| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.154-250801-0004 | 01/08/2025 | 29/08/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | KIM THỊ BÔNG | |
| 2 | H61.154-250801-0009 | 01/08/2025 | 01/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ AN | |
| 3 | H61.154-250801-0016 | 01/08/2025 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHOA | |
| 4 | H61.154-250703-0001 | 03/07/2025 | 28/08/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN THỊ SĨ | |
| 5 | H61.154-250703-0004 | 03/07/2025 | 26/09/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ THÀNH Ý | |
| 6 | H61.154-250703-0005 | 03/07/2025 | 14/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ BÉ | |
| 7 | H61.154-250704-0001 | 04/07/2025 | 15/08/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | THẠCH THỊ CHÂU | |
| 8 | H61.154-250704-0006 | 04/07/2025 | 25/09/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ THU OANH | |
| 9 | H61.154-250804-0010 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ NGỌC LAN | |
| 10 | H61.154-250904-0034 | 04/09/2025 | 02/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | LÊ THÀNH Ý | |
| 11 | H61.154-250905-0002 | 05/09/2025 | 17/09/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | TRẦN VĂN SU PHANE | |
| 12 | H61.154-250806-0003 | 06/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SƠN THỊ THANH | |
| 13 | H61.154-250806-0010 | 06/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC HUY | |
| 14 | H61.154-250707-0002 | 07/07/2025 | 07/10/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRƯƠNG THỊ XUÂN | |
| 15 | H61.154-250707-0006 | 07/07/2025 | 15/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ HOÀNG TRỌNG | |
| 16 | H61.154-250807-0015 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ DUY THANH | |
| 17 | H61.154-250708-0003 | 08/07/2025 | 01/10/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | THẠCH DONE | |
| 18 | H61.154-250808-0003 | 08/08/2025 | 20/08/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | NGUYỄN HOÀI NHÃ | |
| 19 | H61.154-250709-0005 | 09/07/2025 | 28/08/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | QUÁCH THỊ NGỌC CHI | |
| 20 | H61.154-250709-0006 | 09/07/2025 | 15/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | PHAN THANH PHƯỚC | |
| 21 | H61.154-250709-0011 | 09/07/2025 | 28/08/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | KIM THỊ HOA | |
| 22 | H61.154-250709-0013 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM THỊ THU THẮM | |
| 23 | H61.154-250709-0014 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THANH THÚY | |
| 24 | H61.154-250710-0001 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | SƠN SÊ LA | |
| 25 | H61.154-250710-0007 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN TRẢI | |
| 26 | H61.154-251010-0026 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ SÔ PHIẾP | |
| 27 | H61.154-250711-0002 | 11/07/2025 | 15/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | VÕ VĂN ĐƯỢC | |
| 28 | H61.154-250811-0020 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN GIA NGHI | |
| 29 | H61.154-251013-0001 | 13/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH SÔ BI | |
| 30 | H61.154-251013-0007 | 13/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ KIM NGÂN | |
| 31 | H61.154-251013-0018 | 13/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HON | |
| 32 | H61.154-250714-0001 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN QUỐC TUẤN | |
| 33 | H61.154-250714-0003 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | THẠCH CHẾ LINH | |
| 34 | H61.154-250714-0011 | 14/07/2025 | 05/09/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN QUỐC THANH | |
| 35 | H61.154-250714-0012 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯƠNG KIM HIẾU | |
| 36 | H61.154-250714-0008 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | THẠCH ĐẠI | |
| 37 | H61.154-250715-0008 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | THẠCH LINH | |
| 38 | H61.154-250715-0021 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH THỊ HUỆ | |
| 39 | H61.154-250715-0022 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN THỊ LINH | |
| 40 | H61.154-250715-0026 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | SƠN THỊ TUYẾT MAI | |
| 41 | H61.154-250715-0025 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TỪ NGỌC AN | |
| 42 | H61.154-250716-0017 | 16/07/2025 | 08/09/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | BÙI THỊ LANH | |
| 43 | H61.154-250716-0015 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | |
| 44 | H61.154-250716-0010 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG TÚ TRINH | |
| 45 | H61.154-250717-0049 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIÊN THỊ NGỌC MỸ | |
| 46 | H61.154-250718-0003 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | NGUYỄN THỊ BẠCH HUỆ | |
| 47 | H61.154-250718-0081 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | LÊ THỊ THỂ | |
| 48 | H61.154-250721-0019 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | TRẦN THỊ TÚ ANH | |
| 49 | H61.154-250721-0028 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | VÕ TUẤN ANH | |
| 50 | H61.154-250721-0036 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN VĂN LẬP | |
| 51 | H61.154-250721-0049 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | TRẦN THỊ BÉ | |
| 52 | H61.154-250721-0060 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | HỒ HỮU ĐÔNG | |
| 53 | H61.154-250721-0065 | 21/07/2025 | 29/08/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN ĐẮC NGHĨA | |
| 54 | H61.154-250721-0014 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH TIẾN | |
