊ ÁI CHUNG | |
| 51 | H61.136-250729-0029 | 29/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN KHƯƠNG | |
| 52 | H61.136-250729-0040 | 29/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG SƠN |