STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H61.14-250714-0002 14/07/2025 21/07/2025 29/07/2025
Trễ hạn 6 ngày.
JUAN, TSUI – ERH NGUYỄN THỊ THÚY NHI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
2 H61.14-250721-0008 21/07/2025 11/09/2025 15/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYEN THI BICH LIEN NGUYỄN THỊ BICH LIÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
3 H61.14-251008-0003 08/10/2025 29/10/2025 31/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH ĐẮC ĐƯƠNG
4 H61.14-250923-0005 23/09/2025 08/10/2025 16/10/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HUỲNH VĂN THIỆU
5 H61.14-250703-0001 03/07/2025 14/07/2025 30/07/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN GÕ
6 H61.14-251003-0010 03/10/2025 17/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN TRIỀU
7 H61.14-250904-0001 04/09/2025 19/09/2025 26/09/2025
Trễ hạn 5 ngày.
KIM THỊ NGỌC THU
8 H61.14-250708-0002 08/07/2025 25/07/2025 01/08/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN THI
9 H61.14-250910-0004 10/09/2025 12/09/2025 10/10/2025
Trễ hạn 20 ngày.
LÂM THỊ KIM PHƯỢNG
10 H61.14-251003-0003 10/10/2025 24/10/2025 31/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ VĂN TRIỀU
11 H61.14-250811-0001 11/08/2025 26/08/2025 04/09/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM VĂN LONG
12 H61.14-250812-0001 12/08/2025 15/08/2025 18/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MƯỜI
13 H61.14-250812-0005 13/08/2025 22/08/2025 25/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI
14 H61.14-251013-0002 13/10/2025 27/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THỊ XEM
15 H61.14-251009-0002 13/10/2025 14/10/2025 16/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG THỊ ÁI TRINH
16 H61.14-251013-0001 13/10/2025 14/10/2025 16/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH VĂN LONG
17 H61.14-250814-0005 14/08/2025 10/09/2025 11/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH NHÀN
18 H61.14-250715-0002 15/07/2025 30/07/2025 01/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN TAM
19 H61.14-250716-0005 16/07/2025 31/07/2025 01/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG KHẢI
20 H61.14-250915-0001 16/09/2025 25/09/2025 29/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH LONG
21 H61.14-250718-0001 18/07/2025 21/07/2025 29/07/2025
Trễ hạn 6 ngày.
MAI VĂN BẠN
22 H61.14-250717-0005 18/07/2025 28/07/2025 29/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỒNG VĂN HÙNG
23 H61.14-250918-0005 18/09/2025 03/10/2025 06/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ DUYÊN
24 H61.14-250820-0001 20/08/2025 11/09/2025 12/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH SƠN
25 H61.14-250820-0003 20/08/2025 11/09/2025 12/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN NGỌC ÁNH
26 H61.14-250718-0006 21/07/2025 22/07/2025 12/09/2025
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN PHẠM THIÊN HỒNG
27 H61.14-250721-0006 21/07/2025 22/07/2025 12/09/2025
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH THUẬN
28 H61.14-250721-0007 21/07/2025 05/08/2025 11/08/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN TRÍ
29 H61.14-250722-0004 22/07/2025 07/09/2025 12/09/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHAM QUANG TÚC
30 H61.14-250924-0004 24/09/2025 25/09/2025 26/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG MINH
31 H61.14-250924-0013 24/09/2025 09/10/2025 10/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN CHÁNH
32 H61.14-250722-0003 25/07/2025 28/07/2025 29/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DIỆP HUỆ PHƯỚC
33 H61.14-250722-0002 25/07/2025 28/07/2025 29/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DIỆP ANH SANG
34 H61.14-250722-0001 25/07/2025 28/07/2025 29/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DIỆP LỘC
35 H61.14-250725-0002 25/07/2025 28/07/2025 29/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ NGỌC DIỄM
36 H61.14-250825-0003 25/08/2025 11/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ NGỌC YÊN
37 H61.14-250924-0001 25/09/2025 05/10/2025 06/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY
38 H61.14-250828-0001 28/08/2025 06/09/2025 08/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN PHẠM MAI LY
39 H61.14-250828-0002 28/08/2025 22/09/2025 02/10/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN QUỐC CƯỜNG
40 H61.14-250929-0018 29/09/2025 14/10/2025 16/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH
41 H61.14-250930-0008 30/09/2025 14/10/2025 15/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN THANH
42 H61.14-250930-0006 30/09/2025 14/10/2025 15/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN NGỌC KIỀU
43 H61.14-250731-0005 31/07/2025 17/09/2025 30/09/2025
Trễ hạn 9 ngày.
PHAN THỊ NGỌC QUÍ