| 55 | H61.154-250821-0016 | 21/08/2025 | 22/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐIỆP | |
| 56 | H61.154-250721-0026 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM CÙ MA | |
| 57 | H61.154-250721-0030 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM THỊ OANH THA | |
| 58 | H61.154-250721-0042 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TÂM | |
| 59 | H61.154-250721-0067 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HỮU ANH KHOA | |
| 60 | H61.154-250721-0061 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH VĂN THIÊN | |
| 61 | H61.154-250723-0014 | 23/07/2025 | 06/08/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | THẠCH THỊ TRÒN | |
| 62 | H61.154-250723-0024 | 23/07/2025 | 06/08/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | THẠCH THỊ SOL | |
| 63 | H61.154-250723-0061 | 23/07/2025 | 06/08/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG | |
| 64 | H61.154-250723-0062 | 23/07/2025 | 20/08/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | TRƯƠNG HOÀI VINH | |
| 65 | H61.154-250723-0064 | 23/07/2025 | 20/08/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | VÕ VĂN BÌNH | |
| 66 | H61.154-250723-0069 | 23/07/2025 | 20/08/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | VÕ VĂN BÌNH | |
| 67 | H61.154-250723-0073 | 23/07/2025 | 20/08/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | VÕ VĂN BÌNH | |
| 68 | H61.154-250723-0083 | 23/07/2025 | 20/08/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | LÊ TẤN BẰNG | |
| 69 | H61.154-250723-0016 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TUẤN KHANH | |
| 70 | H61.154-250723-0020 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH MINH THUẬN | |
| 71 | H61.154-250723-0056 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH TRI | |
| 72 | H61.154-250723-0066 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH THỊ SA LA | |
| 73 | H61.154-250724-0008 | 24/07/2025 | 07/08/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | ĐOÀN THỊ ÁNH | |
| 74 | H61.154-250724-0012 | 24/07/2025 | 21/08/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | |
| 75 | H61.154-250725-0001 | 25/07/2025 | 22/08/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN THANH HIẾU | |
| 76 | H61.154-250725-0004 | 25/07/2025 | 22/08/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN THÀNH HIẾU | |
| 77 | H61.154-250724-0010 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHUNG NGỌC CẢNH | |
| 78 | H61.154-250725-0037 | 25/07/2025 | 22/08/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | TRẦN VĂN GIÀU | |
| 79 | H61.154-250725-0046 | 25/07/2025 | 22/08/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | LÊ VĂN NGƯƠN | |
| 80 | H61.154-250725-0036 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN CHIÊU | |
| 81 | H61.154-250925-0014 | 25/09/2025 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM TẤN LỘC | |
| 82 | H61.154-250725-0029 | 27/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN LINH | |
| 83 | H61.154-250728-0009 | 28/07/2025 | 11/08/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | TRẦN VĂN LONG | |
| 84 | H61.154-250728-0017 | 28/07/2025 | 25/08/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN NGỌC LUYẾN | |
| 85 | H61.154-250728-0036 | 28/07/2025 | 25/08/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN NGỌC LUYẾN | |
| 86 | H61.154-250728-0042 | 28/07/2025 | 11/08/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN VĂN SANG | |
| 87 | H61.154-250728-0067 | 28/07/2025 | 11/08/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG | |
| 88 | H61.154-250728-0085 | 28/07/2025 | 11/08/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | LÊ THỊ THUẬN | |
| 89 | H61.154-250728-0104 | 28/07/2025 | 25/08/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN NGỌC LUYẾN | |
| 90 | H61.154-250729-0019 | 29/07/2025 | 26/08/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN THÀNH CÔNG | |
| 91 | H61.154-250729-0023 | 29/07/2025 | 26/08/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
| 92 | H61.154-250729-0024 | 29/07/2025 | 26/08/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | KIÊN KUÔNE | |
| 93 | H61.154-250729-0029 | 29/07/2025 | 26/08/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | PHAN VĨNH KHANH | |
| 94 | H61.154-250730-0008 | 30/07/2025 | 25/08/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | LÊ SƠN LÂM | |
| 95 | H61.154-250730-0002 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VUI EM | |
| 96 | H61.154-250730-0009 | 30/07/2025 | 26/08/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | LÂM VĂN MÁY | |
| 97 | H61.154-250729-0021 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC | |
| 98 | H61.154-250729-0025 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY DUYÊN | |
| 99 | H61.154-250729-0011 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH LINH | |
| 100 | H61.154-250730-0006 | 30/07/2025 | 27/08/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | THẠCH THỊ THÂN | |
| 101 | H61.154-250731-0001 | 31/07/2025 | 28/08/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | KIM RẾT | |
| 102 | H61.154-250731-0005 | 31/07/2025 | 12/09/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | ĐỖ QUỐC THÁI | |
| 103 | H61.154-250731-0006 | 31/07/2025 | 27/08/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | THẠCH ĐÔ RA | |
| 104 | H61.154-250731-0008 | 31/07/2025 | 21/08/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | TRƯƠNG THỊ KIỀU DUNG | |
| 105 | H61.154-250730-0003 | 31/07/2025 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BẢO TRÂN | |
| 106 | H61.154-250731-0017 | 31/07/2025 | 26/08/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | VÕ PHƯỚC TIẾN |