| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.172-251003-0005 | 03/10/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU HƯƠNG | |
| 2 | H61.172-251006-0005 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM THỊ NHIỀU | |
| 3 | H61.172-250917-0007 | 17/09/2025 | 17/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | THẠCH ĐÔNG | |
| 4 | H61.172-250924-0008 | 26/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ SA RIÊNG | |
| 5 | H61.172-250926-0003 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ SÔ PHA | |
| 6 | H61.172-250929-0001 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH SƠN | |
| 7 | H61.172-250929-0002 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM HIỆP PHONG | |
| 8 | H61.172-250929-0007 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ BÔ | |
| 9 | H61.172-250929-0011 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ NEN | |
| 10 | H61.172-250929-0013 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM HOÀNG PHONG | |
| 11 | H61.172-250903-0008 | 03/09/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ CHANH ĐI | |
| 12 | H61.172-250804-0004 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIANG THỊ HỒNG | |
| 13 | H61.172-250804-0029 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH DANH SANG | |
| 14 | H61.172-250804-0020 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | KIÊN THỊ NGỌC TÂM | |
| 15 | H61.172-250804-0039 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM HOÀNG THUYẾT | |
| 16 | H61.172-250805-0026 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH THỊ SA LUONE | |
| 17 | H61.172-250805-0037 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH PHI NI | |
| 18 | H61.172-250905-0020 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ HOÀNG VINH | |
| 19 | H61.172-250806-0002 | 06/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH NGỌC LANG | |
| 20 | H61.172-250806-0009 | 06/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SƠN SÊNE | |
| 21 | H61.172-250707-0006 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM THỊ ỤI | |
| 22 | H61.172-250806-0008 | 07/08/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÍNH | |
| 23 | H61.172-250708-0001 | 08/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH DỈNH | |
| 24 | H61.172-250908-0020 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH CƯA | |
| 25 | H61.172-250906-0002 | 08/09/2025 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ THANH MỌNG | |
| 26 | H61.172-250708-0008 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | KIM THỊ RƯƠNE | |
| 27 | H61.172-250708-0007 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | KIM SANG | |
| 28 | H61.172-250708-0005 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LÂM THỊ U SA | |
| 29 | H61.172-250709-0001 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦM SA NI | |
| 30 | H61.172-250909-0009 | 09/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG | |
| 31 | H61.172-250910-0011 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | SƠN THỊ MAI | |
| 32 | H61.172-251010-0013 | 10/10/2025 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN RỀNG | |
| 33 | H61.172-251010-0009 | 10/10/2025 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ THA | |
| 34 | H61.172-251010-0003 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DIỆP THỊ THƯƠNG | |
| 35 | H61.172-250711-0003 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÂM THỊ MỸ HẰNG | |
| 36 | H61.172-250811-0023 | 11/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG BẢO NGÂN | |
| 37 | H61.172-250812-0001 | 12/08/2025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SƠN THỊ TUYẾT | |
| 38 | H61.172-250808-0060 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | KIM PHÚ TRANH | |
| 39 | H61.172-250808-0030 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ĐỖ ANH QUÂN | |
| 40 | H61.172-250813-0001 | 13/08/2025 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ VĂN | |
| 41 | H61.172-250813-0011 | 13/08/2025 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THUẬN | |
| 42 | H61.172-250813-0013 | 13/08/2025 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH PHIA RỤM | |
| 43 | H61.172-250714-0003 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | THẠCH NA VƯƠNE | |
| 44 | H61.172-250814-0005 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | 16/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | SƠN THỊ NGỌC MAI | |
| 45 | H61.172-250814-0014 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM THỊ TRINH | |
| 46 | H61.172-250814-0015 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BA | |
| 47 | H61.172-250815-0021 | 15/08/2025 | 20/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH TRÚC NGOAN | |
| 48 | H61.172-250815-0019 | 15/08/2025 | 20/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH THỊ TINH | |
