| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.133-250905-0027 | 05/09/2025 | 27/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ MINH THÙY | |
| 2 | H61.133-250908-0014 | 08/09/2025 | 28/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH HƯNG LỢI | |
| 3 | H61.133-250909-0007 | 09/09/2025 | 28/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN NHIỀU | |
| 4 | H61.133-250827-0019 | 27/08/2025 | 20/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRƯƠNG THANH THỦY | |
| 5 | H61.133-250827-0020 | 27/08/2025 | 20/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRƯƠNG THANH THỦY | |
| 6 | H61.133-250827-0021 | 27/08/2025 | 20/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRƯƠNG THANH THỦY | |
| 7 | H61.133-250801-0023 | 01/08/2025 | 15/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH HÙNG | |
| 8 | H61.133-250801-0040 | 01/08/2025 | 08/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ ĐỖ HOÀN MỸ | |
| 9 | H61.133-250801-0042 | 01/08/2025 | 06/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
| 10 | H61.133-250801-0024 | 01/08/2025 | 15/08/2025 | 16/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ GẤM | |
| 11 | H61.133-250801-0029 | 01/08/2025 | 15/08/2025 | 16/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ CÚC | |
| 12 | H61.133-250801-0033 | 01/08/2025 | 15/08/2025 | 16/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHAN VĂN NHÀN | |
| 13 | H61.133-251001-0022 | 01/10/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ BÙI THIÊN LAM | |
| 14 | H61.133-251002-0010 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC MỸ | |
| 15 | H61.133-251002-0013 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ CẨM TIÊN | |
| 16 | H61.133-251002-0014 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH MINH TÂM | |
| 17 | H61.133-251002-0015 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN NGỌC HUYỀN TRANG | |
| 18 | H61.133-251002-0018 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM KHẢ VI | |
| 19 | H61.133-250703-0002 | 03/07/2025 | 11/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN CÔNG HIẾU | |
| 20 | H61.133-250703-0006 | 03/07/2025 | 11/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM PHÚ THỌ | |
| 21 | H61.133-250703-0007 | 03/07/2025 | 11/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ HIẾU | |
| 22 | H61.133-251003-0028 | 03/10/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THÚY | |
| 23 | H61.133-250704-0004 | 04/07/2025 | 10/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH TRÍ | |
| 24 | H61.133-250704-0006 | 04/07/2025 | 08/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | ĐỖ TẤN ĐẠT | |
| 25 | H61.133-250804-0004 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ PHƯỢNG | |
| 26 | H61.133-250804-0007 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THANH TUYẾN | |
| 27 | H61.133-250804-0014 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT HẠNH | |
| 28 | H61.133-250804-0017 | 04/08/2025 | 11/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NGỌC SƠN | |
| 29 | H61.133-250804-0057 | 04/08/2025 | 07/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ TỐ KHANH | |
| 30 | H61.133-250904-0003 | 04/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ANH KHOA | |
| 31 | H61.133-250904-0005 | 04/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH TUYẾN | |
| 32 | H61.133-250904-0008 | 04/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH NGỌC BẰNG | |
| 33 | H61.133-250904-0011 | 04/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MƯỜI | |
| 34 | H61.133-250904-0022 | 04/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY | |
| 35 | H61.133-250805-0008 | 05/08/2025 | 08/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ TỐ KHANH | |
| 36 | H61.133-250805-0011 | 05/08/2025 | 08/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THANH HÒA | |
| 37 | H61.133-250805-0023 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN MINH HIẾU | |
| 38 | H61.133-250905-0025 | 05/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TỐNG THANH TUẤN | |
| 39 | H61.133-250806-0006 | 06/08/2025 | 11/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ THỊ HUỲNH NGA | |
| 40 | H61.133-250806-0022 | 06/08/2025 | 11/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ MINH KHÔI | |
| 41 | H61.133-250806-0043 | 06/08/2025 | 13/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | THẠCH ÂN | |
| 42 | H61.133-250806-0047 | 06/08/2025 | 11/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ THÙY NGÂN | |
| 43 | H61.133-250704-0003 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN TẤN THẢO | |
| 44 | H61.133-250707-0028 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN NGỌC THẢO NHI | |
| 45 | H61.133-250807-0001 | 07/08/2025 | 12/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÀNH NHỰT | |
| 46 | H61.133-250807-0002 | 07/08/2025 | 12/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TẤN TÀI | |
| 47 | H61.133-250807-0008 | 07/08/2025 | 07/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THANH TRÚC | |
| 48 | H61.133-250807-0011 | 07/08/2025 | 07/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LẠI VĂN HÒA | |
| 49 | H61.133-250807-0017 | 07/08/2025 | 12/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG MỸ | |
| 50 | H61.133-250807-0055 | 07/08/2025 | 12/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ XINH | |
| 51 | H61.133-250707-0023 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | CAO THỊ THÚY LOAN | |
