| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.178-250923-0008 | 23/09/2025 | 21/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN VĂN MẪN | |
| 2 | H61.178-250729-0003 | 01/08/2025 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ NGỌC DUNG | |
| 3 | H61.178-250801-0001 | 01/08/2025 | 01/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀ THỊ CẨM LY | |
| 4 | H61.178-250804-0005 | 04/08/2025 | 03/09/2025 | 28/09/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | PHẠM VĂN CHIẾN | |
| 5 | H61.178-250804-0006 | 04/08/2025 | 03/09/2025 | 27/09/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | PHẠM BÉ TRANG | |
| 6 | H61.178-250804-0007 | 04/08/2025 | 03/09/2025 | 27/09/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | PHẠM BÉ TRANG | |
| 7 | H61.178-250801-0002 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỒNG CÚC | |
| 8 | H61.178-250804-0004 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN ONE | |
| 9 | H61.178-250805-0001 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CÔ CHẾ PHONG | |
| 10 | H61.178-251010-0011 | 10/10/2025 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ HẾN | |
| 11 | H61.178-250813-0005 | 13/08/2025 | 25/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN KIẾN THẢO | |
| 12 | H61.178-251014-0008 | 14/10/2025 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
| 13 | H61.178-250815-0001 | 15/08/2025 | 09/10/2025 | 11/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH DŨ | |
| 14 | H61.178-250716-0001 | 16/07/2025 | 13/08/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN VĂN NGỮ | |
| 15 | H61.178-250717-0001 | 17/07/2025 | 14/08/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | LÂM VĂN PHƯƠNG | |
| 16 | H61.178-250818-0020 | 18/08/2025 | 23/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÂM VĂN HỚT | |
| 17 | H61.178-250820-0006 | 20/08/2025 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ THÚY | |
| 18 | H61.178-250723-0001 | 23/07/2025 | 20/08/2025 | 28/09/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | TRẦN THỊ BÌNH | |
| 19 | H61.178-250724-0002 | 24/07/2025 | 31/07/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | PHAN THỊ ÁI MI | |
| 20 | H61.178-250725-0002 | 25/07/2025 | 22/08/2025 | 28/09/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | MAI THỊ THU AI | |
| 21 | H61.178-250725-0003 | 25/07/2025 | 22/08/2025 | 28/09/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | PHẠM MINH TUẤN | |
| 22 | H61.178-250725-0004 | 25/07/2025 | 22/08/2025 | 28/09/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | PHẠM THỊ NHUNG | |
| 23 | H61.178-250925-0004 | 25/09/2025 | 16/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | MAI ĐÌNH NHẬT | |
| 24 | H61.178-250728-0001 | 28/07/2025 | 25/08/2025 | 28/09/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN | |
| 25 | H61.178-250729-0001 | 29/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TĂNG HỮU ĐẮC | |
| 26 | H61.178-250731-0002 | 31/07/2025 | 28/08/2025 | 28/09/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN VĂN VỤ | |
| 27 | H61.178-250731-0003 | 31/07/2025 | 28/08/2025 | 28/09/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG |