| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.162-250904-0003 | 04/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH LÂM | |
| 2 | H61.162-250808-0021 | 08/08/2025 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ SA PHI | |
| 3 | H61.162-250808-0022 | 08/08/2025 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ SA PHI | |
| 4 | H61.162-250808-0026 | 08/08/2025 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH DA | |
| 5 | H61.162-250908-0002 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THANH TOẢN | |
| 6 | H61.162-251010-0017 | 10/10/2025 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGÂN TIÊN | |
| 7 | H61.162-250813-0002 | 13/08/2025 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ CHÍ DŨNG | |
| 8 | H61.162-250814-0004 | 14/08/2025 | 22/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU VĂN CÔNG | |
| 9 | H61.162-250716-0008 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM THỊ HỒNG CAM | |
| 10 | H61.162-250915-0024 | 16/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN LIỆT | |
| 11 | H61.162-250916-0012 | 16/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ BẢO TRÂN | |
| 12 | H61.162-250915-0026 | 16/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ MỸ DUYÊN | |
| 13 | H61.162-250915-0031 | 16/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SƠN THỊ CẨM HỒNG | |
| 14 | H61.162-250916-0023 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM THỊ ANH THƯ | |
| 15 | H61.162-250916-0013 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM LÝ KHA | |
| 16 | H61.162-250917-0009 | 17/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HUỲNH MAI | |
| 17 | H61.162-250721-0002 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HIẾU | |
| 18 | H61.162-250721-0004 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH CHĂM RÊNE | |
| 19 | H61.162-250622-0002 | 22/06/2025 | 23/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM XA | |
| 20 | H61.162-250622-0004 | 22/06/2025 | 23/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM XA | |
| 21 | H61.162-250722-0007 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỒNG THỊNH | |
| 22 | H61.162-250623-0001 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH VŨ | |
| 23 | H61.162-250623-0003 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG PHƯƠNG | |
| 24 | H61.162-250623-0004 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN A | |
| 25 | H61.162-250623-0005 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN PHƯƠNG | |
| 26 | H61.162-250724-0013 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM BÁT | |
| 27 | H61.162-250728-0008 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH SÓC KHUM |