STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H61.105-250904-0023 04/09/2025 05/09/2025 08/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU THẾ VINH
2 H61.105-250707-0004 07/07/2025 07/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUAN PHỤC
3 H61.105-250707-0017 07/07/2025 07/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
Nguyễn Thị Mỹ Trân
4 H61.105-250707-0026 07/07/2025 07/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM TẤN HÙNG
5 H61.105-250708-0004 08/07/2025 08/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH TÀI
6 H61.105-250708-0003 08/07/2025 08/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH TÀI
7 H61.105-250708-0008 08/07/2025 08/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM CÔNG KHANH
8 H61.105-250708-0015 08/07/2025 08/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN GIÀU
9 H61.105-250708-0029 08/07/2025 08/07/2025 10/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
MAI THỊ BÉ HAI
10 H61.105-250708-0028 08/07/2025 08/07/2025 10/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH HIỂN
11 H61.105-250908-0079 08/09/2025 10/10/2025 13/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
QUÁCH THẾ CƯỜNG
12 H61.105-250709-0007 09/07/2025 09/07/2025 10/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH KHỞI
13 H61.105-250709-0010 09/07/2025 09/07/2025 10/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHÚC NGÔN
14 H61.105-250909-0036 09/09/2025 09/09/2025 10/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ BÉ THANH
15 H61.105-250910-0031 10/09/2025 10/09/2025 11/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ THI
16 H61.105-250915-0049 15/09/2025 15/09/2025 16/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH QUANG
17 H61.105-250915-0053 15/09/2025 15/09/2025 16/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ MƯỜI
18 H61.105-250916-0008 16/09/2025 16/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRÚC PHƯƠNG
19 H61.105-250916-0014 16/09/2025 16/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ THẢO NGUYÊN
20 H61.105-250916-0029 16/09/2025 16/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÚY NGA
21 H61.105-250828-0007 28/08/2025 07/10/2025 09/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ BẠCH MAI