| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.104-250801-0011 | 01/08/2025 | 01/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH NHUNG | |
| 2 | H61.104-250801-0017 | 01/08/2025 | 01/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HỒ THỊ THÚY HỒNG | |
| 3 | H61.104-250801-0019 | 01/08/2025 | 01/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN THỊ THÚY AN | |
| 4 | H61.104-250801-0031 | 01/08/2025 | 02/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HỒ THỊ THU VÂN | |
| 5 | H61.104-250903-0017 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC TUẤN | |
| 6 | H61.104-251003-0008 | 03/10/2025 | 24/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ QUANG MINH | |
| 7 | H61.104-250804-0005 | 04/08/2025 | 02/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM VĂN NGHĨA | |
| 8 | H61.104-250804-0010 | 04/08/2025 | 02/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ THÚY AN | |
| 9 | H61.104-250804-0009 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH HIẾU | |
| 10 | H61.104-250804-0008 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH HIẾU | |
| 11 | H61.104-250804-0012 | 04/08/2025 | 11/08/2025 | 02/09/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | HỒ THỊ THÚY LOAN | |
| 12 | H61.104-250804-0015 | 04/08/2025 | 02/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM VĂN SÌ | |
| 13 | H61.104-250804-0017 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG HOÀNG SƠN | |
| 14 | H61.104-250904-0008 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TRÍ HÙNG | |
| 15 | H61.104-250904-0009 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG PHẠM ALPHA | |
| 16 | H61.104-250904-0010 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THU PHƯỢNG | |
| 17 | H61.104-250904-0011 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ TRÀ MY | |
| 18 | H61.104-250904-0012 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HẢI ÂU | |
| 19 | H61.104-250904-0014 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ THU HƯƠNG | |
| 20 | H61.104-250904-0015 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THANH SƠN | |
| 21 | H61.104-250904-0016 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN ĐỦ | |
| 22 | H61.104-250805-0001 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THỊ THÙY NGÂN | |
| 23 | H61.104-250805-0003 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUYẾN | |
| 24 | H61.104-250805-0004 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TẤN | |
| 25 | H61.104-250805-0005 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ TÚ QUYÊN | |
| 26 | H61.104-250805-0006 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH TUẤN | |
| 27 | H61.104-250905-0019 | 05/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯƠNG PHI YẾN | |
| 28 | H61.104-251006-0006 | 06/10/2025 | 27/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM | |
| 29 | H61.104-251007-0013 | 07/10/2025 | 28/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ NGỌC HÀ | |
| 30 | H61.104-250708-0026 | 08/07/2025 | 22/07/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | THÁI KIM PHỤNG | |
| 31 | H61.104-250908-0015 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH ANH THÁI | |
| 32 | H61.104-250709-0005 | 09/07/2025 | 25/08/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | LÊ TẤN ĐẠT | |
| 33 | H61.104-250709-0010 | 09/07/2025 | 25/08/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | LÊ THỊ HỒNG HẠNH | |
| 34 | H61.104-250709-0014 | 09/07/2025 | 04/08/2025 | 02/09/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | QUAN CẨM LỢI | |
| 35 | H61.104-250710-0002 | 10/07/2025 | 26/08/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | ĐÀO GIA BẢO | |
| 36 | H61.104-250710-0014 | 10/07/2025 | 26/08/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | TRƯƠNG KIỀU HẠNH | |
| 37 | H61.104-250710-0019 | 10/07/2025 | 26/08/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | PHẠM MINH SỸ | |
| 38 | H61.104-250710-0017 | 10/07/2025 | 26/08/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | HUỲNH VĂN ĐẮC | |
| 39 | H61.104-250710-0021 | 10/07/2025 | 26/08/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN NHUẬN TRƯỜNG | |
| 40 | H61.104-250710-0023 | 10/07/2025 | 26/08/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | BÙI HIỀN DIỆU | |
| 41 | H61.104-250910-0024 | 10/09/2025 | 15/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ KIM DUYÊN | |
| 42 | H61.104-250910-0025 | 10/09/2025 | 15/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ KIM DUYÊN | |
| 43 | H61.104-250910-0027 | 10/09/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH LIÊM | |
| 44 | H61.104-250910-0029 | 10/09/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH NHỰT | |
