| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.129-250924-0009 | 24/09/2025 | 15/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM THỊ KIỀU MY | |
| 2 | H61.129-251003-0028 | 03/10/2025 | 24/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HOÀNG EM | |
| 3 | H61.129-251006-0021 | 06/10/2025 | 27/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THÁI THÀNH TÍN | |
| 4 | H61.129-251006-0024 | 06/10/2025 | 27/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THÁI THÀNH TÍN | |
| 5 | H61.129-250707-0046 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÈO | |
| 6 | H61.129-250707-0044 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC ANH THƯ | |
| 7 | H61.129-250708-0002 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUỐC HUY | |
| 8 | H61.129-250708-0016 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THUY | |
| 9 | H61.129-250708-0023 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN MINH KHAI | |
| 10 | H61.129-250908-0031 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THANH HIỀN | |
| 11 | H61.129-250709-0004 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ MINH QUÂN | |
| 12 | H61.129-250709-0003 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | BÙI MINH TRƯỜNG | |
| 13 | H61.129-250709-0006 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | VÕ THÀNH NHÂN | |
| 14 | H61.129-250709-0008 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN QUỐC HÙNG | |
| 15 | H61.129-250709-0013 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | VÕ HOÀNG THANH HUY | |
| 16 | H61.129-250709-0014 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ HOÀNG SƠN | |
| 17 | H61.129-250710-0003 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN HOÀNG THẾ DANH | |
| 18 | H61.129-250710-0006 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÔNG | |
| 19 | H61.129-250711-0002 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | PHẠM THỊ TÁM | |
| 20 | H61.129-250711-0015 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ THANH LONG | |
| 21 | H61.129-250711-0016 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỜI | |
| 22 | H61.129-250711-0021 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN LAM | |
| 23 | H61.129-250911-0033 | 11/09/2025 | 02/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM THỊ THU TRANG | |
| 24 | H61.129-250912-0002 | 12/09/2025 | 03/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | PHẠM THỊ THU TRANG | |
| 25 | H61.129-250912-0004 | 12/09/2025 | 03/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | PHẠM THỊ THU TRANG | |
| 26 | H61.129-250912-0009 | 12/09/2025 | 03/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | CHÂU VĂN TRIỀU | |
| 27 | H61.129-250711-0024 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM HỮU BẰNG | |
| 28 | H61.129-250714-0002 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | PHAN DƯƠNG LINH | |
| 29 | H61.129-250714-0009 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN | |
| 30 | H61.129-250714-0011 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN DUY PHÚC | |
| 31 | H61.129-250714-0012 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH | |
| 32 | H61.129-250714-0016 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | PHAN THỊ MỘNG TRINH | |
| 33 | H61.129-250714-0017 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | |
| 34 | H61.129-250714-0020 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | HUỲNH THỊ HỒNG | |
| 35 | H61.129-250714-0018 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | DƯƠNG THÀNH HẬU | |
| 36 | H61.129-250714-0022 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TÔ MINH NÚI | |
| 37 | H61.129-250714-0023 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | |
| 38 | H61.129-250715-0011 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | PHAN MINH SANG | |
| 39 | H61.129-250715-0013 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ TRỌNG NGHĨA | |
| 40 | H61.129-250715-0019 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | PHAN CÔNG BẰNG | |
| 41 | H61.129-250715-0017 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN PHAN MINH TIẾN | |
| 42 | H61.129-250715-0016 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN MINH HẢI | |
| 43 | H61.129-250715-0021 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN | |
| 44 | H61.129-250715-0020 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN THÁI CƯỜNG | |
| 45 | H61.129-250716-0004 | 16/07/2025 | 23/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN SANG | |
| 46 | H61.129-250916-0013 | 16/09/2025 | 07/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | CAO THỊ ĐẸP | |
| 47 | H61.129-250717-0004 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN ANH PHỤC | |
| 48 | H61.129-250717-0014 | 17/07/2025 | 24/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ KIM LUYẾN | |
| 49 | H61.129-250718-0020 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THỊ TRÚC PHƯƠNG | |
| 50 | H61.129-250718-0042 | 21/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM HỮU BẰNG | |
| 51 | H61.129-250721-0034 | 21/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ÚT NHÌ | |
| 52 | H61.129-250721-0051 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ CHÍ CƯỜNG | |
| 53 | H61.129-250721-0050 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGÔ THỊ CHÚC LOAN | |
| 54 | H61.129-250721-0053 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN DUY ANH | |
| 55 | H61.129-250721-0054 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN HOÀNG NAM | |
| 56 | H61.129-250722-0025 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN DUY ANH | |
| 57 | H61.129-250722-0031 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ HUY KHANG | |
| 58 | H61.129-250723-0021 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI | |
| 59 | H61.129-250723-0034 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN THỊ HẢI YẾN | |
| 60 | H61.129-250923-0015 | 23/09/2025 | 14/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HUỲNH THỊ BÉ | |
| 61 | H61.129-250923-0026 | 23/09/2025 | 14/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VÕ VĂN HỘI | |
| 62 | H61.129-250724-0003 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN SÁU EM | |
| 63 | H61.129-250724-0005 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ HUY KHANG | |
| 64 | H61.129-250724-0033 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN PHONG | |
| 65 | H61.129-250924-0042 | 24/09/2025 | 15/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHIỆP | |
| 66 | H61.129-250924-0043 | 24/09/2025 | 15/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHIỆP | |
| 67 | H61.129-250725-0020 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN DUY KHÁNH | |
| 68 | H61.129-250725-0023 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC MÃI | |
| 69 | H61.129-250725-0025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH PHONG | |
| 70 | H61.129-250826-0029 | 26/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HỮU ĐIỀN | |
| 71 | H61.129-250926-0030 | 26/09/2025 | 17/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG | |
| 72 | H61.129-250728-0006 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ CHÍ ĐẠT | |
| 73 | H61.129-250728-0010 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN CHÍ CƯỜNG | |
| 74 | H61.129-250728-0017 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ HOÀNG TUẤN | |
| 75 | H61.129-250728-0020 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH NGỌC THÁI ĐIỀN | |
| 76 | H61.129-250728-0034 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CHẾ LINH | |
| 77 | H61.129-250729-0002 | 29/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG | |
| 78 | H61.129-250729-0029 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VŨ EM | |
| 79 | H61.129-250729-0038 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN CƯỜNG | |
| 80 | H61.129-250730-0003 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH PHỤNG | |
| 81 | H61.129-250731-0002 | 31/07/2025 | 21/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VÕ HUYỀN TRÂN | |
| 82 | H61.129-250731-0034 | 31/07/2025 | 21/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ HẠNH | |
| 83 | H61.129-250731-0035 | 31/07/2025 | 21/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN THÀNH |