| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.145-250709-0003 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ TRÚC LINH | |
| 2 | H61.145-250709-0010 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN HẢI | |
| 3 | H61.145-251010-0012 | 10/10/2025 | 10/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM NGỌC CHÂN | |
| 4 | H61.145-250711-0007 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN HÙNG | |
| 5 | H61.145-251028-0023 | 28/10/2025 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHI HÙNG | |
| 6 | H61.145-250729-0017 | 29/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN DŨNG | |
| 7 | H61.145-250929-0026 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC THÔNG | |
| 8 | H61.145-250730-0012 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH BÌNH |