| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.09-251002-0025 | 02/10/2025 | 09/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN MAI YẾN NHI | |
| 2 | H61.09-250919-0009 | 19/09/2025 | 19/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HUỲNH ANH KIỆT | |
| 3 | H61.09-250815-0005 | 25/08/2025 | 18/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC BA TRI | |
| 4 | H61.09-250905-0026 | 08/09/2025 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG NHUNG | |
| 5 | H61.09-250905-0015 | 08/09/2025 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG QUYÊN | |
| 6 | H61.09-250905-0041 | 08/09/2025 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NƯƠNG | |
| 7 | H61.09-250908-0028 | 08/09/2025 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG HỒNG CHI | |
| 8 | H61.09-250910-0028 | 11/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGỌC ẨN | |
| 9 | H61.09-250915-0030 | 15/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH NGỌC QUANG | |
| 10 | H61.09-250718-0030 | 18/07/2025 | 17/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ DIỆU | |
| 11 | H61.09-250924-0025 | 25/09/2025 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY TNHH PHÒNG KHÁM ĐA KHOA NGỌC NHÂN |