| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.139-250801-0002 | 01/08/2025 | 05/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | LƯU MINH MẨN | |
| 2 | H61.139-250801-0007 | 01/08/2025 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM THỊ ÚT | |
| 3 | H61.139-250801-0021 | 01/08/2025 | 22/08/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYỆT | |
| 4 | H61.139-250801-0020 | 01/08/2025 | 22/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN HOÀNG | |
| 5 | H61.139-250801-0022 | 01/08/2025 | 22/08/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYỆT | |
| 6 | H61.139-251002-0016 | 02/10/2025 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Anh Dũng | |
| 7 | H61.139-250804-0009 | 04/08/2025 | 07/08/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN HÀ THANH VÂN | |
| 8 | H61.139-250804-0011 | 04/08/2025 | 18/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | CAO VĂN THOẠI | |
| 9 | H61.139-250804-0016 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH NGỌC NHANH | |
| 10 | H61.139-250804-0022 | 04/08/2025 | 07/08/2025 | 09/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ MINH | |
| 11 | H61.139-250804-0018 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THẢO | |
| 12 | H61.139-250904-0026 | 04/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CAO TÍN | |
| 13 | H61.139-250904-0024 | 04/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CAO QUÝ | |
| 14 | H61.139-250904-0025 | 04/09/2025 | 25/09/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VIỆT HÙNG | |
| 15 | H61.139-250904-0032 | 04/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MỸ KIM | |
| 16 | H61.139-250805-0002 | 05/08/2025 | 07/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LƯU TUYẾT MINH | |
| 17 | H61.139-250905-0013 | 05/09/2025 | 29/09/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HỒ THANH SANG | |
| 18 | H61.139-250905-0030 | 05/09/2025 | 29/09/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ VĂN KIỀU | |
| 19 | H61.139-250806-0010 | 06/08/2025 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | KIÊN THẮNG | |
| 20 | H61.139-250807-0010 | 07/08/2025 | 01/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | THÁI TRỌNG THỂ | |
| 21 | H61.139-250807-0013 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN THỊ THÚY HẰNG | |
| 22 | H61.139-250707-0018 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 23/08/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN LỘC NINH | |
| 23 | H61.139-250708-0006 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG | |
| 24 | H61.139-250808-0005 | 08/08/2025 | 08/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN NGHĨA HIỆP | |
| 25 | H61.139-250808-0006 | 08/08/2025 | 29/09/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ QUANG VĂN | |
| 26 | H61.139-250808-0008 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỮU HÒA | |
| 27 | H61.139-250908-0001 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN ĐOÀN | |
| 28 | H61.139-250908-0008 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MAI KIỀU | |
| 29 | H61.139-250908-0011 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH THẢO | |
| 30 | H61.139-250908-0012 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH THẢO | |
| 31 | H61.139-250908-0015 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM VĂN ĐỨC | |
| 32 | H61.139-250908-0018 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRỌNG NGHĨA | |
| 33 | H61.139-250908-0022 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH HIỀN | |
| 34 | H61.139-250908-0032 | 08/09/2025 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ THIÊM | |
| 35 | H61.139-250709-0005 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | TÔ MINH NHỰT | |
| 36 | H61.139-250709-0007 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH CẨM ÊN | |
| 37 | H61.139-250709-0004 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ PHÚ QUÍ | |
| 38 | H61.139-250710-0005 | 10/07/2025 | 31/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | THẠCH THƯỞNG | |
| 39 | H61.139-250710-0002 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH VŨ | |
| 40 | H61.139-250711-0004 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH VĂN NGHĨA | |
| 41 | H61.139-250711-0005 | 11/07/2025 | 01/08/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | LÂM THỊ BÍCH NGÂN | |
| 42 | H61.139-250711-0006 | 11/07/2025 | 01/08/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | LÂM THỊ BÍCH NGÂN | |
| 43 | H61.139-250811-0003 | 11/08/2025 | 13/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG QUỐC NAM | |
| 44 | H61.139-250811-0005 | 11/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THÀNH TRIỆU | |
| 45 | H61.139-250811-0006 | 11/08/2025 | 14/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN TRẦN LỆ UYÊN CHI | |
| 46 | H61.139-250811-0010 | 11/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THÀNH MƯỜI | |
