| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.08-250709-0001 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | VÕ HỒNG LĨNH | |
| 2 | H61.08-250714-0001 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | LÂM TUẤN KIỆT | |
| 3 | H61.08-250717-0006 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | LÊ THỊ NGỌC QUÍ | |
| 4 | H61.08-250723-0009 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | LƯ NGỌC TUẤN | |
| 5 | H61.08-250724-0005 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | ĐẶNG THANH TRÚC | |
| 6 | H61.08-250629-0002 | 29/06/2025 | 02/07/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | MAI THỌ NGỌC HẰNG | |
| 7 | H61.08-250629-0012 | 29/06/2025 | 02/07/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | FZSDFSDF | |
| 8 | H61.08-250629-0023 | 29/06/2025 | 04/07/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | LEMINH |