| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.151-251003-0014 | 03/10/2025 | 03/10/2025 | 04/10/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHAN THỊ THANH THẢO | |
| 2 | H61.151-250705-0003 | 05/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | |
| 3 | H61.151-250905-0022 | 05/09/2025 | 05/09/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ TƯ | |
| 4 | H61.151-250807-0011 | 08/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG VẸN | |
| 5 | H61.151-250709-0009 | 09/07/2025 | 16/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ LAN PHƯƠNG | |
| 6 | H61.151-250910-0020 | 10/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIỀU DIỄM | |
| 7 | H61.151-250910-0034 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SƠN THANH TIỀN | |
| 8 | H61.151-250811-0004 | 11/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ ÚT BÌNH | |
| 9 | H61.151-251013-0005 | 13/10/2025 | 27/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN BÉ HAI | |
| 10 | H61.151-251013-0003 | 13/10/2025 | 27/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN BÉ HAI | |
| 11 | H61.151-250714-0008 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ TẤN TÀI | |
| 12 | H61.151-250714-0024 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ | |
| 13 | H61.151-250714-0033 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | THẠCH SƠN HẠP | |
| 14 | H61.151-250814-0032 | 14/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NGA | |
| 15 | H61.151-251015-0012 | 15/10/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | |
| 16 | H61.151-250716-0020 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN ĐĂNG THI | |
| 17 | H61.151-250716-0019 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THỊ THANH THẢO | |
| 18 | H61.151-250717-0004 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU MINH TRỊ | |
| 19 | H61.151-250717-0007 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
| 20 | H61.151-250718-0013 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM HOÀN | |
| 21 | H61.151-250918-0012 | 18/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HUYỀN LAN | |
| 22 | H61.151-250918-0013 | 18/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HUYỀN LAN | |
| 23 | H61.151-250918-0018 | 18/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ HƯỜNG | |
| 24 | H61.151-250918-0005 | 18/09/2025 | 18/09/2025 | 20/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ CHIÊN | |
| 25 | H61.151-250919-0001 | 19/09/2025 | 19/09/2025 | 20/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÂM VĂN HUỆ | |
| 26 | H61.151-250919-0026 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CÁT TƯỜNG | |
| 27 | H61.151-250920-0003 | 20/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH THƯỞNG | |
| 28 | H61.151-250721-0004 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ VĂN VỦ | |
| 29 | H61.151-250721-0006 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀI PHONG | |
| 30 | H61.151-250721-0017 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN TRUNG PHÚC | |
| 31 | H61.151-250721-0032 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VƯƠNG NGỌC BỬU | |
| 32 | H61.151-250721-0035 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THANH BÌNH | |
| 33 | H61.151-250721-0025 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN TRỌNG KHÔI | |
| 34 | H61.151-250722-0008 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN THANH SANG | |
| 35 | H61.151-250722-0012 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM THỊ MỘNG THU | |
| 36 | H61.151-250723-0005 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | DANG YEN DUY | |
| 37 | H61.151-250723-0015 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 26/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | |
| 38 | H61.151-250723-0021 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HUỲNH MINH NHẬT | |
| 39 | H61.151-250724-0005 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | |
| 40 | H61.151-250724-0012 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | THẠCH SA PHIA | |
| 41 | H61.151-250724-0026 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN QUỐC | |
| 42 | H61.151-250724-0029 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 26/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRƯƠNG HOÀNG HẢI MINH | |
| 43 | H61.151-250724-0019 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 26/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN QUẤN | |
| 44 | H61.151-250725-0007 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN TÁM | |
| 45 | H61.151-250724-0021 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 26/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | DIỆP THỊ HỒNG TRÂM | |
| 46 | H61.151-250725-0014 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN XINH | |
| 47 | H61.151-250926-0005 | 26/09/2025 | 26/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ VĂN Y | |
| 48 | H61.151-250726-0002 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | |
| 49 | H61.151-250728-0013 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TRỌNG KHÔI | |
| 50 | H61.151-250728-0030 | 28/07/2025 | 04/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HẬU GIANG | |
| 51 | H61.151-250929-0008 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỔ QUỐC DUY | |
| 52 | H61.151-250929-0010 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU OANH | |
| 53 | H61.151-250930-0013 | 30/09/2025 | 27/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN KHÁNH DUY |