| 45 | H61.104-250711-0004 | 11/07/2025 | 04/08/2025 | 02/09/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN PHẠM TUÂN | |
| 46 | H61.104-250811-0010 | 11/08/2025 | 11/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ NGỌC | |
| 47 | H61.104-250811-0014 | 11/08/2025 | 11/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CÔNG SĨ | |
| 48 | H61.104-250911-0005 | 11/09/2025 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ MINH NGỌC | |
| 49 | H61.104-250812-0011 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN DUY LINH | |
| 50 | H61.104-250812-0012 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ CÔNG DUY | |
| 51 | H61.104-250811-0034 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Array | |
| 52 | H61.104-250812-0013 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ NGỌC QUYÊN | |
| 53 | H61.104-250812-0016 | 12/08/2025 | 10/09/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | VÕ ĐẶNG VŨ NGUYÊN | |
| 54 | H61.104-250912-0016 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
| 55 | H61.104-250813-0003 | 13/08/2025 | 18/08/2025 | 02/09/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | VÕ THỊ KIM QUÍ | |
| 56 | H61.104-250813-0006 | 13/08/2025 | 11/09/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | ĐỖ THỊ EM | |
| 57 | H61.104-250813-0008 | 13/08/2025 | 11/09/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | TRẦN VĂN ĐẸP | |
| 58 | H61.104-250813-0018 | 13/08/2025 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THU HOA | |
| 59 | H61.104-250813-0020 | 13/08/2025 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÁI HƯNG | |
| 60 | H61.104-250714-0001 | 14/07/2025 | 27/08/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | VÕ CÔNG LÝ | |
| 61 | H61.104-250714-0002 | 14/07/2025 | 27/08/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHĨA | |
| 62 | H61.104-250714-0005 | 14/07/2025 | 04/09/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | PHẠM THỊ ƠN | |
| 63 | H61.104-250714-0008 | 14/07/2025 | 27/08/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN QUỐC BẢO | |
| 64 | H61.104-250714-0009 | 14/07/2025 | 27/08/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | LÊ THỊ KIÊM | |
| 65 | H61.104-250714-0010 | 14/07/2025 | 27/08/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGÔ THANH THẢO | |
| 66 | H61.104-250714-0011 | 14/07/2025 | 27/08/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN TRẦN ĐĂNG KHOA | |
| 67 | H61.104-250714-0012 | 14/07/2025 | 01/08/2025 | 02/09/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | ĐẶNG MINH THƯ | |
| 68 | H61.104-250714-0013 | 14/07/2025 | 27/08/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | TRẦN VĂN CƯỜNG | |
| 69 | H61.104-250714-0015 | 14/07/2025 | 28/08/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | LÊ MINH TOÀN | |
| 70 | H61.104-250714-0016 | 14/07/2025 | 27/08/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | |
| 71 | H61.104-250714-0017 | 14/07/2025 | 27/08/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN | |
| 72 | H61.104-250814-0022 | 14/08/2025 | 16/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI THU OANH | |
| 73 | H61.104-250715-0008 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 02/09/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH DIỄM | |
| 74 | H61.104-250715-0011 | 15/07/2025 | 31/07/2025 | 02/09/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | TRẦN HUY CƯỜNG | |
| 75 | H61.104-250715-0012 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | CAO THÀNH LONG | |
| 76 | H61.104-250715-0013 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | CAO THÀNH LONG | |
| 77 | H61.104-250815-0003 | 15/08/2025 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO HÙNG CƯỜNG | |
| 78 | H61.104-250815-0007 | 15/08/2025 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CẨN | |
| 79 | H61.104-250915-0021 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CẢNH | |
| 80 | H61.104-250915-0025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ KIM NƯƠNG | |
| 81 | H61.104-250915-0026 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO QUANG DIỆU | |
| 82 | H61.104-250717-0018 | 17/07/2025 | 26/08/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | PHẠM HOÀI VĂN | |
| 83 | H61.104-250818-0006 | 18/08/2025 | 21/08/2025 | 02/09/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN HOÀNG KHANG | |
| 84 | H61.104-250819-0010 | 19/08/2025 | 22/08/2025 | 02/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG VĂN ĐẦY | |
| 85 | H61.104-250819-0009 | 19/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ANH THƯ | |
| 86 | H61.104-250819-0021 | 19/08/2025 | 09/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐỖ THỊ XUÂN TRANG | |