| 52 | H61.133-250707-0014 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ HẰNG | |
| 53 | H61.133-250708-0001 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN THANH TUYỀN | |
| 54 | H61.133-250708-0007 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC NHƯ | |
| 55 | H61.133-250708-0006 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | LÊ DUY PHÚC | |
| 56 | H61.133-250708-0011 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | DƯƠNG VĂN CỦA | |
| 57 | H61.133-250708-0020 | 08/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HIỀN | |
| 58 | H61.133-250808-0002 | 08/08/2025 | 08/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN NGỌC CHƯƠNG | |
| 59 | H61.133-250808-0006 | 08/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ PHƯỚC HẬU | |
| 60 | H61.133-250808-0008 | 08/08/2025 | 13/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ KIM PHƯỢNG | |
| 61 | H61.133-250808-0009 | 08/08/2025 | 13/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN PHÚ | |
| 62 | H61.133-250808-0017 | 08/08/2025 | 13/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ ANH ĐÀO | |
| 63 | H61.133-250808-0020 | 08/08/2025 | 13/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT HẠNH | |
| 64 | H61.133-250808-0019 | 08/08/2025 | 13/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH TUYẾN | |
| 65 | H61.133-250908-0005 | 08/09/2025 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH TRÚC | |
| 66 | H61.133-250908-0030 | 08/09/2025 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MƯỜI | |
| 67 | H61.133-250908-0041 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ CƯỜNG | |
| 68 | H61.133-250709-0008 | 09/07/2025 | 16/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH KHANG | |
| 69 | H61.133-250709-0001 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
| 70 | H61.133-250709-0009 | 09/07/2025 | 16/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN NHỰT TÂN | |
| 71 | H61.133-250709-0014 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VÕ TRUNG NGHĨA | |
| 72 | H61.133-250709-0019 | 09/07/2025 | 16/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH NHÀN | |
| 73 | H61.133-250909-0026 | 09/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC HƯỞNG | |
| 74 | H61.133-250710-0007 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN NGỌC NHƯ TRÂN | |
| 75 | H61.133-250710-0011 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ NGỌC XỨNG | |
| 76 | H61.133-250910-0031 | 10/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN EM | |
| 77 | H61.133-250910-0034 | 10/09/2025 | 15/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN ÚT | |
| 78 | H61.133-250711-0004 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN LÊ ÁNH TUYÊN | |
| 79 | H61.133-250711-0006 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN TIỂU NGỌC | |
| 80 | H61.133-250811-0003 | 11/08/2025 | 11/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THÙY TRANG | |
| 81 | H61.133-250811-0005 | 11/08/2025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THANH THỦY | |
| 82 | H61.133-250811-0018 | 11/08/2025 | 11/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH QUÂN | |
| 83 | H61.133-250811-0026 | 11/08/2025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THÙY TRANG | |
| 84 | H61.133-250811-0029 | 11/08/2025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN HỒNG | |
| 85 | H61.133-250811-0022 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HUỲNH THỊ KIỀU OANH | |
| 86 | H61.133-250812-0006 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH THOÃNG | |
| 87 | H61.133-250812-0016 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG ANH | |
| 88 | H61.133-250811-0014 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LA HIỀN KHANH | |
| 89 | H61.133-250812-0018 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH HỮU | |
| 90 | H61.133-250813-0006 | 13/08/2025 | 13/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐƯỜNG THANH SANG | |
| 91 | H61.133-250813-0005 | 13/08/2025 | 13/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN MINH NHẬT | |
| 92 | H61.133-250813-0024 | 13/08/2025 | 13/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ ĐÌNH PHƯƠNG | |
| 93 | H61.133-250813-0033 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH ÂN | |
| 94 | H61.133-251013-0017 | 13/10/2025 | 20/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ THANH THU | |
| 95 | H61.133-250714-0003 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG TRINH | |
| 96 | H61.133-250714-0006 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ THU ĐÀO | |
| 97 | H61.133-250714-0007 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG VĂN HẢI | |
| 98 | H61.133-250714-0008 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ TUẤN DĨ | |
| 99 | H61.133-250714-0013 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG MINH CHIẾN | |
| 100 | H61.133-250714-0016 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ KIM THANH | |
| 101 | H61.133-250714-0020 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | TRẦN THỊ THU DIỆU | |
| 102 | H61.133-250714-0022 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT HẠNH | |
| 103 | H61.133-250814-0022 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM TÚ | |
| 104 | H61.133-250715-0001 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC HÙNG | |
| 105 | H61.133-250715-0017 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐOÀN MINH THIỆN | |
| 106 | H61.133-250715-0016 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐOÀN MINH THIỆN | |
| 107 | H61.133-250815-0001 | 15/08/2025 | 15/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂN | |
| 108 | H61.133-250815-0026 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ MINH TRƯỜNG | |
| 109 | H61.133-250815-0014 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ DIỄM KIỀU | |
| 110 | H61.133-250815-0007 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THÁI HUY | |
| 111 | H61.133-250915-0031 | 15/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ HẠNH THƯ | |
| 112 | H61.133-250915-0010 | 15/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỒNG THANH XUÂN | |
| 113 | H61.133-250716-0016 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN NĂM | |
| 114 | H61.133-250716-0018 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN THỔ | |
| 115 | H61.133-250716-0022 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN CHẢNG | |
| 116 | H61.133-250716-0019 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH LONG VỸ | |
| 117 | H61.133-250716-0021 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH DANH | |
| 118 | H61.133-250912-0027 | 16/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI ĐÌNH TÚ | |
| 119 | H61.133-250916-0011 | 16/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG NGUYỄN BẢO KHA | |
| 120 | H61.133-250916-0009 | 16/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THÀNH PHƯỚC | |
| 121 | H61.133-250916-0010 | 16/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN DŨNG | |
| 122 | H61.133-250916-0023 | 16/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG PHÚC THỊNH | |
| 123 | H61.133-250916-0018 | 16/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN BÁ DUY | |
| 124 | H61.133-250916-0015 | 16/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHA LY | |
| 125 | H61.133-250717-0001 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | PHAN PHÚ QUÍ | |
| 126 | H61.133-250717-0010 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH NHÂN | |
| 127 | H61.133-250717-0011 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ DƯ | |
| 128 | H61.133-250818-0014 | 18/08/2025 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ KIM NGỌC | |
| 129 | H61.133-250818-0019 | 18/08/2025 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN QUỐC BẢO | |
| 130 | H61.133-250818-0015 | 18/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÁNH TÍN | |
| 131 | H61.133-250815-0024 | 18/08/2025 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Array | |
| 132 | H61.133-250819-0020 | 19/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN ĐỖ MINH KHOA | |
| 133 | H61.133-250819-0024 | 19/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM CÔNG LÝ | |
| 134 | H61.133-250919-0013 | 19/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THIÊN HÀO | |
| 135 | H61.133-250721-0010 | 21/07/2025 | 28/07/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | TRỊNH HỒNG NGỌC | |
| 136 | H61.133-250721-0012 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ NƯƠNG | |
| 137 | H61.133-250721-0014 | 21/07/2025 | 28/07/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | THÁI NGỌC THIỆT | |
| 138 | H61.133-250721-0016 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THỊ TÂM | |
| 139 | H61.133-250722-0020 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BA | |
| 140 | H61.133-250822-0006 | 22/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÉ HAI | |
| 141 | H61.133-250723-0021 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THẾ CƯỜNG | |
| 142 | H61.133-250723-0025 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ CÔNG TOÀN | |
| 143 | H61.133-250723-0010 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRUNG CHÁNH | |
| 144 | H61.133-250923-0015 | 23/09/2025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN MIỀU | |
| 145 | H61.133-250724-0002 | 24/07/2025 | 31/07/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THANH ANH HÀO | |
| 146 | H61.133-250724-0005 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HOÀNG TÚ | |
| 147 | H61.133-250723-0041 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH SƠN | |
| 148 | H61.133-250924-0016 | 24/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM | |
| 149 | H61.133-250725-0001 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG | |
| 150 | H61.133-250925-0014 | 25/09/2025 | 25/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ CÔNG THUẤN | |
| 151 | H61.133-250925-0012 | 25/09/2025 | 25/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH ĐẠT | |
| 152 | H61.133-250728-0001 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | SƠN THỊ OANH | |
| 153 | H61.133-250728-0006 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | HUỲNH THỊ KIM PHƯỢNG | |
| 154 | H61.133-250828-0009 | 28/08/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THẠCH | |
| 155 | H61.133-250729-0044 | 29/07/2025 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ THUÝ LOAN | |
| 156 | H61.133-250929-0012 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG LỰA | |
| 157 | H61.133-250730-0009 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN THỊ THU HÀ | |
| 158 | H61.133-250730-0032 | 30/07/2025 | 04/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM CHÂU | |
| 159 | H61.133-250731-0010 | 31/07/2025 | 14/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT LAN | |
| 160 | H61.133-250731-0013 | 31/07/2025 | 05/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ VĂN TÌNH | |
| 161 | H61.133-250731-0014 | 31/07/2025 | 05/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGÔ MỘNG TRÚC |