| 49 | H61.172-250815-0018 | 15/08/2025 | 20/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | SƠN SOM NANG | |
| 50 | H61.172-250716-0003 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIÊN HAI BÌNH | |
| 51 | H61.172-250716-0007 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH KIM CHUNG | |
| 52 | H61.172-250714-0002 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | SƠN VŨ PHƯƠNG | |
| 53 | H61.172-250715-0005 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ HUỲNH NGA | |
| 54 | H61.172-250716-0005 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | KIM NGỌC KHƯNG | |
| 55 | H61.172-250916-0008 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SƠN THỊ MAI | |
| 56 | H61.172-250910-0006 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH SƯƠNG HA | |
| 57 | H61.172-250716-0006 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH NGỌC ĐÔNG | |
| 58 | H61.172-250717-0006 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | THẠCH THỊ NGỌT | |
| 59 | H61.172-250717-0005 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | |
| 60 | H61.172-250717-0008 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG VĂN HAI | |
| 61 | H61.172-250917-0001 | 17/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIÊN THỊ SÊNE | |
| 62 | H61.172-250918-0010 | 18/09/2025 | 18/09/2025 | 20/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SƠN TẤN HIẾU | |
| 63 | H61.172-250918-0027 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦM THỊ THIẾT | |
| 64 | H61.172-250918-0026 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 20/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | CAO THỊ HỒNG ĐANG | |
| 65 | H61.172-250719-0001 | 19/07/2025 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | SƠN THỊ RỢNE | |
| 66 | H61.172-250818-0007 | 19/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LIÊNG CHÓT | |
| 67 | H61.172-250919-0002 | 19/09/2025 | 19/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH THỊ SOL | |
| 68 | H61.172-250919-0003 | 19/09/2025 | 19/09/2025 | 20/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN HỮU PHÚ | |
| 69 | H61.172-250919-0006 | 19/09/2025 | 19/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NHAN THỊ THANH DIỄM | |
| 70 | H61.172-250820-0009 | 20/08/2025 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SƠN THỊ SỐ PHE | |
| 71 | H61.172-250820-0011 | 20/08/2025 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN THỨ | |
| 72 | H61.172-251020-0041 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ NGỌC | |
| 73 | H61.172-250721-0001 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THO | |
| 74 | H61.172-250820-0020 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THÀNH KIỆT | |
| 75 | H61.172-250721-0002 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN HƯNG | |
| 76 | H61.172-250722-0007 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM THỊ HIỀN | |
| 77 | H61.172-250722-0008 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM QUỐC TOÀN | |
| 78 | H61.172-250722-0010 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THÀNH | |
| 79 | H61.172-250722-0016 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH CHÍNH | |
| 80 | H61.172-250722-0017 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH MINH | |
| 81 | H61.172-251022-0014 | 22/10/2025 | 27/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN MINH DAI | |
| 82 | H61.172-251021-0012 | 22/10/2025 | 22/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN TRUNG HIẾU | |
| 83 | H61.172-251022-0017 | 22/10/2025 | 22/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH DÊNE | |
| 84 | H61.172-250723-0015 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH BÌNH | |
| 85 | H61.172-250723-0019 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ HOA | |
| 86 | H61.172-250724-0002 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯ THỊ SA RÂY | |
| 87 | H61.172-251023-0016 | 24/10/2025 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DIỆP XUÂN HOÀN | |
| 88 | H61.172-250725-0015 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 26/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | THẠCH CHÍ CÔNG | |
| 89 | H61.172-251027-0003 | 27/10/2025 | 27/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THUÝ KIỀU | |
| 90 | H61.172-251027-0004 | 27/10/2025 | 27/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦM ÚT | |
| 91 | H61.172-251027-0005 | 27/10/2025 | 27/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH CHÂU | |
| 92 | H61.172-250827-0008 | 28/08/2025 | 28/08/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ GẤM | |
| 93 | H61.172-251028-0014 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM KEN | |
| 94 | H61.172-250930-0012 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | THẠCH THỊ SOL | |
| 95 | H61.172-251030-0009 | 30/10/2025 | 30/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM THỊ CHANH THO |