STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H61.149-250801-0009 01/08/2025 01/08/2025 04/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ NGÀ
2 H61.149-250904-0014 04/09/2025 03/10/2025 16/10/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG HƯƠNG NGÂN
3 H61.149-250905-0001 05/09/2025 05/09/2025 06/09/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN PHÚC THIỆN
4 H61.149-250905-0004 05/09/2025 06/10/2025 16/10/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN THỊ DIỄM
5 H61.149-250905-0009 05/09/2025 05/09/2025 06/09/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TRỊNH HOÀNG THƯƠNG
6 H61.149-250807-0026 07/08/2025 07/08/2025 08/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ MAI TIÊN
7 H61.149-250807-0037 07/08/2025 08/08/2025 19/08/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HUỲNH TẤN
8 H61.149-250709-0009 09/07/2025 09/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ TRIỀU MY
9 H61.149-250709-0005 09/07/2025 09/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI VĂN KHANG
10 H61.149-250709-0001 09/07/2025 09/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ VĂN TIẾN
11 H61.149-250708-0008 09/07/2025 09/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THỊ MỸ LỢI
12 H61.149-250710-0003 10/07/2025 10/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN
13 H61.149-250710-0014 10/07/2025 10/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỘNG TUYỀN
14 H61.149-250710-0017 10/07/2025 10/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NHẬT QUANG
15 H61.149-250910-0011 10/09/2025 09/10/2025 20/10/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM VĂN TỚI
16 H61.149-250811-0022 11/08/2025 10/09/2025 10/10/2025
Trễ hạn 22 ngày.
HÀ VĂN SĨ
17 H61.149-250811-0060 11/08/2025 23/09/2025 01/10/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN QUỐC CƯỜNG
18 H61.149-250811-0062 11/08/2025 03/09/2025 01/10/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYEN TRONG CAU
19 H61.149-250911-0026 11/09/2025 09/10/2025 16/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI THỊ MAI TIÊN
20 H61.149-250911-0025 11/09/2025 10/10/2025 16/10/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI THỊ MAI TIÊN
21 H61.149-250812-0013 12/08/2025 11/09/2025 10/10/2025
Trễ hạn 21 ngày.
HUỲNH HỮU NGHĨA
22 H61.149-251013-0033 13/10/2025 16/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG THỊ THANH HƯƠNG
23 H61.149-250714-0030 14/07/2025 14/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ YẾN NHI
24 H61.149-250714-0027 14/07/2025 14/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ YẾN NHI
25 H61.149-250714-0044 14/07/2025 14/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÂM THỊ VÂN ANH
26 H61.149-250714-0049 14/07/2025 15/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ TRIỆU NGỌC HUYỀN
27 H61.149-250714-0048 14/07/2025 15/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ TRIỆU NGỌC HUYỀN
28 H61.149-250714-0053 14/07/2025 15/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ VĂN MẪN
29 H61.149-250915-0006 15/09/2025 18/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THỊ XINH
30 H61.149-250715-0032 16/07/2025 16/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ KHÁNH DUY
31 H61.149-250715-0026 16/07/2025 16/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN TUẤN
32 H61.149-250715-0011 16/07/2025 16/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THANH AN
33 H61.149-250718-0037 18/07/2025 18/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ DUYÊN
34 H61.149-250918-0018 18/09/2025 16/10/2025 23/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN VĂN THỪA
35 H61.149-250918-0017 18/09/2025 16/10/2025 23/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN VĂN THỪA
36 H61.149-250820-0048 20/08/2025 03/09/2025 09/09/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG NHÂN
37 H61.149-250721-0061 21/07/2025 21/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ THÚY HUỲNH
38 H61.149-250721-0078 21/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
Trần Thị Huyền Trân
39 H61.149-250821-0002 21/08/2025 08/10/2025 10/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÍNH
40 H61.149-250722-0025 22/07/2025 22/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HỮU THÔNG
41 H61.149-250922-0021 22/09/2025 20/10/2025 21/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CẢNH - THỪA KẾ NGUYỄN VĂN TRUNG
42 H61.149-250724-0035 24/07/2025 24/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH TRÚC
43 H61.149-250827-0034 27/08/2025 30/09/2025 16/10/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ QUANG QUYỀN
44 H61.149-251027-0040 27/10/2025 27/10/2025 28/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH NHỰT ANH THƯ
45 H61.149-250828-0017 28/08/2025 29/08/2025 11/09/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN NGUYỄN THÙY DƯƠNG
46 H61.149-251028-0031 28/10/2025 28/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN VINH
47 H61.149-250729-0017 29/07/2025 30/07/2025 19/08/2025
Trễ hạn 14 ngày.
HUỲNH THỊ ĐÀO
48 H61.149-250829-0003 29/08/2025 01/10/2025 16/10/2025
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ VĂN LUYẾN EM
49 H61.149-250731-0018 31/07/2025 31/07/2025 01/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU VĂN CÔNG
50 H61.149-250731-0015 31/07/2025 31/07/2025 01/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ VIỆT HÙNG