STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H61.111-250903-0010 03/09/2025 15/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 10 ngày.
DƯƠNG NGỌC KIỀU UBND phường Tân Hạnh
2 H61.111-250805-0003 05/08/2025 05/08/2025 06/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ HÀ DƯƠNG QUỐC UBND phường Tân Hạnh
3 H61.111-250805-0008 05/08/2025 05/08/2025 06/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THÀNH LẬP UBND phường Tân Hạnh
4 H61.111-250805-0019 05/08/2025 12/08/2025 18/08/2025
Trễ hạn 4 ngày.
DƯƠNG THÀNH NHÂN UBND phường Tân Hạnh
5 H61.111-251003-0028 06/10/2025 16/10/2025 17/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THANH LONG UBND phường Tân Hạnh
6 H61.111-250908-0001 08/09/2025 20/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ THANH XUÂN UBND phường Tân Hạnh
7 H61.111-250709-0009 09/07/2025 09/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THÀNH LUÂN UBND phường Tân Hạnh
8 H61.111-250709-0015 09/07/2025 19/08/2025 04/09/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN HUỲNH PHƯƠNG THỤY THÙY DUNG UBND phường Tân Hạnh
9 H61.111-250709-0017 09/07/2025 19/08/2025 04/09/2025
Trễ hạn 11 ngày.
TRƯƠNG THÀNH NHƯ UBND phường Tân Hạnh
10 H61.111-250709-0018 09/07/2025 10/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HOÀNG SƠN UBND phường Tân Hạnh
11 H61.111-250910-0003 10/09/2025 23/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THANH TRÚC UBND phường Tân Hạnh
12 H61.111-250910-0010 10/09/2025 24/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TRỌNG NGHĨA UBND phường Tân Hạnh
13 H61.111-250910-0011 10/09/2025 17/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN TRỌNG NGHĨA UBND phường Tân Hạnh
14 H61.111-250711-0003 11/07/2025 21/08/2025 04/09/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM CƯƠNG UBND phường Tân Hạnh
15 H61.111-250711-0004 11/07/2025 20/08/2025 04/09/2025
Trễ hạn 10 ngày.
LÂM ÁNH PHỈ UBND phường Tân Hạnh
16 H61.111-250711-0006 11/07/2025 21/08/2025 04/09/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN HOÀNG DUYÊN UBND phường Tân Hạnh
17 H61.111-250711-0009 11/07/2025 21/08/2025 04/09/2025
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM THỊ HOÀNG OANH UBND phường Tân Hạnh
18 H61.111-250711-0013 11/07/2025 14/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN TRÍ UBND phường Tân Hạnh
19 H61.111-250711-0014 11/07/2025 14/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 5 ngày.
DƯƠNG HỮU PHÁT UBND phường Tân Hạnh
20 H61.111-250711-0016 11/07/2025 03/09/2025 04/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HUỲNH KHANG UBND phường Tân Hạnh
21 H61.111-250811-0015 11/08/2025 11/09/2025 21/10/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN HÒA ÂN UBND phường Tân Hạnh
22 H61.111-250813-0004 13/08/2025 16/10/2025 28/10/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VĂN BÌNH UBND phường Tân Hạnh
23 H61.111-250813-0008 13/08/2025 26/09/2025 29/10/2025
Trễ hạn 23 ngày.
LÊ THỊ HẬU UBND phường Tân Hạnh
24 H61.111-250714-0003 14/07/2025 14/07/2025 16/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRUNG TÍNH UBND phường Tân Hạnh
25 H61.111-250714-0004 14/07/2025 14/07/2025 16/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THẾ ANH UBND phường Tân Hạnh
26 H61.111-250714-0006 14/07/2025 14/07/2025 16/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ TẤN QUANG UBND phường Tân Hạnh
27 H61.111-250714-0007 14/07/2025 14/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 6 ngày.
DƯƠNG TIẾN PHONG UBND phường Tân Hạnh
28 H61.111-250714-0009 14/07/2025 14/07/2025 18/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THANH QUANG UBND phường Tân Hạnh
29 H61.111-250714-0012 14/07/2025 15/07/2025 16/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG HUY TRÂN UBND phường Tân Hạnh
30 H61.111-250714-0013 14/07/2025 15/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VÕ THỊ THANH HIỀN UBND phường Tân Hạnh
31 H61.111-250714-0015 14/07/2025 15/07/2025 16/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG HỮU TUẤN UBND phường Tân Hạnh
32 H61.111-250715-0005 15/07/2025 03/09/2025 04/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI HOÀNG VŨ UBND phường Tân Hạnh