| 47 | H61.139-250911-0012 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THÀNH PHÚ QUÍ | |
| 48 | H61.139-250812-0011 | 12/08/2025 | 22/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN DUY TƯỜNG | |
| 49 | H61.139-250812-0028 | 12/08/2025 | 14/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ MINH THỊNH | |
| 50 | H61.139-250912-0018 | 12/09/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HẢI VÂN | |
| 51 | H61.139-250912-0023 | 12/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH QUANG | |
| 52 | H61.139-250813-0005 | 13/08/2025 | 15/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN THỊ HẢI | |
| 53 | H61.139-250813-0009 | 13/08/2025 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VŨ LINH | |
| 54 | H61.139-250813-0010 | 13/08/2025 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TẤN | |
| 55 | H61.139-250813-0017 | 13/08/2025 | 03/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN ANH VĂN | |
| 56 | H61.139-250714-0003 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HOẮC XỦI | |
| 57 | H61.139-250714-0002 | 14/07/2025 | 04/08/2025 | 23/08/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN XUÂN TÂM | |
| 58 | H61.139-250714-0007 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | THẠCH SÔ PHIẾP | |
| 59 | H61.139-250714-0008 | 14/07/2025 | 06/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | QUÁCH THỊ SUNG | |
| 60 | H61.139-250714-0004 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG ANH KIỆT | |
| 61 | H61.139-250714-0015 | 14/07/2025 | 06/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | HỒ THỊ NGỌC TRANG | |
| 62 | H61.139-250814-0005 | 14/08/2025 | 14/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN KIM NGÂN | |
| 63 | H61.139-250814-0022 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG PHÚ QUỐC | |
| 64 | H61.139-250715-0002 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THANH TRÚC | |
| 65 | H61.139-250714-0016 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VIỆT AN | |
| 66 | H61.139-250714-0018 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VIỆT AN | |
| 67 | H61.139-250715-0003 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | TRẦN THANH LOAN | |
| 68 | H61.139-250715-0005 | 15/07/2025 | 05/08/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | LƯU KIM LẮM | |
| 69 | H61.139-250715-0006 | 15/07/2025 | 05/08/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | TRƯƠNG THỤC MẪN | |
| 70 | H61.139-250715-0009 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH MINH ĐỨC | |
| 71 | H61.139-250715-0011 | 15/07/2025 | 05/08/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN THỊ TƠ | |
| 72 | H61.139-250715-0013 | 15/07/2025 | 19/08/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ THỊ KHÉO | |
| 73 | H61.139-250715-0012 | 15/07/2025 | 07/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | LÂM MINH NHỰT | |
| 74 | H61.139-250815-0002 | 15/08/2025 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH CƯỜNG | |
| 75 | H61.139-250815-0005 | 15/08/2025 | 15/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | MAI VĂN NGHIỆP | |
| 76 | H61.139-250815-0010 | 15/08/2025 | 19/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THÁI THỊ HUỲNH NGA | |
| 77 | H61.139-250716-0001 | 16/07/2025 | 08/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHAM THỊ NHỮNG | |
| 78 | H61.139-250716-0004 | 16/07/2025 | 06/08/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | HUỲNH VĂN EM | |
| 79 | H61.139-250716-0005 | 16/07/2025 | 20/08/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐẶNG VĂN PHÓ | |
| 80 | H61.139-250716-0006 | 16/07/2025 | 06/08/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | HUỲNH VĂN EM | |
| 81 | H61.139-250716-0009 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ MỸ VÂN | |
| 82 | H61.139-250716-0010 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ THANH NGUYÊN | |
| 83 | H61.139-250716-0013 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NGỌC PHỤNG | |
| 84 | H61.139-250716-0015 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TÚ QUYÊN | |
| 85 | H61.139-250716-0017 | 16/07/2025 | 08/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | SƠN THỊ SANH | |
| 86 | H61.139-250716-0012 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ NGỌC | |
| 87 | H61.139-250716-0019 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỒ HỒNG HÂN | |
| 88 | H61.139-250716-0020 | 16/07/2025 | 20/08/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | KIÊN THỊ SA RƯM | |
| 89 | H61.139-250916-0005 | 16/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH THƯƠNG | |
| 90 | H61.139-250916-0013 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH ANH | |
| 91 | H61.139-250717-0002 | 17/07/2025 | 09/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TỐNG HUY VŨ | |
| 92 | H61.139-250717-0011 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN ĐỎ | |
