| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.124-250730-0041 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM XA | |
| 2 | H61.124-250731-0041 | 31/07/2025 | 04/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LỤC NHÃ KHƯƠNG | |
| 3 | H61.124-250801-0009 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI TRẦN QUỐC NGUYÊN | |
| 4 | H61.124-250801-0018 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRÍ BẢO | |
| 5 | H61.124-250801-0016 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NHỰT TRƯỜNG | |
| 6 | H61.124-250801-0010 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN SẬM | |
| 7 | H61.124-250801-0037 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC | |
| 8 | H61.124-250903-0039 | 03/09/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THỦY TIÊN | |
| 9 | H61.124-250903-0034 | 03/09/2025 | 03/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ THỊ KIM NGÂN | |
| 10 | H61.124-250903-0051 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đặng Văn Dùm | |
| 11 | H61.124-250804-0015 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY TÂN | |
| 12 | H61.124-250904-0005 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG MẾN | |
| 13 | H61.124-250904-0025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH KHƯƠNG | |
| 14 | H61.124-250904-0040 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀNG BỬU | |
| 15 | H61.124-250804-0060 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ KIM THOA | |
| 16 | H61.124-251006-0037 | 06/10/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ TRÚC LINH | |
| 17 | H61.124-250704-0020 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN HOÀNG TƯƠI | |
| 18 | H61.124-250704-0018 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN BÁ CẢNH | |
| 19 | H61.124-250704-0013 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | PHAN QUANG MINH | |
| 20 | H61.124-250707-0019 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | CAO VĂN TÍ | |
| 21 | H61.124-250707-0010 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | MAI VĂN THẲNG | |
| 22 | H61.124-250707-0029 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | LƯU MINH VĨNH AN | |
| 23 | H61.124-250807-0032 | 07/08/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN LỰC | |
| 24 | H61.124-251007-0005 | 07/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THANH TÂM | |
| 25 | H61.124-250708-0007 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ QUYỀN | |
| 26 | H61.124-250708-0012 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ VĂN LÚ | |
| 27 | H61.124-250708-0014 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ PHỤNG | |
| 28 | H61.124-250708-0016 | 08/07/2025 | 19/08/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | DƯƠNG THỊ ĐANG | |
| 29 | H61.124-250708-0005 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN THANH TÚ | |
| 30 | H61.124-250708-0031 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN NGỌC LỢI | |
| 31 | H61.124-250709-0015 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM THỊ LIỂU | |
| 32 | H61.124-250709-0003 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐẶNG VĂN CHÍNH | |
| 33 | H61.124-250709-0007 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | KIỀU LONG PHI | |
| 34 | H61.124-250709-0014 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | QUAN HỒNG NGÂN | |
| 35 | H61.124-250709-0017 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ HAI | |
| 36 | H61.124-250709-0028 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ QUỐC DƯƠNG | |
| 37 | H61.124-250709-0031 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN HẬN | |
| 38 | H61.124-250909-0032 | 09/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ TẤN LỰC | |
| 39 | H61.124-250909-0038 | 09/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC THÀNH | |
| 40 | H61.124-250909-0044 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG | |
| 41 | H61.124-251009-0007 | 09/10/2025 | 09/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HOÀI | |
| 42 | H61.124-250710-0013 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HUỲNH VĂN BIỂN | |
| 43 | H61.124-250710-0017 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | BÙI THỊ HUỲNH HOA | |
| 44 | H61.124-250710-0028 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐẶNG THỊ TUYẾT | |
| 45 | H61.124-250710-0030 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | DƯƠNG MINH LUÂN | |
| 46 | H61.124-250711-0005 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VÕ TRÍ VĨ | |
| 47 | H61.124-250711-0004 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LUYẾN | |
| 48 | H61.124-250711-0007 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | DƯƠNG VĂN TIẾN | |
| 49 | H61.124-250711-0010 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ NGUYỄN LƯU | |
| 50 | H61.124-250711-0015 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ VĂN QUỐC | |
| 51 | H61.124-250711-0014 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ VĂN ĐỦ | |
| 52 | H61.124-250711-0012 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VÕ THỊ THÚY | |
| 53 | H61.124-250711-0018 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN VĂN CHÂN | |
| 54 | H61.124-250711-0022 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THẾ KHÔI | |
| 55 | H61.124-250711-0023 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH KHÁNH | |
| 56 | H61.124-250911-0028 | 11/09/2025 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BẢO | |
| 57 | H61.124-250812-0034 | 12/08/2025 | 21/08/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | LƯU NGỌC QUÍ | |
| 58 | H61.124-250912-0004 | 12/09/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THANH PHONG | |
| 59 | H61.124-250912-0020 | 12/09/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THỊNH | |
| 60 | H61.124-250714-0023 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ HỮU VINH | |
| 61 | H61.124-250714-0025 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐẶNG XUÂN HỒNG | |
| 62 | H61.124-250714-0012 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN MINH LUẬN | |
| 63 | H61.124-250714-0028 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VÕ TẤN DƯƠNG | |
| 64 | H61.124-250714-0033 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ BÉ BA | |
| 65 | H61.124-250714-0047 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG THỊ DẦY | |
| 66 | H61.124-250715-0005 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HÀ THỊ BẢY | |
| 67 | H61.124-250715-0017 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ QUỐC VŨ | |
| 68 | H61.124-250715-0033 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠNH | |
| 69 | H61.124-250715-0032 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRƯƠNG HOÀI PHÚC | |
| 70 | H61.124-250815-0037 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN HẢI | |
| 71 | H61.124-250915-0026 | 15/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ANH GIA KIỆT | |
| 72 | H61.124-250915-0023 | 15/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH | |
| 73 | H61.124-250716-0005 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VÕ THANH VÀO | |
| 74 | H61.124-250716-0014 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ BA | |
| 75 | H61.124-250716-0015 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM CHÂU | |
| 76 | H61.124-250716-0019 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN LÊ TRÚC HUÂN | |
| 77 | H61.124-250716-0026 | 16/07/2025 | 20/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM HAI | |
| 78 | H61.124-250716-0032 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM VĂN MẪM | |
| 79 | H61.124-250717-0006 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ THƯỜNG | |
| 80 | H61.124-250717-0009 | 17/07/2025 | 21/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÀNG | |
| 81 | H61.124-250917-0038 | 17/09/2025 | 17/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THANH TÙNG | |
| 82 | H61.124-250917-0037 | 17/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHỮ | |
| 83 | H61.124-250718-0022 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ TRANG | |
| 84 | H61.124-250718-0025 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN MƯỜI | |
| 85 | H61.124-250718-0029 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM MINH THY | |
| 86 | H61.124-250818-0006 | 18/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ NGỌC DUNG | |
| 87 | H61.124-250818-0015 | 18/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN THANH | |
| 88 | H61.124-250818-0030 | 18/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ HƯƠNG HOA | |
| 89 | H61.124-250818-0034 | 18/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI MINH THIỆN | |
| 90 | H61.124-250818-0039 | 18/08/2025 | 22/09/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ CHÍNH | |
| 91 | H61.124-250820-0020 | 20/08/2025 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH KHẢI | |
| 92 | H61.124-250721-0046 | 21/07/2025 | 25/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG DUY THANH | |
| 93 | H61.124-250721-0047 | 21/07/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÙNG | |
| 94 | H61.124-250721-0049 | 21/07/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN SÁU | |
| 95 | H61.124-250821-0029 | 21/08/2025 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH LIÊM | |
| 96 | H61.124-250722-0008 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NAM | |
| 97 | H61.124-250722-0021 | 22/07/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUYÊN NHI | |
| 98 | H61.124-250722-0025 | 22/07/2025 | 26/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TẤN LỘC | |
| 99 | H61.124-250722-0030 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ PHÚ LỢI | |
| 100 | H61.124-250723-0037 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ TRUNG TÁNH | |
| 101 | H61.124-250723-0053 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TẤN TÀI | |
| 102 | H61.124-250723-0059 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN KỸ THUẬT | |
| 103 | H61.124-250724-0018 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH CẪM NHUNG | |
| 104 | H61.124-250724-0015 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH TRUNG TÍN | |
| 105 | H61.124-250724-0014 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG MINH KHÁ | |
| 106 | H61.124-250724-0012 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH BẢO HÂN | |
| 107 | H61.124-250924-0020 | 24/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ MỸ HẰNG | |
| 108 | H61.124-250924-0042 | 24/09/2025 | 15/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG ĐÀO | |
| 109 | H61.124-251024-0019 | 24/10/2025 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH TRẤN | |
| 110 | H61.124-250725-0014 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ TRUNG HỘI | |
| 111 | H61.124-250825-0034 | 25/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH HÙNG | |
| 112 | H61.124-250925-0023 | 25/09/2025 | 25/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIỀU TRINH | |
| 113 | H61.124-250826-0022 | 26/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NẨY | |
| 114 | H61.124-250926-0036 | 26/09/2025 | 17/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ TẤN NHỰT | |
| 115 | H61.124-250728-0031 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG | |
| 116 | H61.124-250728-0035 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM DUY HUYNH | |
| 117 | H61.124-250929-0011 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHĨA | |
| 118 | H61.124-250730-0030 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH THÀNH | |
| 119 | H61.124-250730-0031 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG SƠN | |
| 120 | H61.124-250731-0019 | 31/07/2025 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ PHƯỢNG | |
| 121 | H61.124-250731-0039 | 31/07/2025 | 31/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ BÍCH TIỀN |