| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.147-250812-0025 | 12/08/2025 | 22/08/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | ĐẶNG VĂN MỊNH | |
| 2 | H61.147-251020-0039 | 20/10/2025 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MANH | |
| 3 | H61.147-250925-0029 | 25/09/2025 | 23/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | CAO THỊ KHÁ | |
| 4 | H61.147-251029-0005 | 29/10/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC KIỆT | |
| 5 | H61.147-251029-0011 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THÚY DUY | |
| 6 | H61.147-251029-0013 | 29/10/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THÙY LINH | |
| 7 | H61.147-251029-0017 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN TÂM | |
| 8 | H61.147-250930-0008 | 30/09/2025 | 28/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ DANH | |
| 9 | H61.147-250701-0004 | 01/07/2025 | 02/07/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH TRẦN PHÚC | |
| 10 | H61.147-250903-0017 | 03/09/2025 | 03/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ TRÀ MY | |
| 11 | H61.147-250903-0021 | 03/09/2025 | 01/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ÚT | |
| 12 | H61.147-250804-0031 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIỀU CHÂU | |
| 13 | H61.147-250804-0072 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM KHOA | |
| 14 | H61.147-250904-0005 | 04/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC NGHI | |
| 15 | H61.147-250904-0006 | 04/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ĐÔ | |
| 16 | H61.147-250904-0012 | 04/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HIẾU ĐANG | |
| 17 | H61.147-250904-0027 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | |
| 18 | H61.147-250904-0024 | 04/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ NGỌC ĐIỆP | |
| 19 | H61.147-250805-0016 | 05/08/2025 | 15/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐẶNG VĂN HẢI | |
| 20 | H61.147-250805-0022 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ NHUNG | |
| 21 | H61.147-250805-0045 | 05/08/2025 | 04/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VINH DỰ | |
| 22 | H61.147-250905-0007 | 05/09/2025 | 03/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ BẢY | |
| 23 | H61.147-250905-0002 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ CON | |
| 24 | H61.147-250905-0009 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | QUÁCH NGUYỄN THU TRINH | |
| 25 | H61.147-250905-0022 | 05/09/2025 | 17/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN LỰC | |
| 26 | H61.147-250905-0026 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THÙY TRANG | |
| 27 | H61.147-250806-0010 | 06/08/2025 | 05/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN LẸ | |
| 28 | H61.147-250806-0086 | 06/08/2025 | 05/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TÔ VĂN XÊ | |
| 29 | H61.147-251006-0009 | 06/10/2025 | 10/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THIỀU VĂN TUẤN | |
| 30 | H61.147-250807-0011 | 07/08/2025 | 08/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĂN VĂN | |
| 31 | H61.147-250807-0015 | 07/08/2025 | 08/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ DŨNG | |
| 32 | H61.147-250807-0027 | 07/08/2025 | 08/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN RÀNG | |
| 33 | H61.147-250807-0030 | 07/08/2025 | 08/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN TRỌNG CẦU | |
| 34 | H61.147-250807-0033 | 07/08/2025 | 08/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HUỲNH VĂN TẠI | |
| 35 | H61.147-250708-0013 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG GIANG | |
| 36 | H61.147-250708-0016 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ THỊ ĐẸP | |
| 37 | H61.147-250708-0017 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG | |
| 38 | H61.147-250708-0014 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN NGHIỆP | |
| 39 | H61.147-250808-0016 | 08/08/2025 | 09/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
| 40 | H61.147-250808-0019 | 08/08/2025 | 09/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN VĂN CHÍNH | |
| 41 | H61.147-250808-0030 | 08/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ẨN | |
| 42 | H61.147-250908-0015 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÚC EM | |
| 43 | H61.147-250908-0023 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ CÔNG QUÂN | |
| 44 | H61.147-250908-0037 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ DUYÊN | |
| 45 | H61.147-250909-0006 | 09/09/2025 | 19/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM NGỌC TUẤN | |
| 46 | H61.147-250909-0008 | 09/09/2025 | 07/10/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN LÙNG | |
| 47 | H61.147-250909-0017 | 09/09/2025 | 07/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG EM | |
| 48 | H61.147-250909-0018 | 09/09/2025 | 07/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG EM | |
| 49 | H61.147-250910-0019 | 10/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | |
| 50 | H61.147-250811-0006 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NẾT | |
| 51 | H61.147-250811-0040 | 11/08/2025 | 10/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ KIM LIẾU | |
| 52 | H61.147-250811-0041 | 11/08/2025 | 10/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ KIM LIẾU | |
| 53 | H61.147-250811-0055 | 11/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC | |
| 54 | H61.147-250811-0058 | 11/08/2025 | 21/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN QUỐC DŨNG | |
| 55 | H61.147-250811-0061 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH QUỐC VỦ | |
| 56 | H61.147-250911-0006 | 11/09/2025 | 09/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ VĂN VINH | |
| 57 | H61.147-250911-0010 | 11/09/2025 | 09/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THỊ TẺO | |
| 58 | H61.147-250911-0015 | 11/09/2025 | 09/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÂU | |
| 59 | H61.147-250911-0019 | 11/09/2025 | 09/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KHẾ | |
| 60 | H61.147-250911-0020 | 11/09/2025 | 09/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KHẾ | |
| 61 | H61.147-250812-0009 | 12/08/2025 | 11/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | TÔ VĂN MƯỜI BẢY | |
| 62 | H61.147-250812-0010 | 12/08/2025 | 11/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | TÔ VĂN MƯỜI BẢY | |
| 63 | H61.147-250813-0028 | 13/08/2025 | 25/08/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÀNG | |
| 64 | H61.147-250714-0015 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ BÉ HAI | |
| 65 | H61.147-250714-0031 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG TẤN ĐẠT | |
| 66 | H61.147-250714-0034 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG KHÁNH BĂNG | |
| 67 | H61.147-250714-0045 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC PHƯỢNG | |
| 68 | H61.147-250814-0017 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LÙNG | |
| 69 | H61.147-251014-0013 | 14/10/2025 | 17/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN CẦN | |
| 70 | H61.147-251014-0031 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỮU LỘC | |
| 71 | H61.147-251014-0032 | 14/10/2025 | 16/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ AO | |
| 72 | H61.147-251014-0033 | 14/10/2025 | 16/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ AO | |
| 73 | H61.147-250714-0049 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN LINH QUI | |
| 74 | H61.147-250715-0031 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN QUỐC TOÀN | |
| 75 | H61.147-250815-0006 | 15/08/2025 | 16/09/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ SƯƠNG | |
| 76 | H61.147-250915-0007 | 15/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐIỀN THANH | |
| 77 | H61.147-250915-0008 | 15/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐIỀN THANH | |
| 78 | H61.147-250915-0011 | 15/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VỦ LUÂN | |
| 79 | H61.147-250915-0015 | 15/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BÌNH HÒA | |
| 80 | H61.147-250915-0013 | 15/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH VỦ | |
| 81 | H61.147-251016-0018 | 16/10/2025 | 17/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN MAI HUỲNH | |
| 82 | H61.147-251016-0019 | 16/10/2025 | 17/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NHANH | |
| 83 | H61.147-251016-0020 | 16/10/2025 | 17/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỒNG LÊ YẾN NHƯ | |
| 84 | H61.147-251016-0021 | 16/10/2025 | 17/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN CHIỂU | |
| 85 | H61.147-250917-0014 | 17/09/2025 | 15/10/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ PHƯỚC LỘC | |
| 86 | H61.147-250917-0021 | 17/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | |
| 87 | H61.147-251017-0017 | 17/10/2025 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH HIỆU | |
| 88 | H61.147-250818-0017 | 18/08/2025 | 28/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM VĂN HIỆP EM | |
| 89 | H61.147-250918-0003 | 18/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TRUNG NGHĨA | |
| 90 | H61.147-250918-0022 | 18/09/2025 | 16/10/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ THỊ ỚT | |