| 87 | H61.104-250819-0022 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO QUANG KHA | |
| 88 | H61.104-250819-0025 | 19/08/2025 | 18/09/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | THÁI THÀNH LONG | |
| 89 | H61.104-250819-0026 | 19/08/2025 | 22/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ TỐ TRINH | |
| 90 | H61.104-250820-0007 | 20/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ PHƯƠNG DIỄM | |
| 91 | H61.104-250820-0012 | 20/08/2025 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ANH LONG | |
| 92 | H61.104-250820-0013 | 20/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC TUẤN | |
| 93 | H61.104-250820-0014 | 20/08/2025 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ CẨM HỒNG | |
| 94 | H61.104-250720-0002 | 21/07/2025 | 18/09/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỆP | |
| 95 | H61.104-250721-0012 | 21/07/2025 | 29/07/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LOAN | |
| 96 | H61.104-250821-0005 | 21/08/2025 | 28/08/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TRẦN HOÀI THƯƠNG | |
| 97 | H61.104-250821-0012 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG TRÍ TÀI | |
| 98 | H61.104-250821-0015 | 21/08/2025 | 26/08/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | THÁI THÀNH LONG | |
| 99 | H61.104-250722-0002 | 22/07/2025 | 27/08/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | LÊ VĂN THẢO | |
| 100 | H61.104-250722-0011 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN BÍCH HUYỀN | |
| 101 | H61.104-250722-0017 | 22/07/2025 | 30/07/2025 | 02/09/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | CAO NGUYEN THANH HOÀNG | |
| 102 | H61.104-250822-0010 | 22/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC TUẤN | |
| 103 | H61.104-250822-0023 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN NGA | |
| 104 | H61.104-250723-0016 | 23/07/2025 | 31/07/2025 | 02/09/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN CAO THẢO VY | |
| 105 | H61.104-250724-0010 | 24/07/2025 | 07/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN KHÁNH DUY | |
| 106 | H61.104-250725-0003 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ BÁ DUY | |
| 107 | H61.104-250725-0006 | 25/07/2025 | 31/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI NGUYÊN THẢO | |
| 108 | H61.104-250725-0007 | 25/07/2025 | 08/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM CÔNG LUẬT | |
| 109 | H61.104-250826-0004 | 26/08/2025 | 26/09/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | HUỲNH TRUNG HIẾU | |
| 110 | H61.104-250826-0005 | 26/08/2025 | 26/08/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | HUỲNH TRUNG HIẾU | |
| 111 | H61.104-250826-0010 | 26/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BÁ DUY | |
| 112 | H61.104-250826-0011 | 26/08/2025 | 29/09/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ VĂN QUỐC | |
| 113 | H61.104-250826-0017 | 26/08/2025 | 29/09/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ VĂN CHÂU GIANG | |
| 114 | H61.104-250827-0010 | 27/08/2025 | 27/08/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THANH PHƯƠNG | |
| 115 | H61.104-250827-0018 | 27/08/2025 | 26/09/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ THỊ THU THỦY | |
| 116 | H61.104-250728-0001 | 28/07/2025 | 11/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN LÊ KIỀU VY | |
| 117 | H61.104-250728-0002 | 28/07/2025 | 18/09/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ MỘNG THU | |
| 118 | H61.104-250728-0038 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO NGỌC ĐỢI | |
| 119 | H61.104-250728-0044 | 28/07/2025 | 25/09/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC THẠCH | |
| 120 | H61.104-250828-0004 | 28/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ HỒNG HẠNH | |
| 121 | H61.104-250828-0022 | 28/08/2025 | 29/09/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN CHIẾN ĐẤU | |
| 122 | H61.104-250828-0026 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HUỲNH NHỰT TRƯỜNG | |
| 123 | H61.104-250828-0027 | 28/08/2025 | 26/09/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HÀ TRÂM | |
| 124 | H61.104-250828-0033 | 28/08/2025 | 30/09/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ ANH ĐÀO | |
| 125 | H61.104-250729-0018 | 29/07/2025 | 17/09/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN MINH HẢI | |
| 126 | H61.104-250729-0042 | 29/07/2025 | 29/09/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | CHÂU THỊ KIỀU | |
| 127 | H61.104-250730-0016 | 30/07/2025 | 01/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN DIỄM THÚY | |
| 128 | H61.104-250730-0038 | 31/07/2025 | 30/09/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG |