| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.134-250909-0031 | 09/09/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG LINH VỦ | |
| 2 | H61.134-250917-0012 | 17/09/2025 | 08/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH NGỌC TUẤN | |
| 3 | H61.134-250818-0015 | 18/08/2025 | 10/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN MINH TÂM | |
| 4 | H61.134-251001-0024 | 01/10/2025 | 27/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĂN SÁU | |
| 5 | H61.134-250903-0012 | 03/09/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THÁI BẢO | |
| 6 | H61.134-250903-0013 | 03/09/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN BĂNG BĂNG | |
| 7 | H61.134-250903-0018 | 03/09/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TÀI | |
| 8 | H61.134-250905-0014 | 05/09/2025 | 05/09/2025 | 06/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN TIÊN | |
| 9 | H61.134-250709-0005 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG TRỌNG PHÚC | |
| 10 | H61.134-250910-0018 | 10/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH QUANG | |
| 11 | H61.134-250910-0025 | 10/09/2025 | 09/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TÔN CẨM NHUNG | |
| 12 | H61.134-250917-0016 | 17/09/2025 | 08/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THỊ TIẾU | |
| 13 | H61.134-250818-0011 | 18/08/2025 | 10/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ HUỆ | |
| 14 | H61.134-250818-0030 | 18/08/2025 | 10/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG | |
| 15 | H61.134-250818-0032 | 18/08/2025 | 10/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN TẤN PHONG | |
| 16 | H61.134-250819-0002 | 19/08/2025 | 11/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ THỦY | |
| 17 | H61.134-250624-0019 | 24/06/2025 | 01/07/2025 | 02/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THÀNH | |
| 18 | H61.134-250625-0003 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | 02/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ E | |
| 19 | H61.134-250625-0004 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | 02/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LỂ THỊ TRINH | |
| 20 | H61.134-250826-0001 | 26/08/2025 | 09/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ KIM THANH | |
| 21 | H61.134-250926-0006 | 26/09/2025 | 08/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ LỆ LIỂU | |
| 22 | H61.134-250827-0006 | 27/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH ĐẶNG KIM NGÂN | |
| 23 | H61.134-250827-0009 | 27/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯ GIANG MINH | |
| 24 | H61.134-250827-0010 | 27/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ ANH THƯ | |
| 25 | H61.134-250828-0012 | 28/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRIỀU |