| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.180-250717-0007 | 17/07/2025 | 21/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH THỊ ƯƠNE | |
| 2 | H61.180-250717-0008 | 17/07/2025 | 23/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | QUÁCH THỊ ÁNH | |
| 3 | H61.180-250718-0003 | 18/07/2025 | 24/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | SƠN LỰC | |
| 4 | H61.180-250801-0002 | 01/08/2025 | 01/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH THỊ THƯỜNG | |
| 5 | H61.180-250801-0005 | 01/08/2025 | 06/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦM QUỐC GIA | |
| 6 | H61.180-250804-0001 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN HỒ | |
| 7 | H61.180-250804-0004 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH NGỌC THỊNH | |
| 8 | H61.180-250804-0005 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC SƯƠNG | |
| 9 | H61.180-250804-0009 | 04/08/2025 | 07/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
| 10 | H61.180-250804-0010 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | KIM VĂN VŨ | |
| 11 | H61.180-250805-0004 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH DANH | |
| 12 | H61.180-250806-0005 | 06/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH CHÍ TÂM | |
| 13 | H61.180-250806-0007 | 06/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH LỄ | |
| 14 | H61.180-250705-0001 | 07/07/2025 | 14/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | SƠN THỊ ĐÀO | |
| 15 | H61.180-250707-0001 | 07/07/2025 | 14/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦM BÉ THU | |
| 16 | H61.180-250707-0002 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | |
| 17 | H61.180-250707-0005 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | KIÊN CHÍ THÀNH | |
| 18 | H61.180-250707-0004 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH RÊNE | |
| 19 | H61.180-250707-0006 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | KIM THỊ HỒNG LOAN | |
| 20 | H61.180-250704-0004 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TĂNG VĂN NGOAN | |
| 21 | H61.180-250704-0002 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH THỊ HUYỀN | |
| 22 | H61.180-250707-0007 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN THÀNH | |
| 23 | H61.180-250707-0008 | 07/07/2025 | 14/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRƯƠNG THỊ LOAN | |
| 24 | H61.180-250707-0014 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG DUNG | |
| 25 | H61.180-250707-0012 | 07/07/2025 | 17/07/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | DƯƠNG THỊ CHÍNH | |
| 26 | H61.180-250707-0015 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH SÔ PHIA | |
| 27 | H61.180-250708-0001 | 08/07/2025 | 18/07/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THANH ĐIỀN | |
| 28 | H61.180-250709-0001 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | DƯƠNG THỊ CHÍNH | |
| 29 | H61.180-250709-0002 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | THẠCH HÙNG | |
| 30 | H61.180-250709-0003 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN ÊM | |
| 31 | H61.180-250709-0005 | 09/07/2025 | 16/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | KIM THÁI BẢO | |
| 32 | H61.180-250709-0006 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | THÁI SONG | |
| 33 | H61.180-250709-0008 | 09/07/2025 | 16/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦM THỊ KIM ANH | |
| 34 | H61.180-250710-0001 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | KIM NGỌC LUÂN | |
| 35 | H61.180-250710-0002 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | THẠCH THỊ HOA | |
| 36 | H61.180-250710-0004 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | HUỲNH TẤN TÀI | |
| 37 | H61.180-250710-0005 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | THẠCH THỊ RÀNG | |
| 38 | H61.180-250710-0006 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | SƠN THỊ LỆ HOA | |
| 39 | H61.180-250910-0003 | 10/09/2025 | 22/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN DỦ | |
| 40 | H61.180-250910-0004 | 10/09/2025 | 22/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH BÌNH PHƯƠNG | |
| 41 | H61.180-250910-0006 | 10/09/2025 | 22/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | KIM KHIÊM | |
| 42 | H61.180-250711-0001 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | TRƯƠNG THỊ HỘI | |
| 43 | H61.180-250711-0002 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | KIÊN TUYẾN | |
| 44 | H61.180-250711-0003 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | THẠCH BÁCH TƯỜNG | |
| 45 | H61.180-250711-0004 | 11/07/2025 | 18/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LÂM THỊ NGỌC LIÊN | |
| 46 | H61.180-250811-0004 | 11/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIÊN TIỀN | |
| 47 | H61.180-250712-0001 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | HUỲNH THỊ THẲNG | |
| 48 | H61.180-250714-0001 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | KIÊN NGUYÊN TÁM | |
| 49 | H61.180-250714-0003 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | THẠCH THỊ LƯNG | |
| 50 | H61.180-250714-0002 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | KIÊN THỊ THANH NI | |
| 51 | H61.180-250714-0005 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐẶNG VĂN CẢNH | |
| 52 | H61.180-250714-0004 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGÔ THỊ MINH THƯ | |
| 53 | H61.180-250714-0006 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | KIM THỊ NGỌC ÁNH | |
| 54 | H61.180-250714-0007 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | THẠCH PHÚC | |
| 55 | H61.180-250714-0012 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỨA HỒNG PHƯỚC | |
| 56 | H61.180-250714-0011 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | THẠCH THỊ DƯ | |
| 57 | H61.180-250714-0010 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | SƠN THANH BÌNH | |
| 58 | H61.180-250714-0009 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | HÀ HOÀNG PHI | |
| 59 | H61.180-250715-0002 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | KIM DIỄN | |
| 60 | H61.180-250714-0008 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | THẠCH THỊ LANH | |
| 61 | H61.180-250715-0001 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HỒNG VĂN LIÊM | |
| 62 | H61.180-250715-0004 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN NGỌC PHƯƠNG | |
| 63 | H61.180-250715-0005 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | THẠCH DINH | |
| 64 | H61.180-250715-0006 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | THẠCH THI | |
| 65 | H61.180-250715-0007 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | THẠCH TIÊN | |
| 66 | H61.180-250715-0008 | 15/07/2025 | 24/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH VĂN PHÍ | |
| 67 | H61.180-250715-0009 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TÔ THÀNH NGUYÊN | |
| 68 | H61.180-250716-0002 | 16/07/2025 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦM CAO ẢNH | |
| 69 | H61.180-250717-0001 | 17/07/2025 | 24/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ THỊ HƯỜNG | |
| 70 | H61.180-250717-0002 | 17/07/2025 | 24/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH HOẠNH | |
| 71 | H61.180-250717-0003 | 17/07/2025 | 24/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TĂNG CHỊA | |
| 72 | H61.180-250717-0004 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HUỲNH THỊ MỸ DUNG | |
| 73 | H61.180-250717-0009 | 17/07/2025 | 21/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH TƯ | |
| 74 | H61.180-250717-0005 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | THẠCH MINH QUỐC | |
| 75 | H61.180-250717-0006 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | KIM MINH PHƯƠNG | |
| 76 | H61.180-250718-0002 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN QUỐC THANH | |
| 77 | H61.180-250721-0001 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | KIM LAN EM | |
| 78 | H61.180-250721-0003 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | THẠCH THỊ DĂNG | |
| 79 | H61.180-250721-0004 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | SƠN THỊ SAM ATE | |
| 80 | H61.180-250721-0008 | 21/07/2025 | 28/07/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦM VĂN MINH | |
| 81 | H61.180-250721-0005 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HÀ THỊ BÍCH PHƯỢNG | |
| 82 | H61.180-250721-0006 | 21/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH THỊ PHIN | |
| 83 | H61.180-250721-0009 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | MAI THANH NGA | |
| 84 | H61.180-250721-0010 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LIÊU HỮU TUẤN | |
| 85 | H61.180-250721-0011 | 21/07/2025 | 28/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ VÂN | |
| 86 | H61.180-250721-0012 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH THỊ SÓC KHÂY | |
| 87 | H61.180-250722-0001 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | KIM THỊ LINH | |
| 88 | H61.180-250722-0024 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | THẠCH THỊ THƯƠNE | |
| 89 | H61.180-250723-0001 | 23/07/2025 | 30/07/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨ | |
| 90 | H61.180-250723-0002 | 23/07/2025 | 30/07/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | KIM THO | |
| 91 | H61.180-250723-0026 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH THỊ THIÊU | |
| 92 | H61.180-250723-0032 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH THỊ XINH | |
| 93 | H61.180-250723-0033 | 23/07/2025 | 30/07/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LÂM THỊ HỒNG HẠNH | |
| 94 | H61.180-250723-0037 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG THẮM | |
| 95 | H61.180-250723-0039 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | THẠCH SỐC KHÂY | |
| 96 | H61.180-250724-0001 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH THỊ HẢO | |
| 97 | H61.180-250724-0002 | 24/07/2025 | 31/07/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | THẠCH THỊ CHANH THI | |
| 98 | H61.180-250724-0003 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ THƠM | |
| 99 | H61.180-250724-0004 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÂM THỊ HUYỀN TRANG | |
| 100 | H61.180-250724-0011 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | THẠCH TẤN AN | |
| 101 | H61.180-250725-0002 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM THỊ CÚC | |
| 102 | H61.180-250725-0021 | 25/07/2025 | 01/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | KIM SOL | |
| 103 | H61.180-250725-0085 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦM TẤN TÀI | |
| 104 | H61.180-250725-0086 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯ THỊ HỒNG YẾN | |
| 105 | H61.180-250725-0087 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH RỆCH | |
| 106 | H61.180-250825-0008 | 25/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ TƯ | |
| 107 | H61.180-250728-0001 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN VINH | |
| 108 | H61.180-250728-0003 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH XÃ | |
| 109 | H61.180-250728-0004 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SƠN THỊ SANG | |
| 110 | H61.180-250728-0006 | 29/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT |