| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.140-250808-0045 | 08/08/2025 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TRANH ĐẤU | |
| 2 | H61.140-250710-0001 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Array | |
| 3 | H61.140-250710-0006 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ CÔNG HẬU | |
| 4 | H61.140-250714-0005 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ MỸ TIÊN | |
| 5 | H61.140-250714-0004 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊNH KHANG | |
| 6 | H61.140-250714-0016 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CẢNH | |
| 7 | H61.140-250714-0014 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THANH PHONG | |
| 8 | H61.140-250717-0006 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH LONG |