33 H61.111-250715-0006 15/07/2025 15/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 5 ngày.
DƯƠNG THỊ HƯỜNG UBND phường Tân Hạnh
34 H61.111-250715-0010 15/07/2025 03/09/2025 04/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỄM THU UBND phường Tân Hạnh
35 H61.111-250715-0012 15/07/2025 24/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KHÚC MINH DUY UBND phường Tân Hạnh
36 H61.111-250815-0004 15/08/2025 17/09/2025 27/10/2025
Trễ hạn 28 ngày.
TẠ THỊ PHƯỚC THÀNH UBND phường Tân Hạnh
37 H61.111-250915-0006 15/09/2025 22/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN HOÀNG BẢO CHÂU UBND phường Tân Hạnh
38 H61.111-250818-0005 18/08/2025 11/09/2025 27/10/2025
Trễ hạn 32 ngày.
BÙI THỊ PHÚ UBND phường Tân Hạnh
39 H61.111-250818-0014 18/08/2025 01/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ THỊ THU HƯƠNG UBND phường Tân Hạnh
40 H61.111-250819-0005 19/08/2025 11/09/2025 05/10/2025
Trễ hạn 16 ngày.
ĐẶNG NGUYỄN MINH ANH UBND phường Tân Hạnh
41 H61.111-250819-0007 19/08/2025 11/09/2025 05/10/2025
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ VĂN THẮNG UBND phường Tân Hạnh
42 H61.111-250819-0009 19/08/2025 11/09/2025 05/10/2025
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM HỒNG THÚY AN UBND phường Tân Hạnh
43 H61.111-250819-0010 19/08/2025 11/09/2025 05/10/2025
Trễ hạn 16 ngày.
ĐOÀN VĂN ĐẸT UBND phường Tân Hạnh
44 H61.111-250721-0015 21/07/2025 04/08/2025 27/10/2025
Trễ hạn 59 ngày.
TRƯƠNG THỊ MƯỜI MỘT UBND phường Tân Hạnh
45 H61.111-250721-0013 21/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ CHÍ HẬU UBND phường Tân Hạnh
46 H61.111-250821-0001 21/08/2025 06/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THANH NHÀN UBND phường Tân Hạnh
47 H61.111-250821-0002 21/08/2025 03/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG HẰNG UBND phường Tân Hạnh
48 H61.111-250821-0008 21/08/2025 15/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN THANH DIỆU UBND phường Tân Hạnh
49 H61.111-250821-0009 21/08/2025 15/09/2025 02/10/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỤY PHI ANH UBND phường Tân Hạnh
50 H61.111-250722-0007 22/07/2025 12/08/2025 19/08/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THÙY TRÂN UBND phường Tân Hạnh
51 H61.111-250722-0009 22/07/2025 22/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG QUÂN UBND phường Tân Hạnh
52 H61.111-250822-0008 22/08/2025 16/09/2025 05/10/2025
Trễ hạn 13 ngày.
CAO THỊ UYỂN NHI UBND phường Tân Hạnh
53 H61.111-250822-0009 22/08/2025 16/09/2025 05/10/2025
Trễ hạn 13 ngày.
CAO THỊ BÉ THẢO UBND phường Tân Hạnh
54 H61.111-250723-0019 23/07/2025 28/07/2025 11/08/2025
Trễ hạn 10 ngày.
VÕ THỊ THANH HIỀN UBND phường Tân Hạnh
55 H61.111-250925-0002 25/09/2025 29/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THANH TÙNG UBND phường Tân Hạnh
56 H61.111-250827-0001 27/08/2025 15/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 10 ngày.
VÕ THỊ KIM THU UBND phường Tân Hạnh
57 H61.111-250729-0005 29/07/2025 01/08/2025 08/08/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VÕ THANH HÒA UBND phường Tân Hạnh
58 H61.111-250829-0005 29/08/2025 20/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN QUANG SINH UBND phường Tân Hạnh
59 H61.111-250829-0006 29/08/2025 20/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN QUANG SINH UBND phường Tân Hạnh
60 H61.111-250730-0013 30/07/2025 04/08/2025 11/08/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN NGỌC DIỆU UBND phường Tân Hạnh