| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.119-251001-0005 | 01/10/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ HÊN | UBND xã Hiếu Thành |
| 2 | H61.119-250805-0005 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THIỆN PHÚC | UBND xã Hiếu Thành |
| 3 | H61.119-250805-0006 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG | UBND xã Hiếu Thành |
| 4 | H61.119-250708-0006 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN DẸN | UBND xã Hiếu Thành |
| 5 | H61.119-250708-0007 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thái Bình | UBND xã Hiếu Thành |
| 6 | H61.119-250708-0008 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRƯỜNG GIANG | UBND xã Hiếu Thành |
| 7 | H61.119-250708-0009 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI NGỌC HẢI | UBND xã Hiếu Thành |
| 8 | H61.119-250709-0001 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỮU CHIỂN | UBND xã Hiếu Thành |
| 9 | H61.119-250709-0002 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG CHÍ KHIÊM | UBND xã Hiếu Thành |
| 10 | H61.119-250814-0003 | 14/08/2025 | 14/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN TÀI | UBND xã Hiếu Thành |
| 11 | H61.119-250814-0011 | 14/08/2025 | 14/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN HIỀN | UBND xã Hiếu Thành |
| 12 | H61.119-250815-0001 | 15/08/2025 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO NHĨ KHANG | UBND xã Hiếu Thành |
| 13 | H61.119-250815-0002 | 15/08/2025 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TIẾN | UBND xã Hiếu Thành |
| 14 | H61.119-250815-0004 | 15/08/2025 | 26/08/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG | UBND xã Hiếu Thành |
| 15 | H61.119-250816-0001 | 16/08/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN LỢT | UBND xã Hiếu Thành |
| 16 | H61.119-250723-0003 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THU CÚC | UBND xã Hiếu Thành |
| 17 | H61.119-250724-0010 | 24/07/2025 | 31/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH THANH THI | UBND xã Hiếu Thành |
| 18 | H61.119-250725-0002 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ ÁNH NGUYỆT | UBND xã Hiếu Thành |
| 19 | H61.119-250728-0003 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC HÂN | UBND xã Hiếu Thành |
| 20 | H61.119-250728-0005 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỮ VĂN THỐNG | UBND xã Hiếu Thành |
| 21 | H61.119-250730-0001 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN SẮM | UBND xã Hiếu Thành |
| 22 | H61.119-250730-0002 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BÁ KHƯƠNG | UBND xã Hiếu Thành |
| 23 | H61.119-250730-0004 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN BÉ CỌT | UBND xã Hiếu Thành |
| 24 | H61.119-250730-0003 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIM NGÂN | UBND xã Hiếu Thành |