| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.159-250801-0011 | 01/08/2025 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THÚY ĐÀO | |
| 2 | H61.159-251002-0012 | 02/10/2025 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH SA MỐTE | |
| 3 | H61.159-250903-0011 | 03/09/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ THƯ | |
| 4 | H61.159-251003-0019 | 03/10/2025 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH HỒNG NGỌC | |
| 5 | H61.159-251003-0021 | 03/10/2025 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH HỒNG NGỌC | |
| 6 | H61.159-250704-0013 | 04/07/2025 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ CHÍ NGUYỆN | |
| 7 | H61.159-250904-0003 | 04/09/2025 | 04/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN VÔ | |
| 8 | H61.159-250904-0026 | 04/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO NGỌC CHI | |
| 9 | H61.159-250806-0005 | 06/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CÔNG | |
| 10 | H61.159-250908-0025 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH SA QUÂN | |
| 11 | H61.159-251008-0002 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH CẢNH | |
| 12 | H61.159-250709-0017 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | HUỲNH THỊ HỒNG NGHI | |
| 13 | H61.159-250709-0025 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN QUỐC TOÀN | |
| 14 | H61.159-250911-0021 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC Á | |
| 15 | H61.159-250812-0003 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN PHÚ | |
| 16 | H61.159-250812-0014 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN | |
| 17 | H61.159-250912-0011 | 12/09/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH SÔ CHANH TRA | |
| 18 | H61.159-250813-0013 | 13/08/2025 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NGỌC MẾN | |
| 19 | H61.159-250814-0009 | 14/08/2025 | 14/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CHÂU TẤN | |
| 20 | H61.159-250715-0105 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | |
| 21 | H61.159-250915-0006 | 15/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TOÀN | |
| 22 | H61.159-250716-0001 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH HẢI | |
| 23 | H61.159-250716-0008 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO QUỐC KHA | |
| 24 | H61.159-251017-0008 | 17/10/2025 | 17/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN BÍCH PHƯỢNG | |
| 25 | H61.159-250918-0009 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUỐC TOÀN | |
| 26 | H61.159-250919-0006 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN MÀU | |
| 27 | H61.159-250820-0020 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHÁNH LINH | |
| 28 | H61.159-250721-0090 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIANG THANH MINH | |
| 29 | H61.159-250721-0091 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG LUẬT | |
| 30 | H61.159-250721-0092 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ SÁU | |
| 31 | H61.159-250820-0028 | 21/08/2025 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH HON | |
| 32 | H61.159-250821-0010 | 21/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ MINH QUÂN | |
| 33 | H61.159-250821-0011 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH THỊ BÔ PHA | |
| 34 | H61.159-250821-0016 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH DUNG | |
| 35 | H61.159-250821-0018 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN KIỀU HOA | |
| 36 | H61.159-250722-0003 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | CHÂU VĂN NHI | |
| 37 | H61.159-250822-0002 | 22/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ THÙY DƯƠNG | |
| 38 | H61.159-250922-0005 | 22/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH NHÃ | |
| 39 | H61.159-250922-0020 | 22/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUNG | |
| 40 | H61.159-250724-0010 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ PHƯỢNG | |
| 41 | H61.159-250728-0013 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN KHANG | |
| 42 | H61.159-250828-0014 | 29/08/2025 | 05/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN THI | |
| 43 | H61.159-250829-0012 | 29/08/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN BÌNH | |
| 44 | H61.159-250929-0007 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ NGỌC EM | |
| 45 | H61.159-250730-0003 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH LỆ | |
| 46 | H61.159-250930-0005 | 30/09/2025 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THI |