| 91 | H61.147-250918-0030 | 18/09/2025 | 30/09/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN TRỌNG CẦU | |
| 92 | H61.147-250819-0016 | 19/08/2025 | 29/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN VĂN DIỂN | |
| 93 | H61.147-250819-0024 | 19/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ THÚY AN | |
| 94 | H61.147-250919-0016 | 19/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN ĐẮC | |
| 95 | H61.147-250919-0017 | 19/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THÁI NGỌC | |
| 96 | H61.147-250820-0010 | 20/08/2025 | 19/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGÔ THỊ DỰ | |
| 97 | H61.147-250820-0027 | 20/08/2025 | 19/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | HUỲNH VĂN CÔNG | |
| 98 | H61.147-250820-0031 | 20/08/2025 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRINH | |
| 99 | H61.147-250820-0045 | 20/08/2025 | 19/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | BÙI VĂN KỆ | |
| 100 | H61.147-251020-0010 | 20/10/2025 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THÀNH MẪN | |
| 101 | H61.147-251020-0012 | 20/10/2025 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU VÂN | |
| 102 | H61.147-251020-0025 | 20/10/2025 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH THỨC | |
| 103 | H61.147-251020-0036 | 20/10/2025 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN CHẲN | |
| 104 | H61.147-250721-0026 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG QUANG VŨ | |
| 105 | H61.147-250722-0015 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VŨ LINH | |
| 106 | H61.147-250822-0002 | 22/08/2025 | 27/08/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN CHÍ HIẾU | |
| 107 | H61.147-250922-0020 | 22/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄM HƯƠNG | |
| 108 | H61.147-250922-0034 | 22/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN CƠ | |
| 109 | H61.147-251022-0016 | 22/10/2025 | 22/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THỪA | |
| 110 | H61.147-250724-0044 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ HIẾU | |
| 111 | H61.147-250924-0022 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LÊ | |
| 112 | H61.147-250924-0025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ THỊ HUỲNH NHƯ | |
| 113 | H61.147-250924-0024 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM HỒNG | |
| 114 | H61.147-250924-0019 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ THÚY NGÂN | |
| 115 | H61.147-250725-0036 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HUYỀN TRANG | |
| 116 | H61.147-250825-0006 | 25/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH TRÂM | |
| 117 | H61.147-250925-0013 | 25/09/2025 | 25/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRUNG TRỰC | |
| 118 | H61.147-250925-0016 | 25/09/2025 | 25/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN MƯỜI LĂM | |
| 119 | H61.147-250925-0021 | 25/09/2025 | 25/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH VĂN | |
| 120 | H61.147-250826-0006 | 26/08/2025 | 09/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN MÚA | |
| 121 | H61.147-250926-0013 | 26/09/2025 | 29/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN HẢI | |
| 122 | H61.147-250827-0021 | 27/08/2025 | 27/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI HOÀNG LỘC | |
| 123 | H61.147-250827-0023 | 27/08/2025 | 27/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN SƠN THỊNH | |
| 124 | H61.147-250827-0024 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ANH KIỆT | |
| 125 | H61.147-250728-0050 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THANH TRUNG | |
| 126 | H61.147-250728-0052 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH KIM LOAN | |
| 127 | H61.147-250728-0054 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THANH TRUNG | |
| 128 | H61.147-250828-0007 | 28/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DANH PHƯỚC ĐIỀN | |
| 129 | H61.147-250828-0012 | 28/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH HIỀN | |
| 130 | H61.147-250828-0011 | 28/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TOÀN DIỆN | |
| 131 | H61.147-250729-0027 | 29/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN THÔNG | |
| 132 | H61.147-250729-0006 | 29/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN PHƯƠNG | |
| 133 | H61.147-250829-0004 | 29/08/2025 | 29/08/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lâm Thị Thảo Nguyên | |
| 134 | H61.147-250929-0012 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MẾN | |
| 135 | H61.147-250929-0020 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH TOÀN |