| 93 | H61.139-250917-0012 | 17/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN LẤN | |
| 94 | H61.139-250718-0001 | 18/07/2025 | 10/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRIỆU THU TRANG | |
| 95 | H61.139-250718-0002 | 18/07/2025 | 08/08/2025 | 23/08/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THÚY OANH | |
| 96 | H61.139-250718-0003 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THANH TÂM | |
| 97 | H61.139-250718-0017 | 18/07/2025 | 22/08/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | SƠN THỊ MUỒI | |
| 98 | H61.139-250718-0019 | 18/07/2025 | 08/08/2025 | 23/08/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ QUỐC ĐẠT- LÂM HUỲNH KHANG | |
| 99 | H61.139-250818-0014 | 18/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH ĐỨC | |
| 100 | H61.139-250818-0019 | 18/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN DANH | |
| 101 | H61.139-250918-0004 | 18/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH TRÚC | |
| 102 | H61.139-250918-0008 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BẢO | |
| 103 | H61.139-250819-0009 | 19/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN MINH | |
| 104 | H61.139-250819-0023 | 19/08/2025 | 18/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN NGỌC DUNG | |
| 105 | H61.139-250919-0002 | 19/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ HẠNH | |
| 106 | H61.139-250919-0007 | 19/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH ĐẶNG HUỲNH | |
| 107 | H61.139-250919-0011 | 19/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG THẾ KIỆT | |
| 108 | H61.139-250919-0015 | 19/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ MỸ CHI | |
| 109 | H61.139-250919-0019 | 19/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHƯỚC SANG | |
| 110 | H61.139-250820-0001 | 20/08/2025 | 03/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DIỆP QUANG TÂM | |
| 111 | H61.139-250721-0019 | 21/07/2025 | 11/08/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | LÊ VĨNH LÂM | |
| 112 | H61.139-250721-0018 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | ĐƯỜNG MẠNH PHI | |
| 113 | H61.139-250722-0024 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ XUÂN LANG | |
| 114 | H61.139-250722-0028 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DANH HOÀNG MINH | |
| 115 | H61.139-250722-0033 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DANH HOÀNG MINH | |
| 116 | H61.139-250822-0010 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CAO PHÁT | |
| 117 | H61.139-250922-0001 | 22/09/2025 | 21/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIANG QUANG VINH | |
| 118 | H61.139-250723-0004 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THẾ DŨNG | |
| 119 | H61.139-250723-0005 | 23/07/2025 | 13/08/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | KIM THỊ SA PHONE | |
| 120 | H61.139-250723-0006 | 23/07/2025 | 27/08/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN CÔNG | |
| 121 | H61.139-250723-0007 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN LÂM | |
| 122 | H61.139-250723-0008 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG DƯƠNG TUẤN | |
| 123 | H61.139-250723-0015 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGA | |
| 124 | H61.139-250723-0020 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ HOÀNG MỸ | |
| 125 | H61.139-250723-0019 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ HOÀNG MỸ | |
| 126 | H61.139-250723-0016 | 23/07/2025 | 13/08/2025 | 23/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THU THẢO | |
| 127 | H61.139-250724-0048 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THỊ LIỄU | |
| 128 | H61.139-250724-0044 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THỊ LIỄU | |
| 129 | H61.139-250724-0060 | 24/07/2025 | 07/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH THỊ GIAO | |
| 130 | H61.139-250724-0068 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THANH QUÝ | |
| 131 | H61.139-250724-0106 | 24/07/2025 | 07/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LẤN | |
| 132 | H61.139-250724-0112 | 24/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ SA LANG | |
| 133 | H61.139-250724-0041 | 25/07/2025 | 08/08/2025 | 09/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN NGỌC THANH | |
| 134 | H61.139-250724-0047 | 25/07/2025 | 08/08/2025 | 09/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN BÉ | |
| 135 | H61.139-250725-0001 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SƠN THỊ MỸ HUỲNH | |
| 136 | H61.139-250725-0003 | 25/07/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN LỘC | |
| 137 | H61.139-250724-0123 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG HÀO HIỆP | |
| 138 | H61.139-250724-0128 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM BÌNH PHƯƠNG | |
| 139 | H61.139-250725-0044 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM THỊ HỒNG GÌ | |
