| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.169-250731-0015 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐOÀN THỊ TÚ HẢO | |
| 2 | H61.169-250903-0014 | 03/09/2025 | 24/09/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGÔ THỊ YẾN NHI | |
| 3 | H61.169-250903-0019 | 03/09/2025 | 24/09/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGÔ THỊ YẾN NHI | |
| 4 | H61.169-251003-0002 | 03/10/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC TỚI | |
| 5 | H61.169-251002-0014 | 03/10/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ BẢO NHÂN | |
| 6 | H61.169-251003-0001 | 03/10/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ NA RI | |
| 7 | H61.169-251003-0003 | 03/10/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN VIỆT | |
| 8 | H61.169-251003-0006 | 03/10/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TOAI | |
| 9 | H61.169-251003-0018 | 03/10/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN VIỆT | |
| 10 | H61.169-251003-0019 | 03/10/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN VIỆT | |
| 11 | H61.169-251003-0028 | 03/10/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM SOM NANG | |
| 12 | H61.169-250708-0003 | 08/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC TUYỀN | |
| 13 | H61.169-250708-0004 | 08/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG TÍNH | |
| 14 | H61.169-250708-0005 | 08/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐEN | |
| 15 | H61.169-250905-0013 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | |
| 16 | H61.169-250908-0005 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ THU XUÂN | |
| 17 | H61.169-250908-0007 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ CHÍ THANH | |
| 18 | H61.169-250908-0012 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH PHO LA | |
| 19 | H61.169-250909-0013 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC TRÂM | |
| 20 | H61.169-250909-0014 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ÚT | |
| 21 | H61.169-250710-0007 | 10/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦM THỊ MỸ HẰNG | |
| 22 | H61.169-250711-0008 | 11/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ CẨM VÂN | |
| 23 | H61.169-250811-0039 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM MINH THẮNG | |
| 24 | H61.169-250712-0001 | 12/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM HÙNG | |
| 25 | H61.169-250812-0009 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DƯƠNG PHƯƠNG NGỌC | |
| 26 | H61.169-250812-0025 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ PHƯƠNG | |
| 27 | H61.169-250912-0019 | 12/09/2025 | 24/09/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | PHẠM VĂN ÚT | |
| 28 | H61.169-250813-0014 | 13/08/2025 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH NHỰT HÓA | |
| 29 | H61.169-250813-0005 | 13/08/2025 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH SƠN | |
| 30 | H61.169-250813-0003 | 13/08/2025 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG TẤN ĐẠT | |
| 31 | H61.169-250813-0043 | 13/08/2025 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO NGÂN | |
| 32 | H61.169-250714-0002 | 14/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN NỞ | |
| 33 | H61.169-250714-0004 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | THẠCH THỊ DƯƠNG | |
| 34 | H61.169-251016-0026 | 16/10/2025 | 16/10/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NINH | |
| 35 | H61.169-250717-0009 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ QUỐC TUẤN | |
| 36 | H61.169-250919-0008 | 19/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI NHẬT TRÍ | |
| 37 | H61.169-250919-0010 | 19/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH DI | |
| 38 | H61.169-250919-0011 | 19/09/2025 | 24/09/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | |
| 39 | H61.169-250721-0034 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH MINH ĐỨC | |
| 40 | H61.169-250821-0013 | 22/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG HOÀI TAM | |
| 41 | H61.169-250922-0043 | 23/09/2025 | 26/09/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG THỊ KIỀU PHƯƠNG | |
| 42 | H61.169-250923-0022 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SƠN THỊ TỚI | |
| 43 | H61.169-251024-0015 | 24/10/2025 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH HẬU | |
| 44 | H61.169-251028-0007 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DỨT | |
| 45 | H61.169-250829-0008 | 29/08/2025 | 12/09/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | LÊ VĂN QUÍ | |
| 46 | H61.169-251028-0009 | 29/10/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẠNH | |
| 47 | H61.169-251028-0010 | 29/10/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUỐC TOÀN | |
| 48 | H61.169-251029-0003 | 29/10/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ NGỌC SANG |