STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H61.03-250811-0002 11/08/2025 29/09/2025 10/10/2025
Trễ hạn 9 ngày.
CÔNG TY TNHH NĂNG LƯỢNG REE
2 H61.03-251011-0002 13/10/2025 16/10/2025 17/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CÔNG TY TNHH MTV VIETNAT
3 H61.03-250819-0004 20/08/2025 08/10/2025 17/10/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐINH HOÀNG LÂM
4 H61.03-250825-0001 26/08/2025 13/10/2025 17/10/2025
Trễ hạn 4 ngày.
KIM THỊ HOÀI THƯƠNG
5 H61.03-250826-0001 26/08/2025 13/10/2025 17/10/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LƯƠNG THỊ THU THỦY
6 H61.03-250825-0004 26/08/2025 13/10/2025 17/10/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN VŨ LÂM
7 H61.03-250825-0002 26/08/2025 13/10/2025 17/10/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN VŨ LÂM
8 H61.03-250826-0002 26/08/2025 14/10/2025 17/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CAO VĂN HỘI
9 H61.03-250728-0004 28/07/2025 12/09/2025 17/10/2025
Trễ hạn 25 ngày.
PHẠM MINH TUẤN
10 H61.03-250704-0001 04/07/2025 19/08/2025 12/09/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỄM TRINH
11 H61.03-250905-0003 05/09/2025 26/09/2025 30/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÂM THỊ KIỀU PHƯƠNG
12 H61.03-250708-0002 08/07/2025 22/08/2025 25/09/2025
Trễ hạn 23 ngày.
PHẠM TUẤN ANH
13 H61.03-250709-0001 09/07/2025 30/07/2025 31/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC PHƯƠNG
14 H61.03-250709-0002 09/07/2025 25/08/2025 25/09/2025
Trễ hạn 22 ngày.
ĐẶNG TỐ QUYÊN
15 H61.03-250714-0001 14/07/2025 04/08/2025 07/08/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ THẾ TÍNH
16 H61.03-250716-0002 16/07/2025 29/08/2025 12/09/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THÀNH SANG
17 H61.03-251024-0006 24/10/2025 28/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
lethimoi
18 H61.03-250728-0001 28/07/2025 12/09/2025 25/09/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYEN THI XUAN DIEU
19 H61.03-250730-0001 30/07/2025 17/09/2025 25/09/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ QUANG TUYẾN
20 H61.03-250731-0001 31/07/2025 17/09/2025 03/10/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN BỮU KHÁNH