| 140 | H61.139-250725-0073 | 25/07/2025 | 08/08/2025 | 09/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LƯ THỊ HOÀNG | |
| 141 | H61.139-250725-0033 | 25/07/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HÀ | |
| 142 | H61.139-250725-0075 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 23/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LA NGỌC QUỲNH | |
| 143 | H61.139-250725-0077 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ THU HIỀN | |
| 144 | H61.139-250725-0078 | 25/07/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN DĨ | |
| 145 | H61.139-250725-0074 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ THU HIỀN | |
| 146 | H61.139-250725-0069 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ THU HIỀN | |
| 147 | H61.139-250725-0089 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG NHẬT BẰNG | |
| 148 | H61.139-250725-0099 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH MỸ PHỤNG | |
| 149 | H61.139-250725-0098 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ÂU HOÀNG LÂM | |
| 150 | H61.139-250725-0064 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG HÀO HIỆP | |
| 151 | H61.139-250725-0062 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TIÊN THỊ HOA | |
| 152 | H61.139-250725-0060 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TIÊN THỊ HOA | |
| 153 | H61.139-250725-0093 | 25/07/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIÊN THỊ AN | |
| 154 | H61.139-250725-0057 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TIÊN THỊ HOA | |
| 155 | H61.139-250725-0043 | 25/07/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUANG XUÂN | |
| 156 | H61.139-250725-0104 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC BĂNG TÂM | |
| 157 | H61.139-250725-0103 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC BĂNG TÂM | |
| 158 | H61.139-250825-0007 | 25/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THÁI U | |
| 159 | H61.139-250820-0013 | 26/08/2025 | 03/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH ĐỨC | |
| 160 | H61.139-250728-0015 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ NGA | |
| 161 | H61.139-250728-0048 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | TRƯƠNG THỊ NGỌC HIỀN | |
| 162 | H61.139-250726-0001 | 28/07/2025 | 18/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ LINH | |
| 163 | H61.139-250728-0076 | 28/07/2025 | 18/08/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | TRẦN THỊ BẾN | |
| 164 | H61.139-250728-0095 | 28/07/2025 | 18/08/2025 | 23/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÂM VĂN KHÁNH | |
| 165 | H61.139-250728-0097 | 28/07/2025 | 11/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN LÂN | |
| 166 | H61.139-250728-0110 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI LÊ NGỌC TRÂM | |
| 167 | H61.139-250728-0104 | 28/07/2025 | 11/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN THỊ BÉ | |
| 168 | H61.139-250728-0108 | 29/07/2025 | 19/08/2025 | 23/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THANHN TÚ | |
| 169 | H61.139-250729-0014 | 29/07/2025 | 19/08/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | PHAN TRUNG KIỆT | |
| 170 | H61.139-250729-0015 | 29/07/2025 | 19/08/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | PHAN TRUNG KIỆT | |
| 171 | H61.139-250729-0017 | 29/07/2025 | 19/08/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | PHAN TRUNG KIỆT | |
| 172 | H61.139-250729-0018 | 29/07/2025 | 19/08/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | PHAN TRUNG KIỆT | |
| 173 | H61.139-250729-0021 | 29/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠNH | |
| 174 | H61.139-250729-0026 | 29/07/2025 | 19/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÂM THỊ ÚT CHỊ | |
| 175 | H61.139-250929-0018 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIÊN CHƠN | |
| 176 | H61.139-250730-0006 | 30/07/2025 | 20/08/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | PHAN THỊ HOÀNG YẾN | |
| 177 | H61.139-250730-0008 | 30/07/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN | |
| 178 | H61.139-250730-0009 | 30/07/2025 | 20/08/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | PHAN THỊ HOÀNG YẾN | |
| 179 | H61.139-250730-0011 | 30/07/2025 | 20/08/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | PHAN THỊ HOÀNG YẾN | |
| 180 | H61.139-250730-0022 | 30/07/2025 | 20/08/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | HỨA THỊ NGUYỆT THẢO | |
| 181 | H61.139-250730-0024 | 30/07/2025 | 20/08/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | PHAN THỊ HOÀNG YẾN | |
| 182 | H61.139-250730-0025 | 30/07/2025 | 20/08/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | PHAN THỊ HOÀNG YẾN | |
| 183 | H61.139-251030-0009 | 30/10/2025 | 30/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM DUY THIỆN | |
| 184 | H61.139-250731-0007 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG |